- Thành phần, hình thức phát hành hiện có và mục đích
- Thuốc này có tác dụng như thế nào?
- Ưu và nhược điểm
- Tính toán mức tiêu thụ
- Loại cây
- Lượng hỗn hợp làm việc
- Chuẩn bị hỗn hợp làm việc
- Hướng dẫn sử dụng
- Các biện pháp phòng ngừa an toàn trong quá trình chế biến
- Nó độc đến mức nào?
- Khả năng tương thích có thể
- Có thể bảo quản như thế nào và trong bao lâu?
- Thuốc tương tự
Cây trồng trong vườn, đồng ruộng và các luống rau thường bị ảnh hưởng bởi vô số loại bệnh do vi sinh vật như nấm và vi khuẩn gây ra. Chúng không thể bị bỏ qua, vì chúng không bao giờ tự khỏi. Theo thời gian, việc điều trị trở nên khó khăn và kéo dài hơn. Thuốc diệt nấm Fitolavin, một sản phẩm sinh học đa năng với hướng dẫn sử dụng đơn giản, sẽ chữa khỏi nhiều loại bệnh trên hầu hết mọi loại cây trồng.
Thành phần, hình thức phát hành hiện có và mục đích
Fitolavin là thuốc diệt nấm vi khuẩn có thành phần hoạt chất là phytobacteriomycin kết hợp với các kháng sinh streptothricin khác. Thuốc được đóng gói dưới dạng dung dịch cô đặc hòa tan trong nước trong chai 50, 100 và 400 ml và can 1 và 5 lít. Sản phẩm được sản xuất bởi công ty PharmBioMedService của Nga để bảo vệ cây trồng khỏi vi khuẩn và nấm gây bệnh.
Thuốc này có tác dụng như thế nào?
Thuốc diệt nấm Fitolavin giúp cây khỏe mạnh hơn, cho phép cây tự chống lại các vi sinh vật gây hại. Bằng cách đẩy nhanh quá trình trao đổi chất trong cây được xử lý, sản phẩm giúp tăng cường hệ miễn dịch. Thuốc diệt nấm Fitolavin:
- dễ dàng thâm nhập vào mô thực vật;
- hoạt động trong 9-38 ngày;
- ở liều lượng khuyến cáo, nó vô hại đối với cây trồng.
Ưu và nhược điểm

Lợi ích của việc sử dụng kháng sinh Fitolavin lớn hơn nhiều so với tác dụng phụ. Để dễ so sánh, nên liệt kê những lợi ích này cạnh nhau.
Tính toán mức tiêu thụ
Rất khó để dự đoán cần bao nhiêu dung dịch thuốc diệt nấm Fitolavin để xử lý một diện tích cây trồng cụ thể. Các yếu tố sau đây đóng vai trò quan trọng:
- mật độ trồng;
- chiều cao cây;
- thể tích của tán lá hoặc khối xanh của cây trồng.
Kinh nghiệm phun thuốc với các sản phẩm khác có thể hữu ích. Đối với người mới làm vườn, liều lượng phun được cung cấp tương đối, vì vậy tốt nhất nên mua một lượng nhỏ, điều này có thể thực hiện được nhờ sự đa dạng của các loại thùng chứa.

Loại cây |
Lượng hỗn hợp làm việc |
| Cây trồng trong chậu | Nhỏ – 100 ml, gỗ – 200-300 ml |
| Cây giống | 30-45 ml |
| Ngũ cốc và rau quả | 20 lít trên một trăm mét vuông, 2000 lít trên một ha |
| Cây bụi | 1,5-2 lít |
| Cây cối | 3-5 lít |
Chuẩn bị hỗn hợp làm việc
Nhà sản xuất khuyến cáo rằng để pha dung dịch xịt, hãy thêm 2 ml Fitolavin vào 1 lít nước. Sau khi trộn đều, hãy bắt đầu xịt. Lắc dung dịch ít nhất năm phút một lần; bình xịt càng lớn thì thời gian lắc càng lâu.

Hướng dẫn sử dụng
Thuốc diệt nấm Fitolavin được sử dụng để chống lại một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn.
| Văn hoá | Bệnh | Triệu chứng | Phương pháp và giai đoạn xử lý, tiêu thụ chất lỏng làm việc |
| Lúa mì, lúa mạch đen, lúa mạch, yến mạch | Bệnh do vi khuẩn, thối rễ | Thân cây xuất hiện vết thối màu nâu đỏ. Rễ bị thối. Các đốm vàng trên lá lan rộng. Hạt bị thoái hóa, phôi sẫm màu, vảy bắp chuyển sang màu đen. | Xử lý hạt giống trước khi gieo. 10 l/t |
| Phun vào đầu thời kỳ đẻ nhánh. 300 l/ha | |||
| Dưa chuột đất được bảo vệ | (1) Héo, (2) thối cổ rễ | (1) Mất trương lực, khô héo. (2) Vết loét ướt ở vùng rễ giữa và gốc thân. Lá xanh. Chết nhanh. | Tưới nước vào vùng rễ của cây con ở giai đoạn 2-3 lá thật. 1500 l/ha |
| Tưới nước vào gốc sau khi trồng 1,5-2 tuần. Phun sau 2-3 tuần. 400 l/ha. | |||
| Đốm lá góc cạnh | Những đốm ướt, viền bằng các đường gân nhỏ, xuất hiện ở mặt dưới của lá. Sau khi khô, xuất hiện lớp vỏ màu trắng. Quả bị biến dạng. | Nếu phát hiện dấu hiệu, phun 2000 l/ha. | |
| Cà chua đất mở | (1) Thối đầu hoa, (2) Alternaria | (1) Các đốm màu xanh đậm, lõm hình thành trên quả chưa chín. Chúng cứng lại và khô héo. Quả bị ảnh hưởng nhanh chóng chuyển sang màu đỏ. (2) Các đốm màu nâu sẫm, gần như đen với các vòng tròn đồng tâm xuất hiện trên lá và quả. | Phun lúc cây có 2-4 lá thật. Lượng phun 1000 l/ha. |
| Phun lần 2 sau 2 tuần. 4000 l/ha | |||
| Quả táo | (1) Bỏng do vi khuẩn, (2) bệnh moniliosis | (1) Cụm hoa chết, các cụm lá khô và quăn lại. Không có cụm lá nào rụng. (2) Các đốm nâu trên quả lan rộng. Quả táo có vị như rượu. Sau đó, các mảng trắng xuất hiện trên bề mặt quả bị thối. Quả khô héo và có thể tồn tại đến mùa xuân. | Phun từ thời kỳ cây ra nụ đến khi đường kính quả nhỏ hơn 5cm, không quá 2 lần liên tiếp. 1000 l/ha. |
Các biện pháp phòng ngừa an toàn trong quá trình chế biến
Khi sử dụng thuốc kháng sinh Fitolavin, không hút thuốc, ăn uống hoặc nói chuyện. Thuốc có thể gây kích ứng da, vì vậy nên đeo găng tay và che chắn da càng nhiều càng tốt. Nếu Fitolavin tiếp xúc với da, hãy rửa kỹ vùng da bị ảnh hưởng bằng nước. Nếu Fitolavin dính vào mắt, hãy rửa kỹ bằng nước trong khi vẫn mở mắt. Sau đó, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nhãn khoa.

Nó độc đến mức nào?
Trong các thí nghiệm trên động vật gặm nhấm, liều lượng lớn thuốc diệt nấm Fitolavin đậm đặc đã gây tử vong. Khi làm việc ở khu vực phun thuốc kháng sinh, có thể xảy ra phát ban quanh miệng, mệt mỏi và cảm giác nóng rát trong miệng.
Khả năng tương thích có thể
Thuốc diệt nấm Fitolavin không nên dùng chung với các loại kháng sinh khác. Chúng sẽ làm tăng độc tính hoặc làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc. Thuốc tương thích với các hóa chất khác, ngoại trừ các chất kiềm mạnh.
Có thể bảo quản như thế nào và trong bao lâu?
Hạn sử dụng của thuốc diệt nấm Fitolavin là 1 năm. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Bảo quản ở nhiệt độ 5-30°C. Dung dịch thuốc diệt nấm đã pha phải được sử dụng ngay.

Thuốc tương tự
Nấm và vi khuẩn thích nghi nhanh với Fitolavin. Do đó, khuyến cáo không nên sử dụng sản phẩm quá hai lần liên tiếp. Trong trường hợp bệnh nặng, có thể sử dụng các sản phẩm sau thay thế thuốc diệt nấm Fitolavin:
| Tên thuốc diệt nấm | Bệnh có thể chữa khỏi |
| Fitosporin-M | Thối rễ, chân đen |
| Alirin-B | Moniliosis, thối rễ, héo trachymosis, xen kẽ |
| Gamair | Bệnh do vi khuẩn, thối, đốm, bệnh moniliosis |
| Planriz | Thối, đốm, bệnh do vi khuẩn, chân đen |











