- Thành phần, hình thức phát hành hiện có và mục đích
- Sản phẩm hoạt động như thế nào?
- Ưu điểm và nhược điểm
- Tính toán mức tiêu thụ cho các loại cây khác nhau
- Quy tắc chuẩn bị hỗn hợp làm việc
- Hướng dẫn sử dụng
- Các biện pháp phòng ngừa an toàn tại nơi làm việc
- Độc tính thực vật
- Khả năng tương thích có thể
- Điều kiện và thời hạn bảo quản
- Tương tự
Khi trồng cây ăn quả và rau củ trong vườn, người làm vườn luôn mong đợi một vụ mùa bội thu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bệnh nấm có thể phá hủy cây trồng. Để ngăn ngừa điều này, điều quan trọng là phải sử dụng thuốc trừ sâu hóa học, không chỉ điều trị các bệnh hiện có mà còn ngăn ngừa sự phát triển của các bệnh mới. Thuốc diệt nấm "Saprol" có hiệu quả chống lại hầu hết các loại nấm tấn công cây trồng trong vườn.
Thành phần, hình thức phát hành hiện có và mục đích
Thuốc diệt nấm toàn thân "Saprol" chứa một hoạt chất: triforine. Một lít hóa chất này chứa 200 gram triforine. Thuốc được sản xuất dưới dạng nhũ tương cô đặc. Liều lượng dao động từ 10 đến 100 ml. Nếu diện tích nhỏ và cần xử lý nhiều luống, nên dùng chai nhỏ hơn.
Hướng dẫn sử dụng kèm theo hóa chất cho biết Saprol có hiệu quả trong việc chống lại các tác nhân gây bệnh sau: bệnh ghẻ và bệnh phấn trắng, bệnh đốm lá và bệnh xoăn lá, thối rễ và bệnh gỉ sắt.
Sản phẩm hoạt động như thế nào?
Ngay sau khi xử lý cây trồng, hoạt chất của thuốc sẽ thẩm thấu vào hệ thống rễ và lá, ức chế sự hình thành bào tử của nấm. Triforine cũng thẩm thấu vào tế bào của tác nhân gây bệnh, làm chậm sự phát triển của sợi nấm. Khi phun thường xuyên, thuốc diệt nhện đỏ có tác dụng tiêu diệt nhưng không gây hại cho các loại sâu bệnh khác.
Ưu điểm và nhược điểm

Trong quá trình sử dụng thuốc diệt nấm, người làm vườn đã nhận ra những ưu điểm chính của loại hóa chất này.
Sau khi nghiên cứu các đánh giá từ cư dân và nông dân, chúng tôi có thể kết luận rằng loại thuốc này không có nhược điểm nào.
Tính toán mức tiêu thụ cho các loại cây khác nhau
Hướng dẫn sử dụng chỉ ra liều lượng thuốc diệt nấm cho các loại cây trồng khác nhau. Liều lượng được trình bày trong bảng:
| Văn hoá | Tiêu chuẩn của thuốc | Số lượng phương pháp điều trị |
| Cây rau | Từ 10 đến 15 ml cho 10 lít nước tùy theo mức độ nhiễm bệnh | Không quá 3 |
| Quả nho | 10 ml cho 15 lít chất lỏng | Không quá 3 |
| Cây ăn quả | 15 ml thuốc diệt nấm cho 10 lít nước | Không quá 3 |
Quy tắc chuẩn bị hỗn hợp làm việc
Đổ một nửa lượng nước khuyến nghị vào xô nhựa và thêm lượng thuốc diệt nấm khuyến nghị. Khuấy bằng que gỗ cho đến khi dung dịch tan hoàn toàn. Sau đó, đổ phần nước còn lại vào và khuấy đều lại.
Sử dụng dung dịch ngay sau khi pha để duy trì hiệu quả. Xử lý phần dung dịch còn lại theo quy định an toàn. Không đổ thuốc diệt nấm vào nguồn nước gần đó hoặc xuống đất.
Hướng dẫn sử dụng
Thuốc diệt nấm có thể được sử dụng trong suốt mùa vụ - cả đầu xuân và mùa hè (trước và sau khi ra hoa). Khi phun, phun phần đất trên mặt đất của cây trước, sau đó tưới một lượng nhỏ dung dịch vào rễ. Mỗi mùa được phép phun ba lần, mỗi lần cách nhau 20 ngày. Lần phun cuối cùng là 25-30 ngày trước khi thu hoạch.

Các biện pháp phòng ngừa an toàn tại nơi làm việc
Chuẩn bị trước khi làm việc với hóa chất. Mặc đồ bảo hộ và găng tay cao su. Sử dụng mặt nạ phòng độc hoặc khẩu trang để tránh hít phải hơi dung dịch.
Độc tính thực vật
Nếu tuân thủ đúng các quy tắc sử dụng và tỷ lệ sử dụng của chế phẩm thì sẽ không có độc tính đối với thực vật.
Khả năng tương thích có thể
Thuốc diệt nấm "Saprol" được phép sử dụng trong hỗn hợp bể chứa với các hóa chất khác. Trước khi trộn, hãy tiến hành thử nghiệm; nếu xuất hiện kết tủa bông, hãy loại bỏ hỗn hợp để tránh gây hại cho cây trồng.
Điều kiện và thời hạn bảo quản
Khi được bảo quản đúng cách và trong bao bì gốc, thuốc diệt nấm có thời hạn sử dụng 3 năm kể từ ngày sản xuất. Bảo quản hóa chất trong phòng tiện ích, tránh ánh nắng mặt trời và ở nhiệt độ dưới 30 độ C.
Tương tự
Thuốc diệt nấm "Saprol" có thể được thay thế bằng các chế phẩm như "Funginex" hoặc "Denarin".











