Thuốc diệt cỏ đã trở nên đặc biệt quan trọng trong số các loại hóa chất nông nghiệp. Việc xử lý đồng ruộng giúp bảo vệ cây trồng khỏi cỏ dại trong suốt mùa vụ. Thuốc diệt cỏ có nhiều thành phần và hoạt chất khác nhau, giúp dễ dàng lựa chọn loại phù hợp cho từng loại cây trồng cụ thể. Một số loại thuốc diệt cỏ phổ biến, chẳng hạn như Gezagard, có thể được sử dụng trên các cánh đồng nông nghiệp rộng lớn và luống rau trong vườn riêng.
Những gì được bao gồm trong thành phần và các hình thức phát hành hiện có
Sản phẩm này là thuốc diệt cỏ chọn lọc thuộc nhóm hóa chất triazine. Đây là sản phẩm một thành phần có hoạt chất là prometryn với nồng độ 500 gam/lít.
"Gezagard" được sản xuất dưới dạng hỗn dịch cô đặc, đóng gói trong các can nhựa 3 và 5 lít. Để sử dụng trong vườn, người tiêu dùng nên mua số lượng nhỏ hơn (300, 100, 50, 25 và 15 gam) trong chai nhựa.
Cơ chế hoạt động
Sản phẩm này là thuốc trừ sâu nội hấp. Thuốc thấm sâu vào mô cỏ dại, tác động vào nhiều bộ phận của cây (rễ, thân và phiến lá). Thuốc ức chế quá trình quang hợp, làm cỏ dại chậm phát triển và chết, ban đầu cỏ sẽ héo và chuyển sang màu vàng. Thuốc diệt trừ hoàn toàn trong vòng 7-14 ngày.
Nó được dùng để làm gì?
Sản phẩm này được sử dụng để diệt trừ cỏ dại hai lá mầm hàng năm, một số loại cỏ dại lâu năm và cỏ dại trên cây trồng làm thức ăn chăn nuôi, rau và thảo mộc. Gezagard có hại cho:
- túi của người chăn cừu;
- vịt con xấu xí;
- cỏ ba lá trắng;
- cỏ ba lá ngọt;
- cây tầm ma;
- cây kế sữa;
- sự kế vị.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các loại cỏ dại mà thuốc trừ sâu này có thể kiểm soát thành công.

Những lợi ích khi sử dụng thuốc là:
- hiệu quả về mặt chi phí của thuốc diệt cỏ;
- hiệu quả cao và tốc độ hoạt động nhanh;
- khả năng sử dụng trong hỗn hợp bể chứa;
- tác động đến nhiều loại cỏ dại khác nhau (bao gồm cả những loại khó diệt trừ);
- không ảnh hưởng đến các vụ mùa tiếp theo trong quá trình luân canh cây trồng, vì nó phân hủy hoàn toàn trong đất trong suốt mùa sinh trưởng của cây trồng;
- bảo vệ cây trồng lâu dài.
Nhược điểm của sản phẩm bao gồm:
- sử dụng ở nhiệt độ không thấp hơn +15 °C;
- không thể sử dụng trên các cánh đồng trồng rau quả mọng nước (vì có thể có mùi thuốc diệt cỏ).
Cần lưu ý rằng trong thời tiết mát mẻ và đất ẩm, thời gian phân hủy hoàn toàn các thành phần của chế phẩm sẽ kéo dài hơn.

Liều dùng và cách sử dụng
Việc xử lý được thực hiện bằng dung dịch làm việc mới của chế phẩm, được pha chế trong ngày sử dụng và bảo quản không quá 24 giờ. Để chuẩn bị hỗn hợp làm việc, thêm 1/3 lượng nước đã tính toán vào bể. Khi máy trộn đang chạy, thêm dung dịch cô đặc huyền phù và thêm nước đến thể tích đã tính toán.
| Dung dịch cô đặc dạng huyền phù tính bằng lít/ha | Khu vực được xử lý bằng thuốc diệt cỏ | Nó giúp loại bỏ những loại cỏ dại nào? | Số lần phun |
| Từ 1,5 đến 3 | Cánh đồng cà rốt | Từ thực vật hai lá mầm hàng năm và ngũ cốc | 40 (1) |
| 2.0-3.5 | Trồng khoai tây
|
Từ cây hai lá mầm hàng năm và ngũ cốc | 20 (1) |
| 2,5-3,0 | Trồng tỏi (trừ rau xanh), đậu Hà Lan (để lấy hạt) | Ngũ cốc và cây hai lá mầm hàng năm | 60 (-) |
| 2.0-3.0 | Cây rau mùi tây (rau xanh), thì là, cần tây
|
Từ thực vật hai lá mầm hàng năm và ngũ cốc | 28 (1) |
| 2.0-3.0 | Cây rau mùi tây (rễ) | Ngũ cốc và cây hai lá mầm hàng năm | 45 (1) |
| 2.0-3.5 | Trồng hoa hướng dương | Từ cây hai lá mầm hàng năm và ngũ cốc | 60 (1) |
| 2.0-3.0 | Trồng rau mùi | Như nhau | 60 (1) |
| 2.0-3.5 | Cây ngô trồng xen kẽ với cây hướng dương | Như nhau | 60(1) |
| 3 | Các khu vực có đậu và cây đậu tằm | Như nhau | 60 (1) |
| 2,5-3,5 | Cánh đồng đậu nành | Như nhau | 60 (-) |
| 3 | Cây đậu Hà Lan và đậu thức ăn gia súc | Như nhau | 60 (1) |
Cây trồng được xử lý trước khi nảy mầm. Rau mùi tây, thì là và rễ cần tây có thể được xử lý khi một hoặc hai lá xuất hiện. Liều lượng sử dụng dung dịch Gezagard cho tất cả các loại cây trồng là 200-300 lít/ha.
Tiến hành phun thuốc khi thời tiết khô ráo, không có gió. Nhiệt độ tối ưu để phun là từ 15 đến 30°C. Đất nhẹ cần nồng độ thuốc diệt cỏ tối thiểu; đất càng nặng thì nồng độ càng tăng.

Các biện pháp phòng ngừa
Thuốc này được phân loại là có độc tính trung bình và thuộc nhóm nguy hiểm 3 đối với con người và ong.
Quan trọng: sản phẩm này có độc với cá và không được sử dụng ở khu vực nước được bảo vệ.
Mọi công việc liên quan đến việc pha chế và sử dụng thuốc diệt cỏ phải được thực hiện bởi nhân viên được đào tạo về quy trình an toàn khi làm việc với hóa chất nông nghiệp. Nhân viên được trang bị đồ bảo hộ. Họ có thể mặc quần áo dày, dài tay, ủng cao su, mặt nạ phòng độc, kính bảo hộ hoặc tấm chắn mặt, và găng tay cao su. Tóc phải được che bằng mũ hoặc khăn quàng cổ.
Cấm hút thuốc và ăn uống trong khi phun thuốc. Sau khi hoàn thành công việc, hãy tắm rửa hoặc rửa sạch vùng da tiếp xúc và thay quần áo.
Cần làm gì khi bị ngộ độc
Cần đưa nạn nhân đến nơi an toàn và hít thở không khí trong lành. Sau đó, gọi bác sĩ hoặc đưa nạn nhân đến bệnh viện. Cần cung cấp tên và thành phần của thuốc cho nhân viên y tế.

Có khả năng tương thích không?
Thuốc diệt cỏ Gezagard có khả năng tương thích cao trong hỗn hợp thuốc bể. Có thể sử dụng Gezagard kết hợp với các sản phẩm gốc fenaxoprop-P-ethyl và quizalofop-P-ethyl. Điều này làm tăng phổ tác dụng và hiệu quả của sản phẩm. Mỗi sản phẩm tiếp theo được thêm vào bể sau khi sản phẩm trước đã tan hoàn toàn. Các sản phẩm được kiểm tra khả năng tương thích hóa học và vật lý trước đó.
Điều kiện và thời hạn bảo quản
Thuốc được bảo quản trong kho chuyên dụng, khô ráo, thoáng mát, trong bao bì kín của nhà sản xuất. Nhãn mác rõ ràng, ghi rõ tên thuốc và thông tin mục đích sử dụng. Hạn sử dụng là 3 năm kể từ ngày sản xuất.
Nếu bạn có sản phẩm này trong vườn, hãy để xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không để gần thực phẩm, thuốc men hoặc thức ăn chăn nuôi.

Tương tự
Giống nhau về mặt hoạt chất là: "Brig" KS; "Gambit" SK; "Fortis" KS; "Sarmat" KS.

