- Thành phần, dạng bào chế và mục đích sử dụng
- Cơ chế hoạt động
- Ưu và nhược điểm
- Nó có tác dụng với những loại cây trồng nào và liều lượng như thế nào?
- Cách chuẩn bị hỗn hợp làm việc
- Hướng dẫn sử dụng
- Các biện pháp phòng ngừa
- Nó độc đến mức nào?
- Chống chỉ định sử dụng
- Khả năng tương thích có thể
- Điều khoản và điều kiện lưu trữ
- Thuốc tương tự
Việc sử dụng thuốc diệt cỏ hiệu quả trên cây trồng ngũ cốc góp phần mang lại vụ thu hoạch ngũ cốc chất lượng cao. Hãy cùng tìm hiểu thành phần của thuốc diệt cỏ "Kalibr", cơ chế tác động, ưu và nhược điểm, công dụng, liều lượng và cách sử dụng, cũng như hướng dẫn sử dụng. Chúng ta cũng sẽ thảo luận về độc tính của sản phẩm, khả năng tương thích với thuốc trừ sâu, điều kiện và thời gian bảo quản, cũng như các biện pháp xử lý cây trồng tương tự.
Thành phần, dạng bào chế và mục đích sử dụng
Thuốc diệt cỏ "Kalibr" được sản xuất bởi Tập đoàn FMS dưới dạng hạt phân tán trong nước, đựng trong lọ nhựa 0,5 lít. Thuốc chứa hai hoạt chất: thifensulfuron-methyl với nồng độ 500 g/kg và tribenuron-methyl với nồng độ 250 g/kg. Các hoạt chất này thuộc nhóm sulfonylurea. "Kalibr" được phân loại là thuốc trừ sâu toàn thân dựa trên cơ chế thẩm thấu và thuốc diệt cỏ chọn lọc dựa trên cơ chế tác động.
Thuốc được sử dụng để xử lý các loại cỏ dại hàng năm và hai thùy trên cây lúa mì và lúa mạch vào mùa xuân và mùa đông, bao gồm cả các loài kháng 2,4-D và MCPA. Thuốc diệt cỏ này cũng kiểm soát một số loại cỏ dại hai thùy lâu năm.
Cơ chế hoạt động
Dung dịch thuốc diệt cỏ được hấp thụ vào mô cỏ dại qua bề mặt lá và được vận chuyển qua mạch máu đến các điểm sinh trưởng. Các chất này ức chế tổng hợp axit amin bằng cách ngăn chặn enzyme điều chỉnh quá trình này, chỉ trong vòng ba giờ sau khi phun. Khi quá trình sinh trưởng ngừng lại, cỏ dại sẽ chết trong vòng hai đến ba tuần. Các dấu hiệu tác động của thuốc diệt cỏ - đổi màu và hoại tử - sẽ xuất hiện rõ ràng trong vòng năm đến mười ngày sau khi phun.
Ưu và nhược điểm

Thuốc diệt cỏ "Caliber" có những ưu điểm sau:
- có thể được sử dụng trong trường hợp cây trồng bị cỏ dại xâm nhập nghiêm trọng;
- không hạn chế luân canh cây trồng;
- Có thể sử dụng trên cây trồng ở các giai đoạn phát triển khác nhau;
- không làm ảnh hưởng đến cây trồng;
- có thể được xử lý bằng cả máy phun thông thường và máy bay;
- duy trì hiệu quả cao trong điều kiện thời tiết bất lợi;
- tiêu diệt các loài cỏ dại kháng thuốc diệt cỏ và khó diệt trừ;
- các chất hoạt tính không tích tụ trong đất.
Nhược điểm của thuốc diệt cỏ "Caliber" là công dụng hạn chế - chỉ áp dụng được trên lúa mì và lúa mạch.
Nó có tác dụng với những loại cây trồng nào và liều lượng như thế nào?
Kalibr được sử dụng để diệt trừ cỏ dại hai nhánh hàng năm và một số loại cỏ dại lâu năm. Để phun cho cây ngũ cốc xuân trong giai đoạn đẻ nhánh 2-3 lá (có bổ sung chất hoạt động bề mặt "Trend-90" với liều lượng 200 ml/ha, nếu áp dụng trong thời tiết nóng, khô), liều lượng sử dụng là 0,03-0,05 lít/ha. Lượng dung dịch tiêu thụ là 200-300 lít/ha; khi phun từ máy bay, liều lượng là 50-75 lít/ha. Nếu thời tiết không cho phép phun sớm, có thể tiến hành xử lý ở giai đoạn cây ngũ cốc hình thành quả. Liều lượng và lượng tiêu thụ vẫn giữ nguyên.

Lúa mì và lúa mạch mùa đông được phun thuốc diệt cỏ dại, bao gồm cả những loại cỏ kháng 2,4-D và 2M-4X, bằng dung dịch được pha chế với cùng nồng độ và cùng liều lượng sử dụng. Trong mọi trường hợp, chỉ cần phun một lần là đủ và thời gian chờ là như nhau – 60 ngày.
Cách chuẩn bị hỗn hợp làm việc
Để pha chế dung dịch thuốc diệt cỏ "Caliber", hãy làm theo quy trình tiêu chuẩn: trước tiên, hòa tan lượng sản phẩm cần thiết vào bình phun với một nửa hoặc một phần ba lượng nước, sau đó khuấy đều cho tan. Sau đó, thêm phần nước còn lại và khuấy lại.
Hướng dẫn sử dụng
Nên sử dụng thuốc diệt cỏ "Caliber" vào những ngày ấm áp và ẩm ướt; vào những ngày mát mẻ, hiệu quả có thể giảm đi.

Các biện pháp phòng ngừa
Khi làm việc với sản phẩm, hãy mặc quần áo bảo hộ che kín toàn bộ cơ thể để tránh tiếp xúc với dung dịch. Đeo găng tay cao su, khẩu trang, mặt nạ phòng độc và kính bảo hộ. Không tháo bỏ thiết bị bảo hộ cho đến khi hoàn thành công việc. Sau đó, rửa tay và mặt bằng xà phòng để trung hòa dung dịch. Nếu dung dịch tiếp xúc với da hoặc mắt, hãy rửa sạch với nhiều nước. Nếu cần, hãy rửa đường tiêu hóa nếu nuốt phải dung dịch và có dấu hiệu ngộ độc.
Nó độc đến mức nào?
Thuốc diệt cỏ "Kalibr" được phân loại là sản phẩm nông nghiệp có độc tính trung bình (Loại 3 đối với người và ong). Khi pha loãng ở nồng độ khuyến cáo và sử dụng theo đúng liều lượng khuyến cáo, thuốc không gây độc cho cây trồng.
Chống chỉ định sử dụng
Không sử dụng gần nguồn nước. Sản phẩm này có thể gây ngộ độc cho cá và sinh vật thủy sinh.

Khả năng tương thích có thể
Thuốc diệt cỏ "Kalibr" rất thích hợp để pha với nhiều loại thuốc diệt nấm và thuốc trừ sâu dùng cho cây trồng ngũ cốc để phòng trừ sâu bệnh. Thuốc có thể được pha với thuốc diệt cỏ theo liều lượng đầy đủ hoặc xen kẽ.
Điều khoản và điều kiện lưu trữ
"Caliber" có thể được bảo quản trong 3 năm trong bao bì chưa mở của nhà sản xuất. Điều kiện bảo quản: nơi khô ráo, thoáng khí và tối. Dung dịch có thể được bảo quản trong 1 ngày.
Thuốc tương tự
Đối với nông nghiệp, các chế phẩm sau đây được sản xuất tương tự như "Caliber": "Arkan", "Aton", "Cayenne", "Classic Forte", "Kupazh", "Pixel", "Dublon Gold", "Status Max", "Harmony", "Alpha-Gart", "Basis", "Supercorn", "Tesis", "Tifi", "Allert", "Granstar Mega", "Shansti", "Trisil", "Akkurat Extra", "Express Gold", "TifilAgro", "Tiefens".
Thuốc diệt cỏ "Kalibr" bảo vệ lúa mì và lúa mạch khỏi các loại cỏ dại hàng năm và lâu năm, bao gồm cả những loại khó diệt trừ. Thuốc cho hiệu quả tuyệt vời chỉ sau một lần xử lý nhờ công thức hai thành phần. Thuốc có độc tính thấp đối với người, ong và cây trồng.











