- Mô tả về chất diệt ve
- Phân loại thuốc diệt ve là gì?
- Các chế phẩm brom
- Các vòng dị vòng có nitơ
- Thuốc diệt côn trùng
- Thuốc có chứa lưu huỳnh
- Thuốc diệt côn trùng Pyrethroid
- Nó hoạt động như thế nào và nó thâm nhập ra sao
- Thời gian tác dụng
- Tần suất áp dụng
- Sức cản của môi trường là gì?
- Chúng ảnh hưởng đến môi trường, con người và vật nuôi như thế nào?
- Quy định sử dụng thuốc diệt ve
- 7 loại thuốc hàng đầu
- Oberon
- Milbiol
- Ve bét
- Akarosan
- Apollo
- Sanmite
- Masai
Sâu bệnh gây ra nhiều vấn đề cho nông dân và làm giảm đáng kể năng suất cây trồng. Do đó, cần có các biện pháp xử lý chuyên biệt để kiểm soát chúng. Các biện pháp khắc phục tại nhà không phải lúc nào cũng hiệu quả. Trong những trường hợp như vậy, hóa chất thường được sử dụng. Thuốc diệt ve là sản phẩm mạnh có hiệu quả kiểm soát ve và các loại sâu bệnh khác.
Mô tả về chất diệt ve
Thuốc diệt ve có thể là thuốc hóa học hoặc sinh học. Mục đích chính của chúng là diệt ve. Tuy nhiên, chúng cũng kiểm soát các loại côn trùng khác. Thuốc diệt ve chứa chất độc giúp bảo vệ cây trồng và con người khỏi ve, tiêu diệt chúng và ngăn chặn sự sinh sản của chúng.
Các sản phẩm này có nhiều dạng khác nhau:
- nhão nhoét;
- dạng hạt;
- khói;
- dạng bột;
- khí dung;
- đình chỉ;
- phun.
Các chất này có ứng dụng khác nhau. Tùy thuộc vào đặc điểm này, các tác nhân sau đây được phân biệt:
- Đối với cây trồng. Thuốc diệt ve được sử dụng để xử lý cây trồng khỏi các loại ve ăn thực vật như ve nhện, ve xương rồng, ve củ và ve dưa chuột.
- Dành cho ong. Các sản phẩm này được sử dụng để xử lý tổ ong nhằm ngăn ngừa và điều trị bệnh acarapisosis và varroatosis ở các loài côn trùng có ích.
- Dùng cho người và động vật. Các chất này được sử dụng để ngăn ngừa nhiễm trùng cho người và vật nuôi với các mầm bệnh nguy hiểm do ve mang theo. Loài côn trùng này thường là nguồn gây bệnh borreliosis và viêm não.
Phân loại thuốc diệt ve là gì?
Ngày nay, có rất nhiều loại thuốc diệt ve trên thị trường, mỗi loại khác nhau về thành phần hoạt chất và tác dụng đối với ký sinh trùng.
Các chế phẩm brom
Danh mục này bao gồm các chất có chứa bromopropylate. Chúng được sử dụng để xử lý bụi cây mọng, vườn nho và cây ăn quả. Các sản phẩm này kiểm soát hiệu quả nhện đỏ và nhện đỏ trên quả. Các chất này có tác dụng qua đường ruột hoặc tiếp xúc và hoạt động như thuốc xông hơi.

Các vòng dị vòng có nitơ
Nhóm này được coi là một trong những nhóm hiệu quả nhất. Không giống như các sản phẩm chứa bromopropylate, các heterocycle chứa nitơ tiêu diệt hiệu quả cả ve trưởng thành và trứng. Điều này ngăn ngừa hiệu quả sự sinh sản của ve. Tính vô trùng đảm bảo diệt trừ hoàn toàn côn trùng sau khi vòng đời của chúng kết thúc.

Thuốc diệt côn trùng
Nhóm này được coi là khá rộng. Nó bao gồm nhiều tác nhân sinh học và hóa học khác nhau về cơ chế hoạt động. Chúng có thể bao gồm:
- tiếp xúc – tiêu diệt ký sinh trùng sau khi chúng xâm nhập vào cơ thể;
- ruột - hoạt động sau khi thức ăn vào cơ thể;
- chất xông hơi – ảnh hưởng đến hệ hô hấp và gây ngộ độc do hơi độc;
- toàn thân – gây ngộ độc cho lá và thân cây, sau đó côn trùng sẽ bị ngộ độc khi ăn chúng.
Nhóm sản phẩm này có những đặc điểm sau:
- mức độ hiệu quả cao;
- độc tính cao đối với con người và vật nuôi;
- phân hủy nhanh và không có nguy cơ tích tụ trong đất;
- tác dụng nhanh trên ký sinh trùng;
- không có nguy cơ tích tụ trong các mô ở cấp độ tế bào.

Thuốc có chứa lưu huỳnh
Thuốc diệt ve này có đặc tính và tác dụng độc đáo. Nó tiêu diệt ve hiệu quả và thân thiện với môi trường. Một ưu điểm khác là hiệu quả cao của lưu huỳnh, giúp chống lại nhiễm trùng nấm, giúp ký sinh trùng chết nhanh chóng.
Sản phẩm không gây hại cho người và vật nuôi. Lưu huỳnh chứa propargite, có tác dụng diệt ve nhanh chóng bất kể độ tuổi của chúng. Các chất này có hiệu quả trong hai tuần hoặc lâu hơn một chút.
Thuốc diệt côn trùng Pyrethroid
Những sản phẩm này là tổng hợp và có tác động tiêu cực đến sâu bệnh. Chúng được coi là một giải pháp thay thế cho các thành phần tự nhiên độc hại và có tác dụng nhanh chóng. Việc sử dụng pyrethroid dẫn đến tê liệt và chết ký sinh trùng.
Loại sản phẩm này không gây nguy hiểm cho cá, con người hoặc côn trùng có lợi. Chúng có thể được sử dụng cho cả thực vật và động vật. Tuy nhiên, những chất này có một nhược điểm đáng kể: chúng nhanh chóng dẫn đến tình trạng kháng thuốc.

Nó hoạt động như thế nào và nó thâm nhập ra sao
Tất cả các chất diệt ve đặc hiệu đều hoạt động theo cơ chế tiếp xúc. Tuy nhiên, cơ chế tác động của các chất này khác nhau tùy thuộc vào thành phần của chúng. Ví dụ, các chất diệt ve gốc magie photphua có đặc tính diệt ve và được sử dụng để xông hơi ngũ cốc chống lại mạt ngũ cốc.
Khi magie photphua phân hủy, nó tạo ra khí phosphine, một chất độc đối với ve và côn trùng. Phosphine được coi là một chất độc phổ rộng. Nó phá vỡ chức năng hệ thần kinh, làm tê liệt hệ thần kinh và làm gián đoạn các quá trình sinh hóa.
Thời gian tác dụng
Nếu cây trồng xuất hiện nhiều ve, nên sử dụng các sản phẩm có độc tính ban đầu cao. Khi sử dụng các sản phẩm có độc tính thấp, nên kết hợp với thuốc trừ ve hữu cơ hoặc thuốc diệt ve độc tính cao, chẳng hạn như pyridaben.
Tần suất áp dụng
Để đạt hiệu quả tối đa, nên xử lý cây trồng cho đến khi lá và thân cây ướt hoàn toàn. Tần suất phun có thể thay đổi, từ 1 đến 2-3 lần. Thời gian trước khi thu hoạch cũng khác nhau, từ vài ngày đến vài tháng. Thời gian cụ thể được xác định bởi độc tính của chất, liều lượng và tỷ lệ sử dụng.
Sức cản của môi trường là gì?
Hiệu quả của từng loại thuốc diệt ve cụ thể và số lần phun cần thiết sẽ khác nhau tùy thuộc vào độ bền của sản phẩm. Thời gian tồn tại của sản phẩm trên bề mặt cây trồng cũng ảnh hưởng đến kết quả.
Chúng ảnh hưởng đến môi trường, con người và vật nuôi như thế nào?
Nhiều loại thuốc diệt ve thông thường không chỉ tác động đến ve mà còn cả côn trùng có hại và có lợi. Điều này rất quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn phương pháp xử lý.
Độc tính đối với người và động vật thể hiện qua các tác động kích ứng lên da và niêm mạc. Ngộ độc cũng có thể xảy ra nếu nuốt phải. Mức độ độc tính được thể hiện theo cấp độ nguy hiểm từ 1 đến 4, với 1 là mức nguy hiểm cao nhất và 4 là mức nguy hiểm thấp nhất. Các sản phẩm loại 4 có thể được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Để xử lý cây trồng tại nhà, các sản phẩm loại 3 và 4 là phù hợp.
Quy định sử dụng thuốc diệt ve
Việc sử dụng đúng cách các sản phẩm này sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả của chúng. Trước tiên, cần chuẩn bị dung dịch cẩn thận. Có thể sử dụng vật đựng bằng men, thủy tinh và nhựa để trộn các thành phần. Tuy nhiên, không nên sử dụng dụng cụ bằng kim loại. Để tránh làm hỏng tay, hãy đeo găng tay cao su.
Để pha chế thuốc diệt ve, hãy pha lượng sản phẩm cần thiết với một phần ba đến một nửa thể tích nước cho đến khi tan hoàn toàn. Sau đó, thêm phần thể tích còn lại và trộn lại. Đổ hỗn hợp vào bình xịt. Liều lượng có thể được tìm thấy trong hướng dẫn sử dụng. Không được vượt quá liều lượng khuyến cáo.
Nên bón phân cho cây trồng vào thời tiết nhiều mây, lặng gió. Nhiệt độ nên từ 15 đến 25 độ C. Việc không tuân thủ các hướng dẫn này sẽ làm giảm hiệu quả của phân bón.
Nên phun kỹ toàn bộ cây từ mọi phía. Điều quan trọng là phải đảm bảo lá và thân cây được làm ướt hoàn toàn. Độ kỹ lưỡng của việc phun ảnh hưởng đến hiệu quả của sản phẩm.
Chỉ cần trộn thuốc diệt ve với các sản phẩm khác nếu biết chắc chúng không ảnh hưởng đến hiệu quả của nhau. Tuy nhiên, chúng thường được sử dụng riêng biệt. Khi xử lý cây trồng trong nhà, hãy đưa tất cả người và động vật ra khỏi khu vực. Nên đeo kính bảo hộ, mặt nạ phòng độc và găng tay cao su. Thông gió khu vực sau khi xử lý.
7 loại thuốc hàng đầu
Ngày nay, có nhiều loại thuốc diệt ve có tác dụng nhanh và có thể sử dụng trên nhiều loại cây trồng. Chúng ít độc hại với môi trường hơn so với các loại thuốc diệt ve trước đây.
Oberon
Sản phẩm này là thuốc diệt côn trùng gây hại và có dạng hỗn dịch. Thuốc có hiệu quả chống lại ve. Thuốc cũng có thể được sử dụng để diệt bọ phấn trắng và bọ trĩ. Thích hợp sử dụng cả trong nhà và ngoài trời. Cần làm ẩm cây trước khi sử dụng.
Hợp chất này kiểm soát hiệu quả cả côn trùng trưởng thành và ấu trùng. Có thể sử dụng cho cây trồng mà không gây nghiện. Tuy nhiên, chất này có một số nhược điểm. Nó có thể giết chết ong. Hơn nữa, sản phẩm không nên được kết hợp với dung dịch kiềm. Hơn nữa, nó đòi hỏi phải tiếp xúc trực tiếp.

Milbiol
Sản phẩm này phù hợp nhất để xử lý đồ nội thất. Dễ sử dụng và tự nhiên. Nó ức chế sự phát triển của ký sinh trùng và phá vỡ thói quen ăn uống của chúng. Nhược điểm là mùi hành tây nhẹ. Hơn nữa, cần xử lý nhiều lần để tiêu diệt mạt.

Ve bét
Sản phẩm này giúp diệt mạt bụi. Có thể sử dụng trong máy giặt. Hoàn toàn không gây hại cho sức khỏe và giúp loại bỏ ký sinh trùng ở nhiều giai đoạn khác nhau. Nhược điểm chính của sản phẩm này là giá thành cao.

Akarosan
Thuốc diệt ve này có dạng xịt. Sản phẩm lý tưởng để xử lý thảm, nệm, gối và vải. Nó giúp loại bỏ nhanh chóng sâu bọ và các chất gây dị ứng. Hơn nữa, nó có hiệu quả lâu dài và hoàn toàn an toàn cho người và vật nuôi. Nhược điểm chính là cần phải xử lý nhiều lần để loại bỏ hoàn toàn ve.

Apollo
Thuốc tiếp xúc hiện đại này có sẵn dưới dạng huyền phù. Nó có hiệu quả chống lại nhện đỏ và nhện hại quả. Sản phẩm được hòa tan và phun trực tiếp lên cây trồng. Ưu điểm chính của nó bao gồm hiệu quả chống lại ấu trùng và trứng.
Hợp chất này ức chế sự sinh sản của côn trùng trưởng thành và có tác dụng kéo dài đến ba tháng. Nó không độc hại đối với người và vật nuôi, đồng thời có hiệu quả tốt với thuốc trừ sâu. Tuy nhiên, chất này cũng có một số nhược điểm, bao gồm việc cần tiếp xúc trực tiếp với ký sinh trùng và không có tác dụng gây chết côn trùng trưởng thành.

Sanmite
Sản phẩm có dạng bột diệt côn trùng, giúp kiểm soát nhiều loại ve. Ưu điểm của sản phẩm bao gồm hiệu quả ở mọi giai đoạn phát triển của ký sinh trùng và cho kết quả nhanh chóng. Sản phẩm vẫn hiệu quả ngay cả khi nhiệt độ thay đổi. Hiệu quả kéo dài đến 1,5 tháng.
Tuy nhiên, sản phẩm này cũng có nhược điểm. Việc sử dụng đòi hỏi phải tiếp xúc trực tiếp với ký sinh trùng. Hơn nữa, Sanmite không thể kết hợp với các sản phẩm có tính kiềm.

Masai
Chất này được sử dụng để bảo vệ và phòng ngừa. Nó được coi là khá độc đối với sâu bệnh và có hiệu quả trong giai đoạn di chuyển của chúng. Chỉ cần một lần sử dụng có thể tiêu diệt hầu hết các loại ký sinh trùng. Nó cung cấp khả năng bảo vệ lâu dài và chịu được sự thay đổi nhiệt độ. Nhược điểm của nó bao gồm không có tác dụng đối với trứng và có tác dụng độc đối với ong, người, cá và động vật.

Thuốc diệt ve là tác nhân hiệu quả giúp kiểm soát ve hiệu quả. Để đảm bảo hiệu quả, điều quan trọng là phải tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng.



