"Nurel" là một sản phẩm độc đáo giúp chống lại sự xâm nhập của sâu bệnh trên nhiều loại cây trồng. Chất này có hiệu quả cao và bảo vệ lâu dài. Hơn nữa, sản phẩm có khả năng chống rửa trôi khi mưa và tương đối an toàn cho con người. Một ưu điểm khác là sâu bệnh không phát triển khả năng kháng thuốc.
Thuốc này dùng để làm gì và có dạng bào chế như thế nào?
Nurel là công thức hai thành phần. Một lít sản phẩm chứa 500 gram chlorpyrifos và 50 gram cypermethrin. Thành phần cân bằng này giúp đạt được hiệu quả diệt côn trùng toàn diện—toàn thân, đường ruột, tiếp xúc và xông hơi.
Sản phẩm được sản xuất dưới dạng nhũ tương cô đặc, dễ dàng hòa tan trong nước. Sản phẩm có nhiều kích cỡ khác nhau, cho phép bạn mua đủ lượng cho một lần điều trị. Ống nhỏ nhất chứa 7 ml nhũ tương. Tuy nhiên, phổ biến nhất là bình 5 lít.
Cơ chế hoạt động
Cơ chế hoạt động của sản phẩm dựa trên hai thành phần hoạt chất: clopyrifos và cypermethrin. Các thành phần này làm tê liệt côn trùng và ấu trùng của chúng hoặc khiến chúng chết ngay lập tức. Chúng tác động trực tiếp đến hệ thần kinh của côn trùng. Nhờ khả năng phân tán đều, thuốc diệt côn trùng có thể tiếp cận mọi khu vực mà côn trùng có thể ẩn náu.
Trứng côn trùng có lớp vỏ bảo vệ ngăn chặn nhiều loại chất xâm nhập. Tuy nhiên, thuốc trừ sâu có thể giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả. Chúng chỉ có thể ăn mòn lớp vỏ. Nếu sâu bệnh xâm nhập vào khu vực được xử lý và bắt đầu ăn lá cây, quả, chúng sẽ chết ngay lập tức. Đây là hiệu ứng rào cản, kéo dài trong hai tuần.
"Nurel" không bị rửa trôi bởi nước. Nó thẩm thấu sâu vào cấu trúc cây trồng mà không gây hại cho lá hoặc quả. Ở nhiệt độ trên 20°C, sản phẩm bắt đầu phát huy tác dụng xông hơi. Hơn nữa, khả năng thẩm thấu vào tất cả các mô được tăng cường đáng kể.
Sản phẩm có hiệu lực trong vòng 2 giờ sau khi sử dụng. Nếu bạn làm theo tất cả các hướng dẫn sử dụng, bạn sẽ đạt được kết quả tuyệt vời. Tất cả cây trồng sẽ được bảo vệ đáng tin cậy, côn trùng gây hại và ấu trùng của chúng sẽ bị tiêu diệt.

Ưu và nhược điểm của sản phẩm
Thuốc này có ưu và nhược điểm riêng. Những ưu điểm chính của nó bao gồm:
- hiệu quả của chất này đối với các loại ký sinh trùng khác nhau;
- tác dụng gần như tức thì của các thành phần hoạt tính;
- tác dụng bảo vệ lâu dài;
- khả năng chống mưa;
- khả năng tương thích của thuốc với các sản phẩm và thực phẩm bổ sung khác;
- tác động đến những vùng cây trồng khó tiếp cận.
Tuy nhiên, chất này cũng có một số nhược điểm. Những nhược điểm chính bao gồm:
- nhu cầu phun thuốc đồng đều cho cây trồng;
- không thể sử dụng chất này trong thời kỳ ra hoa;
- mức độ độc tính cao – sản phẩm bị cấm sử dụng nếu không có thiết bị bảo hộ cá nhân.
Cách chuẩn bị và hướng dẫn sử dụng
Dung dịch nước nên được pha theo từng giai đoạn. Khuyến nghị như sau:
- Pha loãng lượng dung dịch cô đặc cần thiết với 1 lít nước. Nên trộn đều dung dịch để đảm bảo không còn cặn.
- Thêm lượng nước sạch cần thiết vào bình chứa.

Lượng dung dịch và nồng độ luôn được ghi rõ trong hướng dẫn sử dụng. Để có được 10 lít dung dịch làm việc, hãy sử dụng thể tích sản phẩm như sau:
- Cần 10 ml dung dịch cô đặc để xử lý vườn nho và cây ăn quả;
- đối với cây bụi mọng, nên dùng 8 ml sản phẩm;
- Đối với rau, cần dùng 12 ml chế phẩm.
Khi dung dịch hoạt động thấm vào cơ thể sâu bệnh, chúng sẽ chết ngay lập tức. Về tác dụng toàn thân, cây trồng hấp thụ dung dịch trong vòng vài phút. Trong vòng 24 giờ, dung dịch sẽ thẩm thấu hoàn toàn vào mô cây. Sâu bệnh sau đó bắt đầu chết dưới tác động của dung dịch.
Diệt trừ hoàn toàn côn trùng chỉ trong vòng hai ngày sau khi xử lý. Hiệu quả kiểm soát toàn thân của côn trùng tiếp tục trong hai tuần sau khi phun. Có thể xử lý cây ăn quả, nho và bụi cây mọng ngay cả trong giai đoạn cây ra nụ. Phương pháp này được coi là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Sau đó, có thể phun thuốc cho các loại cây trồng này bất cứ lúc nào.
Nên xử lý cây trồng trong vườn ngay khi sâu bệnh xuất hiện. Sau đó, nên tạm dừng hoạt động nông nghiệp tại những khu vực này trong 10 ngày.
Các biện pháp phòng ngừa an toàn
Thuốc trừ sâu này được phân loại là loại nguy hiểm cấp độ 3. Do đó, nó gây ra rủi ro ở mức độ trung bình cho con người. Điều này chỉ đúng nếu tuân thủ các biện pháp phòng ngừa an toàn. Tuy nhiên, sản phẩm này rất nguy hiểm cho ong và sinh vật thủy sinh. Do đó, khuyến cáo sử dụng tránh xa các vùng nước và trại nuôi ong.
Khi làm việc với chất này, cần sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân, bao gồm đeo khẩu trang, găng tay và áo choàng. Nếu bạn dự định xử lý diện tích lớn, hãy cân nhắc sử dụng bộ đồ bảo hộ đặc biệt.

Có thể kết hợp với cái gì?
Sản phẩm có thể được kết hợp với thuốc diệt nấm và thuốc kích thích sinh trưởng. Cũng có thể pha trộn với các loại thuốc trừ sâu khác. Trong hầu hết các trường hợp, Nurel được kết hợp với các sản phẩm như Zircon, Ribav-Extra và Epin. Tuy nhiên, không được phép kết hợp với các chất có tính kiềm và chứa đồng.
Để đảm bảo tính tương thích, nên pha 50 ml mỗi dung dịch nước và đợi 30 phút. Nếu không có dấu hiệu phản ứng hóa học nào xảy ra, có thể sử dụng hỗn hợp.
Cách thức và thời gian bảo quản
Nên bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ từ -15 đến +30 độ C. Tránh xa thực phẩm và thuốc men. Để xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Thay thế nó bằng gì?
Các chất tương tự có hiệu quả của thuốc bao gồm:
- "Pharaoh";
- "Volley";
- "Siêu giết người".
Nurel là sản phẩm hiệu quả giúp kiểm soát nhiều loại côn trùng gây hại nguy hiểm. Để đảm bảo sản phẩm mang lại kết quả mong muốn, điều quan trọng là phải tuân thủ cẩn thận hướng dẫn sử dụng.










