Các loại và tên gọi của phân đạm, tầm quan trọng và cách sử dụng tại nhà

Sự phát triển toàn diện và năng suất của tất cả các loại cây trồng phụ thuộc vào sự hiện diện của các nguyên tố vi lượng trong đất, chủ yếu là nitơ. Nguồn cung cấp các nguyên tố vi lượng thiết yếu này là các hợp chất hóa học được sản xuất dưới dạng phân bón nitơ. Amoniac hoặc các khoáng chất tự nhiên (như diêm tiêu Chile) được sử dụng để sản xuất nitrat, urê và amoni.

Mô tả về phân bón nitơ

Nitơ được tìm thấy trong lá, thân, rễ và quả của thực vật. Sự hiện diện của nó trong diệp lục mang lại cho lá cây màu xanh. Phân bón nitơ bao gồm các chất hữu cơ và vô cơ chứa nitơ. Chúng được sản xuất chủ yếu từ nitơ khí quyển thông qua quá trình tổng hợp với hydro, cacbon và oxy.

Phân khoáng được sản xuất dưới ba dạng:

  • rắn, dạng hạt;
  • chất lỏng;
  • tan trong nước.

Phân chuồng, phân chim và phân xanh là nguồn hợp chất nitơ có thể sử dụng tại nhà mà không cần dùng đến phân khoáng.

Hàm lượng nitơ trong đất dao động do sự hấp thụ, rửa trôi và bốc hơi của vi sinh vật. Cuối cùng, tỷ lệ cây trồng sử dụng nitơ từ phân bón không vượt quá 50%.

Mục đích của họ

Phân đạm kích thích sự phát triển của các bộ phận sinh dưỡng của cây trồng và tăng khả năng kháng bệnh của cây trồng. Các hợp chất đạm rất cần thiết để tăng năng suất, đặc biệt là đối với các loại cây công nghiệp có giá trị như bông. Phân bón chứa quá nhiều đạm sẽ làm chậm quá trình chín, do đó làm giảm năng suất cây trồng.

phân bón nitơ

Các loại phân đạm hiện có

Phân khoáng được chia thành:

  • amoniac (amoni);
  • nitrat;
  • nitrat-amoniac;
  • amit.

Các dẫn xuất của amoniac bao gồm các dẫn xuất của amoniac và lưu huỳnh/clo/cacbon/phốt pho:

  • amoni sunfat;
  • amoni clorua;
  • amoni cacbonat;
  • amoni sunfua;
  • ammophos và diammophos.

Phân bón nitrat là diêm tiêu, muối của axit nitric (natri, kali, canxi, amoni). Hợp chất của diêm tiêu và amoni (NH4) được gọi là nitrat-amoniac. Urê (carbamid) và canxi xyanamid thuộc nhóm amit.

phân bón nitơ

Các hợp chất diêm tiêu, urê và amoni có sẵn ở dạng hạt. Trong số này, các hợp chất nitrat và amoniac có khả năng hòa tan cao trong nước.

Phân bón nitơ lỏng bao gồm nước amoniac, phân bón phức hợp dạng lỏng và hỗn hợp urê-amoniac (UAM). Dung dịch UAM chứa cả ba dạng nitơ: NH32 (amit), NH4(amoni), KHÔNG3 (nitrat), vì nó chứa 35,4% urê và 44,3% diêm tiêu.

Có bao nhiêu nitơ trong các loài khác nhau?

Lượng nitơ trong phân bón phụ thuộc vào thành phần hóa học của nó.

Khoáng chất

Các hợp chất nitrat và amoni mỗi loại chứa 8%, còn các hợp chất amit chứa 16%.

phân bón nitơ

Phốt pho

Trong phân đạm-lân, lân chiếm ưu thế (52%), lượng đạm dao động từ 10 đến 12%.

Urê

Urê chứa hàm lượng nitơ cao nhất – 46%.

Thời gian sử dụng và liều lượng cần thiết

Phân đạm có thể được bón vào đất vào những thời điểm khác nhau:

  • Trước khi gieo 7-10 ngày;
  • trong quá trình gieo hạt;
  • như một loại phân bón thúc, sau khi chồi nảy mầm hoặc nở;
  • Thuốc bón lá được sử dụng trong suốt mùa sinh trưởng.

phân bón nitơ

Lượng phân đạm bón được tính toán dựa trên hàm lượng đạm trong đất. Lượng phân khoáng bón phụ thuộc vào một số yếu tố:

  • điều kiện khí hậu;
  • loại hình văn hóa;
  • phương pháp áp dụng.

Trung bình, hầu hết các loại cây trồng cần 45 đến 60 kg đạm/ha. Khi quả rụng, nên phun dung dịch urê lên lá với liều lượng 10 gam/lít nước. Đối với cây rau, nồng độ dung dịch là 5-6 gam urê/lít nước. Lượng dung dịch này đủ cho 30 mét vuông luống vườn. Đối với cây ăn quả và cây bụi thiếu đạm, phun dung dịch với liều lượng 20-30 gam/10 lít.

Hướng dẫn sử dụng

Dạng nitrat/nitơ (NO3) là loại phân bón dễ hấp thụ nhất bởi hệ thống rễ và đặc biệt hiệu quả trong đất chua, ấm áp. Các hợp chất nitrat giúp cây hấp thụ kali, canxi và magiê dễ dàng hơn. Loại phân đạm này được khuyến nghị sử dụng cho tất cả các loại cây trồng. Thời điểm thuận lợi nhất là đầu mùa sinh trưởng, nhưng cũng có thể sử dụng vào mùa hè.

Amoni nitrat là tên gọi của muối kali/canxi/natri/amoni của axit nitric: KNO3, CaNO3, NaNO3, NH4KHÔNG3Chúng hòa tan tốt trong nước, dễ dàng được cây hấp thụ và không độc hại đối với động vật và con người. Amoni nitrat (NH4KHÔNG3) khi phân hủy tạo thành hai dạng: nitrat hấp thụ nhanh và amoni hấp thụ chậm.

phân bón nitơ

Urê (CH4N2Urê là một loại phân đạm đậm đặc, có dạng hạt màu trắng, không mùi, tan nhiều trong nước. Khi bón vào đất, hợp chất này sẽ chuyển hóa thành amoni cacbonat trong vòng hai ngày đầu, sau đó chuyển thành amoniac khi tiếp xúc với không khí. Để giảm thất thoát đạm, nên bón urê ở độ sâu 7-8 cm và phủ đất lên trên.

Thời điểm bón phân tối ưu cho đất là đầu xuân đối với cây thân gỗ và cây bụi, và 7-10 ngày trước khi gieo hạt đối với cây trồng. Trong quá trình gieo hạt, phân urê được bón vào rãnh hoặc hố, cách xa hạt giống. Để tránh tác hại của các sản phẩm phản ứng hóa học, không để hạt urê tiếp xúc với hạt giống hoặc rễ cây. Nồng độ urê quá cao trong đất làm giảm khả năng nảy mầm của hạt. Khí amoniac có thể gây hại cho cây con.

Urê đặc biệt hiệu quả trên đất chua. Đất kiềm và đất trung tính nên được axit hóa để ngăn ngừa mất vi chất dinh dưỡng.

Nhược điểm của urê là cần điều kiện bảo quản đặc biệt để tránh bị nén chặt. Khi bón urê trong quá trình trồng, không nên trộn urê với các loại phân bón khác.

Phun thuốc trong quá trình hình thành nụ làm giảm năng suất năm sau. Vào mùa thu, urê được bón cho đất cát pha và đất thịt pha cát. Cây lâu năm và cây vụ đông không được bón urê vào mùa thu. Phun dung dịch urê trước khi ra hoa sẽ làm chậm quá trình nảy chồi và do đó bảo vệ cây khỏi sương giá mùa xuân.

phân bón nitơ

Trong các hợp chất amoni, phản ứng giải phóng nitơ bắt đầu khi nhiệt độ đất tăng trên 0 độ C. Lớp đất dần bão hòa với các nguyên tố vi lượng, với phân bón amoniac chuyển hóa một phần thành nitrat. Việc bón hợp chất amoni trước khi gieo hạt giúp thúc đẩy sự phát triển của rễ, thân và lá.

Ammophos NP 12:52 là phân bón dạng hạt chứa phốt pho và nitơ, thuộc nhóm phân bón amoni. Sản phẩm hiệu quả nhất khi sử dụng trên đất kiềm và trung tính.

Khuyến nghị sử dụng để bón cho cây trồng hàng năm và lâu năm, rau, cây ăn quả và cây mọng. Thời điểm bón bao gồm trước khi gieo hạt hoặc trồng, trong khi gieo hạt hoặc trồng, và cả mùa xuân và mùa thu.

phân bón nitơ

Cách bón phân lỏng đúng cách

Phân bón dạng lỏng chủ yếu được sử dụng để bón qua lá. Tránh phun dung dịch chứa nitơ dạng nước cho cây ở nhiệt độ trên 20°C và độ ẩm dưới 56%, cũng như ngay sau khi mưa hoặc sương nặng hạt. Những điều kiện này có thể để lại vết cháy hoại tử trên lá.

Thời điểm tưới tốt nhất là sáng sớm hoặc chiều tối, trời không nắng gắt, trời nhiều mây—hoặc bất kỳ lúc nào. Nồng độ nitơ phụ thuộc vào giai đoạn phát triển của cây: giai đoạn phát triển càng dài, dung dịch càng loãng.

phân bón nitơ

Các biện pháp phòng ngừa an toàn

Khi làm việc với phân đạm, hãy bảo vệ da và đường hô hấp khỏi tiếp xúc với hóa chất, đặc biệt là trong quá trình phun. Hãy đeo mặt nạ phòng độc, kính bảo hộ, quần áo dài tay dày, quần dài và giày kín mũi.

Khi bảo quản phân bón, hãy tuân thủ khuyến cáo của nhà sản xuất, đặc biệt là phân bón dạng lỏng do tính chất ăn mòn của chúng. Vật chứa phải kín khí và chống ăn mòn. Tất cả các loại hợp chất nitơ phải được bảo vệ khỏi nhiệt, kể cả ánh nắng trực tiếp.

phân bón nitơ

Điều gì xảy ra khi thiếu một nguyên tố nào đó?

Sự thiếu hụt nitơ trong đất có thể được đánh giá qua hình dáng, sự phát triển và năng suất của cây:

  • phần ngọn của lá chuyển sang màu vàng;
  • chồi yếu chuyển sang màu xanh nhạt;
  • quả trở nên nhỏ hơn;
  • thân cây chuyển sang màu đỏ sẫm;
  • Cây rụng lá và nở hoa sớm.

Cây lâu năm ít chịu được nhiệt độ thấp vào mùa đông. Nitơ tăng cường phản ứng miễn dịch chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm, giúp cây trồng có khả năng kháng các loại bệnh này tốt hơn.

Bón phân đạm đặc biệt quan trọng đối với cây trồng vụ đông, vốn bị thiếu hụt đất sau khi qua đông. Nếu không được bổ sung khoáng chất kịp thời, cây trồng vụ đông sẽ chậm phát triển và năng suất giảm.

harvesthub-vi.decorexpro.com
Thêm bình luận

Dưa chuột

Dưa gang

Khoai tây