Ferovit là sản phẩm hiệu quả có thể sử dụng trên nhiều loại cây trồng. Sản phẩm này có đặc tính kích thích sinh trưởng và hoạt động như một loại phân bón rễ hiệu quả. Sản phẩm chứa phức hợp sắt chelate, kích thích quá trình sinh trưởng, tác động tích cực đến năng suất và khả năng kháng bệnh hại.
Thành phần chính và dạng bào chế
Dung dịch Ferovit chứa các nguyên tố vi lượng quý giá. Một lít chế phẩm chứa các chất sau:
- 75 gam sắt chelat hóa trị hai;
- 40 gam nitơ.
Những chất này rất cần thiết cho sự phát triển bình thường của cây trồng. Sắt tham gia vào quá trình quang hợp và đảm bảo sản xuất diệp lục trong lá.
Sản phẩm có dạng dung dịch đậm đặc, cần pha với nước. Tốt nhất nên sử dụng dung dịch ở nhiệt độ phòng và để lắng. Ferovit có nhiều kích cỡ khác nhau:
- 1,5 ml – dùng một lần;
- 100 ml – dùng cho hộ gia đình cá nhân;
- 1, 5 hoặc 10 lít – dùng trong công nghiệp.

Ưu và nhược điểm
Ferovit đã được sử dụng trong nhiều năm. Thuốc này có nhiều ưu điểm, bao gồm:
- Cây hấp thụ sắt dần dần dưới dạng chelat.
- Tiết kiệm chi phí. Chỉ cần sử dụng sản phẩm 3-4 lần mỗi mùa.
- Không độc hại. Sản phẩm không gây nguy hiểm cho con người hoặc vật nuôi.
- Dễ sử dụng. Dung dịch dễ pha chế.
- Tác động phức hợp. Ferovit có thể được sử dụng như một chất kích thích sinh trưởng và phân bón. Nó cũng có thể được sử dụng để ngăn ngừa bệnh nấm và sâu bệnh.
Một trong những nhược điểm thường được nhắc đến nhất là bao bì bất tiện. Chai không có vạch chia để đong thể tích cần thiết. Do đó, cần có cốc đong để sử dụng.
Mục đích
Ferovit được coi là chất kích thích sinh trưởng và phân bón bón rễ. Nó có thể được sử dụng cho nhiều loại cây trồng, bao gồm:
- cây rau và cây hoa;
- cây ăn quả và quả mọng, bao gồm dâu tây và dâu tây dại;
- hoa trong nhà và ngoài vườn;
- cây lá kim;
- cây cảnh.

Bằng cách xử lý cây trồng bằng Ferovit, có thể đạt được những hiệu quả sau:
- Kích thích sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Các thành phần của sản phẩm cải thiện quá trình quang hợp và hô hấp tế bào, từ đó ổn định quá trình trao đổi chất.
- Tăng tốc độ thích nghi của cây. Điều này đặc biệt quan trọng khi cấy cây con từ nhà kính ra đất trống.
- Ngăn ngừa tình trạng rụng buồng trứng và hoa.
- Đạt được sự ra hoa đồng đều và tăng các thông số về năng suất.
- Để tăng tỷ lệ nảy mầm và sống sót của hạt giống.
- Giúp cây có khả năng chống chịu tốt hơn với các yếu tố bất lợi.
- Ngăn ngừa bệnh vàng lá, nhiễm nấm, sâu bệnh tấn công.
- Đẩy nhanh quá trình phục hồi sau khi bị bệnh và côn trùng tấn công.
Sử dụng Ferovit theo hướng dẫn giúp bảo vệ cây trồng khỏi các bệnh phổ biến nhất và cải thiện khả năng miễn dịch của cây trước biến động nhiệt độ, hạn hán và các yếu tố bất lợi khác. Điều này giúp tiết kiệm chi phí phân bón, thuốc diệt nấm và thuốc trừ sâu khác.
Cách sử dụng đúng cách
Theo hướng dẫn, dung dịch làm việc nồng độ 0,1% được pha chế từ ống chứa 1,5 ml sản phẩm. Để thực hiện, hãy pha loãng dung dịch với 1,5 lít nước. Tuy nhiên, liều lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng sản phẩm:
- Để sử dụng ngoài trời, pha dung dịch 0,2%. Dùng 6 ống cho 3 lít nước.
- Đối với các liệu trình điều trị theo lịch trình và không theo lịch trình, hãy sử dụng dung dịch cơ bản gồm 1 ống thuốc và 1,5 lít nước.
- Để phòng ngừa sau khi bón vôi, cần dùng dung dịch 0,03%. Pha một ống với 4,5 lít nước.
- Để xử lý cây trồng trong nhà, hãy sử dụng 45 giọt cho mỗi 1 lít nước.
- Để phòng ngừa thường xuyên cho hoa trồng trong nhà, hãy pha 35 giọt với 1 lít nước.

Khi sử dụng chế phẩm, nên cân nhắc đến loại cây trồng dự kiến chế biến:
- Rau: Nên xử lý định kỳ và không định kỳ ba tuần một lần. Trong thời gian ra hoa, nên tạm dừng cho đến khi cây ra nụ. Xử lý bệnh được thực hiện khi xuất hiện dấu hiệu bệnh. Nên xử lý phòng bệnh sau khi bón vôi mỗi tháng một lần.
- Cây ăn quả, cây bụi mọng và cây cảnh cần xử lý 3-4 lần trước khi ra hoa. Nên thực hiện cách nhau 10-14 ngày. Đối với mục đích y tế, nên tăng gấp đôi nồng độ dung dịch.
- Dâu tây vườn: Pha một ống với một lít nước và phun hỗn hợp thu được lên diện tích 5 mét vuông đất trồng. Nên phun lên lá từ 1-3 lần.
- Cây trồng trong nhà cần được phun dung dịch cơ bản. Khuyến nghị sử dụng 50-70 ml dung dịch cho mỗi cây.
Các biện pháp phòng ngừa
Ferovit được phân loại là hóa chất nguy hiểm loại 3. Do đó, khi sử dụng, chỉ cần trang bị bảo hộ cá nhân đơn giản: kính bảo hộ, mặt nạ phòng độc, mũ bảo hiểm và găng tay. Nghiêm cấm ăn uống và hút thuốc trong khi làm việc.
Nếu chất này tiếp xúc với da, hãy rửa ngay bằng xà phòng và nước. Nếu dính vào mắt, hãy rửa mắt dưới vòi nước chảy. Nếu cảm thấy không khỏe, hãy ngừng làm việc, uống than hoạt tính và nước, đồng thời gây nôn. Sau đó, hãy đến cơ sở y tế.
Có khả năng tương thích không?
Để tăng cường hiệu quả của Ferovit, nên kết hợp với các loại thuốc khác. Các loại thuốc hiệu quả nhất có thể kết hợp với Ferovit bao gồm Epin-Extra và Zircon.

Cách thức và thời gian bảo quản
Nên bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, trong hộp kín. Nếu bảo quản đúng cách, hạn sử dụng là 2 năm.
Thay thế nó bằng gì?
Các chất sau đây được coi là chất tương tự hiệu quả của Ferovit:
- "Epin-Extra";
- "Zircon";
- chelate sắt.
Ferovit là loại phân bón hữu ích giúp thúc đẩy cây trồng sinh trưởng. Để đạt được hiệu quả mong muốn, điều quan trọng là phải sử dụng đúng cách, tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn.



