Phân bón "Master" là sản phẩm hỗn hợp hòa tan trong nước, chứa nhiều nguyên tố vi lượng ở dạng chelat. Sản phẩm được sử dụng để bón cho nhiều loại cây trồng. Sản phẩm đặc biệt có lợi trên đất kiềm và đất ẩm. Sản phẩm giúp kích thích ra hoa, tăng khả năng kháng bệnh và cải thiện khả năng thích nghi của cây con với điều kiện mới. Để sản phẩm phát huy hiệu quả, điều quan trọng là phải sử dụng đúng cách.
Thành phần hoạt chất và dạng bào chế
Sản phẩm được sản xuất dưới dạng vi tinh thể. Nó chứa nhiều loại hợp chất nitơ—amoni, nitrit và nitrat. Điều này là cần thiết để đảm bảo cây trồng chủ yếu sử dụng nitơ nitrit và nitrat, đồng thời sử dụng chúng để tổng hợp protein.
Nitơ amoni có tác dụng lâu dài. Nó không bị rửa trôi khỏi đất hoặc phản ứng với đất. Do đó, cây trồng có thể hấp thụ dinh dưỡng dần dần và tránh được tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng.
Kali có trong phân bón dưới dạng oxit. Nguyên tố này tham gia vào quá trình tổng hợp đường, giúp tăng hương vị của trái cây. Nó cũng giúp đảm bảo hình dạng thích hợp của trái cây và rau quả.
Phốt phát cũng tồn tại dưới dạng oxit. Chúng kích hoạt hệ thống rễ và kích thích sự phát triển của rễ. Khi thiếu phốt pho, các nguyên tố khác không thể được hấp thụ đầy đủ.
Các loại thuốc và lợi ích của nó
Một trong những sản phẩm phổ biến nhất được dán nhãn 20.20.20. Con số này biểu thị tỷ lệ các hợp chất nitơ, phốt pho và kali. Sản phẩm cũng chứa sắt, đồng, bo và mangan. Độ pH của sản phẩm là 5,1.

Các loại phân bón Master khác bao gồm các sản phẩm có thành phần sau:
- 37,37 – đối với đất có hàm lượng nitơ thấp;
- 0,46 – có thể dùng để pha chế dung dịch tương tự kali nitrat;
- 18.32 – bón vào giai đoạn đậu quả;
- 6.18 – sử dụng trong thời kỳ phát triển sinh dưỡng;
- 6.6 – dùng ở giai đoạn đầu ra quả cho đất có hàm lượng kali cao;
- 10.10 – dùng cho đất có hàm lượng nitơ thấp và hàm lượng phốt pho, kali cao.
Phân bón Master có những ưu điểm sau:
- dễ dàng đồng hóa các thành phần;
- lượng nitơ, magie và kali cân bằng;
- hàm lượng muối thấp;
- sự hiện diện của magie, giúp ngăn ngừa sự phát triển của bệnh vàng lá.
Mục đích
Sản phẩm "Master" được sử dụng cho nhiều loại cây trồng trong vườn và rau củ. Sản phẩm có thể được sử dụng cho cây giống, nho và cây ăn quả mọng. Sản phẩm cũng thích hợp cho cây trồng trong nhà, hoa cảnh, cây lâu năm và cây bụi. Mỗi loại cây trồng có một công thức riêng biệt được thiết kế để giúp bổ sung các chất dinh dưỡng thiết yếu.
Điều khoản sử dụng
Phân bón được bón theo nhiều cách khác nhau:
- Đối với phương pháp tưới nhỏ giọt hoặc tưới từ vòi, khuyến cáo sử dụng 5-10 kg sản phẩm cho 1 ha/ngày.
- Khi bón phân qua lá cần sử dụng 200-400 gam phân bón cho 100 lít nước.

Để đạt được hiệu quả mong muốn, điều quan trọng là phải tính đến loại cây trồng mà bạn dự định bón phân:
- Cà chua: Đối với loại cây này, sử dụng 400-600 gram chất này mỗi ngày. Lượng này nên được sử dụng trong suốt mùa sinh trưởng và giai đoạn đầu ra hoa. Khi cây đậu quả, nên tăng gấp đôi lượng sử dụng.
- Dưa chuột: Trong mùa sinh trưởng, cây cần 500-750 gram sản phẩm mỗi ngày. Khi bắt đầu ra hoa, liều lượng tăng lên 1,25 kg mỗi ngày.
- Nho - trong mùa sinh trưởng, thêm 400-600 gam chế phẩm mỗi ngày.
- Hoa hồng cần 300-500 gram sản phẩm mỗi ngày. Lượng này được sử dụng trong suốt mùa sinh trưởng.
Khi sử dụng thuốc xịt rễ, cần phải xịt sau mỗi lần tưới. Khi xịt cây, hãy lưu ý những điều sau:
- Nên phun dung dịch có nồng độ 0,1-0,2% cho rau và cây cảnh trồng trong nhà kính. Để pha chế dung dịch, dùng 1-2 kg dung dịch cho 1.000 lít nước.
- Khi trồng rau trên đất trống, nên sử dụng dung dịch làm đất có nồng độ 0,1-0,2%.
- Đối với cây trồng trong vườn, dung dịch có nồng độ 0,25-0,5% là phù hợp. Để đạt được điều này, hãy bón 2,5-5 kg phân bón cho mỗi hecta.
- Cây công nghiệp cần dung dịch có nồng độ 0,5-0,75%. Cứ mỗi hecta đất trồng thì dùng 5-7,5 kg dung dịch.
Có khả năng tương thích không?
Tất cả các sản phẩm trong dòng sản phẩm này đều có thể kết hợp với nhau. Để cải thiện sự phát triển của cây trồng, Master có thể được kết hợp với Plantafol. Viva và Radipharm cũng có thể được sử dụng kết hợp.
Phân bón tổng hợp cũng kết hợp tốt với thuốc trừ sâu. Việc kết hợp chúng với thuốc diệt cỏ làm tăng đáng kể khả năng kháng thuốc của cây trồng.

Điều kiện bảo quản
Nên bảo quản Master ở nơi tối, kín, độ ẩm thấp. Nhiệt độ nên từ 15-20°C. Độ ẩm một phần làm giảm hiệu quả của thuốc 20-25%. Để xa tầm tay trẻ em và động vật. Trong điều kiện này, sản phẩm có thể được bảo quản đến 5 năm.
Thay thế nó bằng gì?
Các loại thuốc "Plantafol" và "Nutrivant Plus" được coi là những chất tương tự hiệu quả của thuốc này.
Master là loại phân bón hiệu quả, thúc đẩy sự phát triển của cây trồng và tăng năng suất. Để đạt được kết quả mong muốn, điều quan trọng là phải chọn đúng loại phân bón và tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng.


