Sử dụng phân bón monoammonium phosphate mang lại nhiều lợi ích. Đây là loại phân bón dạng tinh thể, tan tốt trong nước. Nó được coi là nguồn cung cấp nitơ và phốt pho hiệu quả, cả hai đều dễ hấp thụ cho cây trồng. Phân bón này có thể được sử dụng trong cả điều kiện đất trống và nhà kính. Nó cũng có thể được sử dụng trong hệ thống tưới tiêu và phun lên lá.
Thành phần và công thức của phân đạm-lân như thế nào?
Monoammonium phosphate được sản xuất dưới dạng bột tinh thể màu trắng. Sản phẩm được bán trong bao 25 kg. Sản phẩm chứa các thành phần sau:
- 12% nitơ ở dạng amoni;
- 61% phốt pho.
Trong số các loại phân bón rắn, monoamoni photphat chứa hàm lượng phốt pho cao nhất. Hàm lượng nước trong bột khô không vượt quá 0,3%. Hàm lượng cặn không hòa tan không quá 0,1%. Độ pH của dung dịch nước là 4,5.
Sản phẩm dễ hòa tan trong nước và được cây trồng hấp thụ dễ dàng. Sản phẩm có giá trị pH thấp hơn urê photphat. Lân kích thích sự phát triển của rễ. Do đó, monoammonium photphat được khuyến nghị sử dụng để bón cho cây non. Sự hấp thụ lân từ sản phẩm được cải thiện bằng cách giảm giá trị pH của đất bằng nitơ amoni.
Mục đích
Sản phẩm chứa nitơ và phốt pho, những yếu tố thiết yếu cho sự phát triển rễ, quang hợp và sinh trưởng sinh khối thực vật. Do đó, monoammonium phosphate được coi là một loại phân bón hòa tan trong nước thiết yếu. Sản phẩm có thể được sử dụng trên cả đất trống và đất được che chắn, cũng như trong nhà kính và hệ thống tưới phun mưa.
Ammophos có tác dụng nhanh hơn bất kỳ loại supe lân nào khác nhờ các thành phần hoạt chất ở dạng dễ tiêu hóa. Điều này tạo nên sự khác biệt so với các loại phân bón khác cùng loại. Nhờ đó, Ammophos không chỉ được sử dụng theo lịch trình mà còn trong trường hợp khẩn cấp - ngay khi có dấu hiệu đầu tiên của tình trạng thiếu phốt pho.

Thành phần này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Việc sử dụng nó cho phép đạt được những kết quả sau:
- để hình thành hệ thống rễ khỏe mạnh trong giai đoạn phát triển ban đầu;
- điều chỉnh dinh dưỡng ở giai đoạn đầu của quá trình sinh trưởng và ở các giai đoạn sau do cây dễ hấp thụ phốt pho - hiệu quả này đạt được bằng cách sử dụng sản phẩm qua lá;
- cải thiện khả năng chống chịu tác động của các yếu tố gây căng thẳng;
- cải thiện khả năng hấp thụ phốt pho - tác dụng này là do tác dụng của nitơ amoni, làm giảm độ chua ở vùng rễ.
Liều dùng và cách sử dụng
Khuyến cáo nên sử dụng Monoammonium phosphate với tần suất từ 1,5 đến 2 tuần. Đối với cây rau và hoa, nên pha loãng dung dịch với tỷ lệ 20 gam trên 10 lít nước.
Đối với cây bụi mọng và cây ăn quả, sử dụng dung dịch pha loãng gồm 15 gam monoammonium phosphate và 10 lít nước. Đối với cây rau, liều lượng khuyến nghị là 3-5 kg/ha. Đối với vườn nho và cây ăn quả, liều lượng là 8-10 kg/ha.
Khi bón lá, nên sử dụng dung dịch có nồng độ 1%. Điều này có nghĩa là sử dụng 1 kg monoammonium phosphate cho mỗi 100 lít nước. Tổng cộng có thể phun từ 1-3 lần. Sản phẩm cũng có thể được bón khô. Chế phẩm có thể được bón trực tiếp lên bề mặt hoặc trộn vào đất.

Cách sử dụng trên các loại đất khác nhau
Phân bón monoammonium phosphate có thể được sử dụng trên nhiều loại đất khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điểm sau. Bản thân phân bón này có tính axit nhẹ. Do đó, nên sử dụng trên đất trung tính và kiềm.
Đối với đất đen
Trên loại đất này, phân bón có thể được sử dụng làm phân bón nền cho ngũ cốc, khoai tây và cây lấy củ. Nó cũng có thể được bón cho bất kỳ loại cây trồng nào không chịu được clo.
Đối với chernozem cacbonat
Ở loại đất này, sản phẩm có hiệu quả hơn các hợp chất phức hợp chứa nitơ dưới dạng nitrat.
Đối với đất hạt dẻ
Ở loại đất như vậy, nên sử dụng phân bón trong hệ thống tưới tiêu.

Đối với đất mặn
Sản phẩm hoạt động tốt trên loại đất này. Sản phẩm thích hợp nhất để sử dụng trong hệ thống tưới tiêu. Thành phần phù hợp cho cây rau và cây công nghiệp.
Các biện pháp phòng ngừa
Khi làm việc với monoammonium phosphate, cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa an toàn cơ bản. Điều quan trọng là phải đeo khẩu trang hoặc mặt nạ phòng độc và kính bảo hộ. Lưu ý rằng hơi amoniac có thể gây kích ứng da và mắt nghiêm trọng. Không tháo bỏ thiết bị bảo hộ cho đến khi hoàn tất công việc. Nếu chất này tiếp xúc với mắt hoặc da, hãy rửa sạch dung dịch bằng nhiều nước.
Có khả năng tương thích không?
Không khuyến nghị sử dụng dung dịch monoammonium phosphate đậm đặc để pha trộn với các sản phẩm chứa muối magie và canxi. Trong các trường hợp khác, cần phải kiểm tra khả năng tương thích. Để thực hiện việc này, hãy trộn một lượng nhỏ sản phẩm vào một thùng chứa riêng. Nếu không xảy ra phản ứng hóa học, có thể pha dung dịch hỗn hợp. Nếu hỗn hợp thay đổi màu sắc, nhiệt độ hoặc độ đặc, tốt nhất nên ngừng sử dụng.

Cách bảo quản và thay thế bằng gì
Phân bón Monoammonium phosphate rất nhạy cảm với độ ẩm. Do đó, cần bảo quản trong bao bì polyethylene ban đầu. Điều quan trọng là phải bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm. Tránh bảo quản phân bón ngoài trời. Bao bì phải được đóng kín và không bị hư hại. Sản phẩm có chứa chất điều hòa giúp ngăn ngừa vón cục.
Có thể bảo quản sản phẩm gần phân bón và thuốc trừ sâu. Tuy nhiên, không nên để gần thực phẩm, thuốc men, đồ gia dụng hoặc thức ăn chăn nuôi. Điều quan trọng là phải để sản phẩm xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Nếu được bảo quản đúng cách, sản phẩm có thể sử dụng đến sáu tháng. Nếu không tuân thủ khuyến cáo của nhà sản xuất, phân bón sẽ mất đi đặc tính sớm hơn. Khi hấp thụ độ ẩm, phân bón sẽ hòa tan và sau đó đông đặc lại.
Nếu cần thiết, sản phẩm có thể được thay thế bằng các chất thay thế hiệu quả hơn. Các chất này bao gồm:
- Ammophos;
- "Suprefos";
- "Nhà ở và Dịch vụ cộng đồng Grossdorf 8:24:0".
Monoammonium phosphate là một loại phân bón hiệu quả, giúp bổ sung các chất dinh dưỡng quý giá cho đất và thúc đẩy cây trồng sinh trưởng. Để đảm bảo sản phẩm mang lại kết quả mong muốn, điều quan trọng là phải tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng.



