Sản phẩm tác động kết hợp HB 101 được phát triển bởi các nhà khoa học Nhật Bản. Sản phẩm có lịch sử lâu đời và đã được sử dụng từ năm 1982. Tuy nhiên, sản phẩm này chỉ bắt đầu được cung cấp cho Nga vào năm 2006. Sản phẩm này là chất điều hòa sinh trưởng và phát triển thực vật thân thiện với môi trường, được gọi là chất kích thích sinh trưởng. Nó giúp tăng cường hệ miễn dịch của cây trồng.
Thành phần và công thức hóa học của phân bón là gì?
Thành phần chính của chất kích thích sinh trưởng là silicon dioxide. Nó được chiết xuất từ cây sống lâu năm. Nó kích hoạt tất cả các quá trình ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây trồng. Tuy nhiên, công thức kích thích cũng bao gồm các chất khác. Do đó, sản phẩm chứa các nguyên tố vi lượng sau:
- lưu huỳnh;
- nitơ;
- canxi;
- sắt;
- magiê;
- silic.
Thành phần còn bao gồm các chiết xuất thực vật:
- cây bách;
- cây thông;
- cây tuyết tùng;
- chuối tiêu.

Cơ chế hoạt động
HB 101 là một chất đa năng. Nó kết hợp các đặc tính của một chất điều hòa miễn dịch và một loại phân bón. Nó cũng kích thích sự phát triển của cây trồng. Đây là lý do tại sao hợp chất này được gọi là chất kích thích sinh trưởng, một thuật ngữ có nghĩa là "mang lại sự sống".
NV được coi là một chất nông nghiệp tự nhiên.
Nó không gây ra mối đe dọa nào cho môi trường hoặc sinh vật sống, nhưng lại chứa nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu.
Có các dạng thuốc sau đây:
- Dạng lỏng – chứa nitơ và các thành phần khác thúc đẩy sự phát triển tích cực. Thành phần chính là silicon. Dạng sản phẩm này có tác dụng rất nhanh.
- Dạng hạt – ngoài các thành phần chính, nó còn chứa oxit. Chất này được sản xuất dưới dạng silicat đặc biệt, trong đó 75% là silicon dioxide. Thành phần này hòa tan dần, mất từ 3-6 tháng.

Phức hợp khoáng chất NV có tác dụng toàn diện và hoạt động theo nhiều hướng cùng một lúc:
- ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp tế bào thực vật ở cấp độ vi mô;
- cải thiện quá trình quang hợp và dinh dưỡng;
- tăng cường và củng cố hệ thống miễn dịch và cải thiện quá trình hô hấp;
- kích hoạt hoạt động sống của các vi sinh vật có lợi.

Mục đích
Sản phẩm hữu cơ này phù hợp sử dụng cho mọi loại cây trồng và mọi loại đất. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp – trong vườn, vườn rau và nhà kính. Sản phẩm cũng thích hợp sử dụng trong nhà kính.
Khi sử dụng chất này cho cây giống, có thể đạt được những kết quả sau:
- cải thiện sự tăng trưởng;
- đạt được sự ra hoa tươi tốt;
- tăng năng suất cây trồng;
- cung cấp chất dinh dưỡng cho cây.
Sản phẩm có thể sử dụng quanh năm.

Ưu điểm và nhược điểm
Việc sử dụng thuốc có nhiều ưu điểm:
- Tăng cường thành tế bào và kích hoạt sự phát triển của chúng. Điều này cho phép cây phát triển khối lượng rễ và lá nhanh hơn. Thành phần hoạt tính này cũng tăng cường khả năng miễn dịch của cây trồng trong vườn và cây trồng trong nhà.
- Đồng hóa chất dinh dưỡng và bảo vệ khỏi các yếu tố bất lợi.
- Tăng tốc độ nảy mầm của hạt giống. Sản phẩm này giúp cây trồng thích nghi tốt hơn với điều kiện căng thẳng khi cấy ghép và thay đổi điều kiện môi trường.
- Tăng năng suất. Sản phẩm này thúc đẩy cây ra hoa thường xuyên hơn, quả chín nhanh hơn và nụ nở đẹp hơn, đồng thời cải thiện hình dáng cây trồng.
- Sản phẩm có thể được sử dụng ở mọi giai đoạn sinh trưởng. Sản phẩm có tác dụng có lợi cho đất. Sau khi sử dụng, đất trở nên màu mỡ hơn. Sản phẩm hoàn toàn an toàn cho động vật hoang dã.
- Dạng bào chế tiện lợi giúp cho việc sử dụng và vận chuyển thuốc dễ dàng.
Tuy nhiên, sản phẩm này cũng có một số nhược điểm nhất định, bao gồm:
- Chi phí cao.
- Cần sử dụng thường xuyên.
- Nguy cơ cây trồng chậm phát triển nếu dùng quá liều.
- Tác hại có hại đến cây trồng trên đất xấu.

Khi nào áp dụng và tỷ lệ áp dụng
Để đạt được kết quả tối đa khi nảy mầm hạt giống, trồng cây con và chăm sóc cây trồng trưởng thành, điều quan trọng là phải xác định rõ liều lượng và tần suất xử lý. Phương pháp áp dụng cụ thể phụ thuộc vào giống cây trồng:
- Cây giống. Trước tiên, ngâm hạt giống trong dung dịch HB 101 và để qua đêm. Để pha dung dịch, hãy nhỏ 2 giọt dung dịch vào 1 lít nước. Khi cấy cây giống ra đất trống, nên xử lý hạt giống bằng dung dịch này ba lần.
- Cây rau. Phun thuốc cho bụi cà chua, dưa chuột và cà tím bốn lần mỗi mùa. Trong quá trình chuẩn bị luống, nên tưới ba lần bằng dung dịch gồm hai giọt sản phẩm pha với 10 lít nước. Sau đó, ngâm hạt giống trong dung dịch qua đêm. Nên phun thuốc cho cây con ba lần, cách nhau hàng tuần. Sau khi trồng ngoài đất, nên xử lý bụi cây hàng tuần. Sản phẩm được phun lên lá.
- Dưa lưới. Nên xử lý dưa lưới ở giai đoạn cây con và sau khi trồng. Trước khi gieo, tưới nước ba lần, mỗi lần 1 ml sản phẩm cho một xô nước. Sau đó, ngâm hạt giống trong dung dịch pha 2 giọt sản phẩm cho 1 lít nước từ 2-3 giờ. Sau đó, phun lên cây con ba lần mỗi tuần. Trước khi thu hoạch, cần xử lý năm lần, mỗi lần cách nhau một tuần, với dung dịch pha 1 ml sản phẩm cho 10 lít nước.
- Cây ăn quả và cây mọng. Chúng cần được xử lý tương tự như rau. Nên thực hiện xử lý này bốn lần trong mùa.

Hướng dẫn sử dụng
NV 101 được sử dụng cho cây giống và cây trồng trưởng thành. Trong mọi trường hợp, điều quan trọng là phải tuân thủ hướng dẫn. Sản phẩm có hai dạng. Cả hai dạng đều phù hợp để sử dụng trên cả đất trống và đất kín.
Tuy nhiên, phương pháp sử dụng thì khác nhau:
- Sản phẩm dạng lỏng được khuyến nghị sử dụng để phun. Nên sử dụng cho cây thân gỗ và cây bụi. Chỉ nên xử lý ngũ cốc với mục đích phòng ngừa. Nên kết hợp dạng lỏng với dạng khô. Sản phẩm cũng có thể được sử dụng để tưới cây quanh năm.
- Sản phẩm dạng hạt được bán sẵn, nên không cần pha loãng. Tốt nhất nên sử dụng làm phân bón mùa thu. Các hạt phân bón mất sáu tháng để phân hủy. Điều này giúp đất được bão hòa hoàn toàn và chuẩn bị cho việc trồng cây con.

Các biện pháp phòng ngừa an toàn
Khi sử dụng chất này, điều quan trọng là phải tuân theo một số biện pháp phòng ngừa an toàn sau:
- trộn dung dịch với găng tay;
- Khi sử dụng hạt, hãy đeo khẩu trang;
- Không được uống rượu, ăn hoặc hút thuốc trong khi chế biến thực vật;
- Không cho trẻ em và vật nuôi vào khu vực điều trị.

Chống chỉ định sử dụng
Thuốc không có tác dụng phụ hay chống chỉ định. Thuốc được làm từ các thành phần có nguồn gốc thực vật và được sử dụng cho mục đích chăm sóc sức khỏe.
Ngay cả khi dùng quá liều, tác dụng phụ chủ yếu vẫn là cây trồng phát triển chậm hơn so với khi sử dụng bình thường. Tuy nhiên, trong trường hợp này, cây sẽ phát triển nhanh hơn so với khi không sử dụng sản phẩm.

Có khả năng tương thích không?
Hợp chất này có thể được kết hợp với bất kỳ loại phân bón, chất kích thích sinh trưởng và thuốc trừ sâu nào. Tuy nhiên, có thể sử dụng sau khi bón phân chính 1-2 tuần. Tuy nhiên, không nên kết hợp chất kích thích sinh trưởng NV 101 với phân đạm.

Cách bảo quản đúng cách và trong bao lâu
Hướng dẫn sử dụng nêu rõ sản phẩm có hạn sử dụng không giới hạn. Thời gian sản xuất càng lâu, các thành phần có lợi sẽ càng bị phá hủy. Do đó, sản phẩm được khuyến nghị sử dụng trong vòng 2-3 năm. Nên bảo quản ở nơi tối, có độ ẩm vừa phải.

Thay thế nó bằng gì?
Các chất tương tự có hiệu quả của thuốc bao gồm:
- "Etamon" là một chất kích thích sinh trưởng tuyệt vời. Sản phẩm chứa nitơ và phốt pho. Sản phẩm được sử dụng cho đất trống và đặc biệt hữu ích để xử lý rau xanh và cây giống.
- Trichoplant là công thức giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất vườn. Sản phẩm cũng có hiệu quả trong việc chống lại các bệnh như thối rễ, phấn trắng và nấm Fusarium. Sản phẩm chứa chất diệt nấm và nấm giúp loại bỏ các chất độc hại.
- Floron là loại phân bón vi khuẩn dùng cho đất vườn. Nó có thể được sử dụng để chống nấm và vi khuẩn.
HB 101 là sản phẩm hiệu quả giúp kích thích sinh trưởng và tăng cường hệ miễn dịch cho cây trồng. Để đảm bảo kết quả mong muốn, điều quan trọng là phải tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng.



