Cỏ dại có thể xâm nhập vào các cánh đồng, bãi cỏ khô và đất bỏ hoang. Trong mọi trường hợp, chúng cần được kiểm soát, đó chính là mục đích của thuốc diệt cỏ. Hãy cùng tìm hiểu thành phần và dạng bào chế của thuốc diệt cỏ "Dicamba", ưu và nhược điểm, cách tính lượng tiêu thụ, hướng dẫn sử dụng, độc tính, điều kiện bảo quản và các lựa chọn thay thế. Chúng ta cũng sẽ thảo luận về các biện pháp phòng ngừa an toàn khi xử lý dung dịch.
Thành phần, dạng bào chế và mục đích sử dụng
Dicamba được sản xuất bởi Alsiko-Agroprom LLC dưới dạng dung dịch nước. Thành phần hoạt chất là dicamba với nồng độ 480 g/lít. Dung dịch được đóng gói trong bình 5 lít. Đây là thuốc trừ sâu lưu dẫn, có tác dụng chọn lọc.
Thuốc được sử dụng sau khi cây trồng nảy mầm (lúa mì, lúa mạch, lúa mạch đen, ngô) và trên đất bỏ hoang để tiêu diệt các loài cỏ dại hàng năm và lâu năm, bao gồm cả những loài kháng thuốc 2,4-D; trên đồng cỏ khô và đất bỏ hoang - để tiêu diệt nhiều loại cây chua me đất, cây mao lương, cây hogweed, cây bạch chỉ và các loại cỏ dại khác.
Cơ chế hoạt động
Dicamba dễ dàng được vận chuyển qua đất và cây trồng. Trong cỏ dại, nó thúc đẩy quá trình tổng hợp RNA, tăng nồng độ, tăng tốc độ hình thành lipid và protein, đồng thời tăng khả năng kéo dài và giãn nở của màng tế bào.
Sản phẩm bắt đầu phát huy tác dụng hiệu quả sau 2-3 giờ sử dụng, trong điều kiện thuận lợi: nhiệt độ không khí 18-24°C và không mưa. Cỏ dại sẽ được kiểm soát hoàn toàn trong vòng 2-4 tuần. Hiệu quả bảo vệ kéo dài 1-1,5 tháng.

Ưu và nhược điểm
Ưu điểm của thuốc "Dicamba":
- được sử dụng để chế biến các cánh đồng, đất bỏ hoang và các khu vực làm cỏ khô;
- tiêu diệt nhiều loại cỏ dại;
- hiệu suất;
- tác dụng bảo vệ lâu dài;
- ít độc tính với con người, ong, thực vật;
- một "đối tác" tốt cho thuốc trừ sâu trong hỗn hợp làm việc chung;
- không ảnh hưởng đến việc luân canh cây trồng.
Nhược điểm: đối với cây trồng, nó chỉ được sử dụng trên ngũ cốc và ngô.
Tính toán lượng tiêu thụ cho cây trồng
Lượng bón Dicamba, tính bằng lít/ha:
- ngũ cốc – 0,15-0,3;
- ngô – 0,4-0,8;
- để xử lý đồng cỏ khô vào mùa xuân – 1,6-2;
- để xử lý vào mùa thu – 2,6-3,1;
- cặp – 1.6-3.1.

Phun thuốc cho cây lương thực vào mùa xuân trong giai đoạn đẻ nhánh, khi cỏ dại ở giai đoạn 2-4 lá và cỏ dại lâu năm ở giai đoạn 15 cm. Sản phẩm có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc trộn với 2,4-D và MCPA. Phun cho ngô ở giai đoạn 3-5 lá, và phun cho đất trống để diệt cỏ dại đang phát triển. Liều lượng sử dụng là như nhau trong mọi trường hợp: 150-400 lít/ha.
Chuẩn bị dung dịch làm việc
Dung dịch Dicamba được pha chế theo quy trình chuẩn: đầu tiên, đổ một phần ba hoặc một nửa thể tích nước vào bể, pha loãng chế phẩm trong đó, sau khi hòa tan hoàn toàn, thêm phần thể tích nước còn lại và trộn lại.
Hướng dẫn sử dụng
Theo hướng dẫn, nên phun Dicamba vào lúc thời tiết lặng gió, vào buổi sáng hoặc buổi tối, khi không có ánh nắng gay gắt, để tránh dung dịch bị bay hơi trước khi đến được cỏ dại. Không nên có mưa ít nhất 3-4 giờ sau khi phun.

Các biện pháp phòng ngừa
Khi làm việc với Dicamba và dung dịch, hãy mặc quần áo bảo hộ. Quần áo phải che kín các bộ phận hở của cơ thể để tránh bị bắn. Cũng nên đeo mặt nạ phòng độc và kính bảo hộ cho cùng mục đích. Không tháo bỏ thiết bị bảo hộ khi làm việc. Tránh ăn uống, hút thuốc hoặc uống rượu để tránh bị dính dung dịch vào miệng. Không cho người khác lại gần khu vực phun thuốc.
Nó độc đến mức nào?
Dicamba được phân loại là thuốc trừ sâu loại 3 (dành cho người và ong). Không nên sử dụng gần nguồn nước vì có thể gây độc cho cá.

Điều khoản và điều kiện lưu trữ
Dicamba có hạn sử dụng ba năm kể từ ngày sản xuất. Điều kiện bảo quản tiêu chuẩn: nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ vừa phải. Kho thuốc trừ sâu và phân bón là nơi lý tưởng để bảo quản thuốc diệt cỏ.
Không để thực phẩm, thức ăn chăn nuôi hoặc thuốc gần sản phẩm. Không sử dụng thuốc diệt cỏ sau ngày hết hạn.
Dung dịch này chỉ có thể được bảo quản trong thời gian không quá 1 ngày, sau thời gian đó dung dịch sẽ mất tác dụng.
Tương tự
Dicamba có nhiều thành phần hoạt chất tương tự: Vitara, Diamant, Dicambel, Advocate, Dekabrist, Deviz, Governor, Dianat, Alpha-Dicamba, Diastar, Damba, Banvel, Deimos, Herb-480, Senator, Titus Plus, Monomax, Sanpei, Shans, Dikoherb Super, Speaker, Lart, Optimum, Corleone, Stellar và StarTerr. Tất cả các thành phần này đều được sử dụng trong nông nghiệp. Thuốc diệt cỏ Deimos được phát triển cho các trang trại tư nhân.
Thuốc diệt cỏ Dicamba có hiệu quả đối với nhiều loại cỏ dại hàng năm và lâu năm trên ngũ cốc và ngô, đất bỏ hóa và đồng cỏ khô. Thuốc diệt cỏ này ức chế các loại cỏ dại đã kháng thuốc 2,4-D và ngăn ngừa sự phát triển khả năng kháng thuốc diệt cỏ nhóm sulfonylurea. Thuốc không hạn chế luân canh cây trồng và là một thành phần tốt cho hỗn hợp thuốc trừ cỏ.
Thuốc diệt cỏ này hiệu quả đến mức chỉ cần một lần phun là đủ để diệt cỏ và ngăn cỏ mọc lại. Dicamba có tỷ lệ sử dụng thấp và lượng dung dịch tiêu thụ thấp, giúp tiết kiệm chi phí. Khi sử dụng trên ngũ cốc, thuốc giúp cải thiện chất lượng hạt và năng suất vì cây không có cỏ dại. Khi sử dụng trên đồng cỏ khô, thuốc giúp cải thiện chất lượng cỏ và cỏ khô sau thu hoạch, vốn không có cỏ dại.











