- Thành phần, hình thức phát hành hiện có và mục đích
- Sản phẩm hoạt động như thế nào?
- Ưu điểm và nhược điểm
- Tính toán mức tiêu thụ cho các loại cây khác nhau
- Cách chuẩn bị hỗn hợp làm việc
- Điều khoản sử dụng
- Các biện pháp phòng ngừa
- Nó độc đến mức nào?
- Khả năng tương thích có thể
- Bảo quản trong bao lâu và như thế nào cho đúng cách
- Phương tiện tương tự
Thuốc diệt cỏ, có khả năng bảo vệ nhiều loại cây trồng khỏi thảm thực vật không mong muốn, thường được sử dụng trong nông nghiệp để xử lý các luống rau, cây giống và đất bỏ hoang. Chúng ta sẽ tìm hiểu về khả năng của thuốc diệt cỏ "Glider", bao gồm thành phần và dạng bào chế, hiệu quả kiểm soát cỏ dại, mục đích sử dụng, ưu và nhược điểm của nó. Chúng ta cũng sẽ tìm hiểu cách sử dụng đúng cách, mức độ độc hại, khả năng tương thích và các lựa chọn thay thế tương tự.
Thành phần, hình thức phát hành hiện có và mục đích
Glider được Soyuzagrokhim sản xuất dưới dạng dung dịch nước trong bình 20 lít. Hoạt chất glyphosate có tác dụng diệt cỏ mạnh và được cung cấp với nồng độ 360 g/lít. Glyphosate, một loại organophosphate, có tác dụng chọn lọc và không chọn lọc đối với các loại cây trồng gây hại. Nó có thể được sử dụng như một loại thuốc diệt cỏ và chất làm khô.
"Glider" có thể tiêu diệt nhiều loại cỏ dại hàng năm và lâu năm, bao gồm cả thân rễ và thân rễ độc hại, cây bụi và cây thân gỗ.
Sản phẩm hoạt động như thế nào?
Glyphosate bắt đầu phát huy tác dụng trong vòng 4-6 giờ đầu sau khi phun, thấm sâu vào cỏ dại qua lá và chồi. Thuốc di chuyển đến rễ và phân bố khắp cây trong vòng 5-7 ngày. Glyphosate ức chế sản xuất các axit amin thiết yếu. Dấu hiệu ức chế có thể thấy rõ vào ngày thứ 3-5 với hiện tượng vàng lá và héo úa ở cây. Cỏ dại bị tiêu diệt hoàn toàn sau 14-18 ngày sau khi phun Glider.
Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm của thuốc diệt cỏ "Glider":
- được sử dụng thành công để tiêu diệt hầu hết các loại cỏ dại, cả cỏ dại hàng năm và lâu năm, cây bụi và cây thân gỗ;
- có thể được sử dụng trong nông nghiệp, trang trại tư nhân, lâm nghiệp và dịch vụ đô thị;
- được sử dụng như chất làm khô để đẩy nhanh quá trình chuẩn bị thu hoạch các loại cây trồng ngũ cốc, lanh và hướng dương;
- được sử dụng để diệt cỏ dại trên đất hoang.
Nhược điểm của thuốc diệt cỏ "Glider": tác dụng của thuốc giảm khi sử dụng trong thời tiết hạn hán, nhiệt độ cao và thấp, nếu trời mưa trong vòng 4-6 giờ sau khi xử lý.
Tính toán mức tiêu thụ cho các loại cây khác nhau

Tỷ lệ bón phân cho các loại cây trồng khác nhau (lít/ha):
- cây ăn quả, nho, cây họ cam quýt, đất bỏ hoang để gieo trồng cây trồng (từ cỏ dại hàng năm) – 2-4;
- cùng một loại cây trồng từ cỏ dại lâu năm - 4-8;
- nho – 4;
- ngô, củ cải đường – 2-5;
- hướng dương, đậu nành, khoai tây, bắp cải – 2-3;
- cánh đồng trồng lanh – 3;
- ruộng dưới cây trồng để xử lý cỏ dại 1 năm tuổi sau thu hoạch – 2-4;
- cánh đồng cỏ dại lâu năm – 4-6;
- ruộng trồng cỏ lâu năm độc hại – 6-8;
- cặp cỏ 1 năm tuổi – 2-4;
- cặp loài cây lâu năm – 4-6;
- cặp từ cây lâu năm độc hại – 6-8;
- ruộng gieo hạt ngũ cốc lâu năm – 4-8;
- cỏ linh lăng – 0,5-0,6;
- khu vực phi nông nghiệp từ cỏ dại 1 năm tuổi – 3-4;
- từ cây lâu năm – 4-6.
Phun thuốc "Glider" chỉ được thực hiện một lần, ngoại trừ vườn nho, nơi cần xử lý hai lần. Không có thời gian chờ, nhưng việc hái nấm bị cấm ở các khu vực phi nông nghiệp trong vòng hai tuần sau khi xử lý. Liều lượng sử dụng là như nhau trong mọi trường hợp: 100-200 lít/ha; khi phun từ máy bay, 50-100 lít.

Ở hộ gia đình, liều lượng phun thuốc diệt cỏ như sau (ml trên 10 l):
- trái cây, nho, khoai tây, cây họ cam quýt, khu vực gieo trồng cây trồng và khu vực tiêu hủy hoàn toàn thảm thực vật khỏi các loài cỏ dại 1 năm tuổi - 80;
- cùng một loại cây trồng từ cỏ dại lâu năm, cây bụi và cây thân gỗ - 120.
Liều lượng sử dụng "Glider" là 5 lít/100 mét vuông. Bón trước khi khoai tây mọc 2-5 ngày. Đối với các loại cây trồng khác, bón cho cỏ dại sinh trưởng cao 5-15 cm. Để chuẩn bị đất gieo hạt, bón vào mùa thu sau khi thu hoạch.
Cách chuẩn bị hỗn hợp làm việc
Cách thực hiện: hòa tan lượng chế phẩm cần thiết vào 1/3 hoặc ½ thể tích nước, khuấy cho đến khi mịn rồi thêm phần nước còn lại.

Điều khoản sử dụng
Theo hướng dẫn, thuốc diệt cỏ có thể được sử dụng trong suốt mùa sinh trưởng và sau khi thu hoạch. Tuy nhiên, thuốc có hiệu quả nhất đối với cỏ dại ở giai đoạn đầu sinh trưởng hoặc giai đoạn hình thành hoa thị. Glider hiệu quả nhất khi bón vào đất ẩm.
Các biện pháp phòng ngừa
Khi xử lý thuốc diệt cỏ Glider, hãy mặc quần áo bảo hộ. Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và mặt nạ phòng độc. Không tháo bỏ chúng trong khi làm việc. Tránh tiếp xúc với niêm mạc hoặc da. Trong trường hợp vô tình tiếp xúc, hãy rửa sạch bằng nước. Nếu nuốt phải, hãy rửa dạ dày: uống than hoạt tính và nước, sau đó gây nôn. Nếu tình trạng không ổn định hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Nó độc đến mức nào?
Thuốc diệt cỏ "Glider" được phân loại là sản phẩm nông nghiệp Loại 3, gây nguy hiểm cho ong và con người. Khuyến cáo không sử dụng sản phẩm này trong thời kỳ ra hoa trong vườn và trong thời gian ong bay.
Đối với thực vật, khi sử dụng ở liều lượng khuyến cáo, thuốc không gây nguy hiểm và không gây ức chế.
Khả năng tương thích có thể
"Glider" được sử dụng trong hỗn hợp bể chứa với thuốc diệt cỏ để xử lý trước khi nảy mầm; có thể trộn với phân bón nitơ khi bón vào đầu mùa xuân.
Bảo quản trong bao lâu và như thế nào cho đúng cách
Thuốc diệt cỏ có thể được bảo quản trong ba năm trong bao bì gốc được đậy kín. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng. Không để thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, sản phẩm gia dụng hoặc thuốc gần thuốc trừ sâu này.
Phương tiện tương tự
Các loại thuốc diệt cỏ sau đây có chứa glyphosate đã được phát triển để sử dụng trong nông nghiệp: Alfa Ataman, Aristocrat, Vikhr, Glitter, Glyfor, Glyphot, Glyphoshans, Ground, Dominator, Istrebtel, Kileo, Napalm, Rap, Roundup, Smerch, Typhoon, Tornado, Total và Fakel. Glyphosate có trong các sản phẩm này với nồng độ khác nhau.
Glider là thuốc diệt cỏ đa năng, phù hợp cho cả ứng dụng nông nghiệp và canh tác tư nhân. Thuốc diệt cỏ này có tác dụng diệt cỏ dại trong giai đoạn tiền nảy mầm, sau thu hoạch và giai đoạn sinh trưởng (với điều kiện cây trồng được bảo vệ).











