- Lựa chọn giống và vùng trồng trọt
- Ưu điểm và nhược điểm chính
- Mô tả và đặc điểm của quả lê Abbot
- Kích thước cây và tốc độ tăng trưởng hàng năm
- Sự phân nhánh của hệ thống rễ
- Ra quả
- Ra hoa và thụ phấn
- Thời gian chín của trái cây
- Năng suất và hương vị
- Ứng dụng của quả lê
- Khả năng chống hạn và lạnh
- Miễn dịch với bệnh tật và sâu bệnh
- Công nghệ trồng trọt
- Hạn chót
- Lựa chọn địa điểm và chuẩn bị đất
- Mẫu và quy tắc trồng cây
- Chăm sóc
- Tưới nước và bón phân
- Cắt tỉa và tạo hình tán cây
- Minh oan
- Bệnh tật và sâu bệnh: biện pháp phòng ngừa
- Chuẩn bị cho thời kỳ mùa đông
- Phương pháp sinh sản
- Đánh giá của người làm vườn về quả lê Abbot Vettel
Trong nghề làm vườn, lê là một trong những loại cây trồng phổ biến nhất. Khi lựa chọn giống phù hợp với từng vùng, các đặc điểm như năng suất và khả năng vận chuyển đường dài được xem xét kỹ lưỡng. Một giống lê phổ biến là lê Abbot, kết hợp hương vị tuyệt hảo với vẻ ngoài hấp dẫn.
Lựa chọn giống và vùng trồng trọt
Tên của giống lê Abbot thường được thêm từ "fettel" để vinh danh Abbé Fettel, một tu sĩ người Pháp, người đã phát triển giống lê này vào năm 1869. Giống lê này đặc biệt phổ biến ở Pháp, Ý và Tây Ban Nha. Nó cũng phổ biến ở nhiều vùng của Nga. Khả năng chịu sương giá hạn chế là một yếu tố hạn chế, nhưng nhờ nỗ lực của các nhà lai tạo, vấn đề này đã được khắc phục một phần, và giống lê này đã trở nên phổ biến trong giới làm vườn.

Ưu điểm và nhược điểm chính
Những phẩm chất tích cực cho phép chúng ta bảo tồn giống lê này và góp phần mở rộng diện tích trồng trọt của nó:
- Chất lượng thương mại cao.
- Bảo quản lâu dài.
- Bảo quản trong quá trình vận chuyển.
- Cùi mọng nước.
- Vị ngọt.
- Khả năng chống hạn.
- Tự thụ phấn.
- Khả năng kháng bệnh.
- Khả năng kháng sâu bệnh.
Nhược điểm chính là khả năng chống sương giá thấp.
Cây lê có thể bị đóng băng ở nhiệt độ thấp tới -20°C. Các vùng phía Nam được khuyến khích trồng cây, còn ở những vùng lạnh hơn, nên che phủ cây trước khi sương giá nghiêm trọng xuất hiện.

Mô tả và đặc điểm của quả lê Abbot
Lê Abbot thuộc họ Rosaceae. Đặc điểm chính của nó bao gồm ưa ấm và ra quả vào mùa thu.
Kích thước cây và tốc độ tăng trưởng hàng năm
Cây lê có kích thước trung bình, cao tới 5 mét. Tán cây rộng, hình chóp. Cành dày mọc hướng lên trên so với thân cây. Lá có màu xanh nhạt, hình bầu dục. Vỏ cây lê trưởng thành có màu xám.
Trong năm đầu tiên, chồi cây thẳng và dài. Cây lê có thể bắt đầu cho quả khi được bốn tuổi. Cây lê cho quả tối đa khi được sáu đến bảy tuổi. Việc ra quả kéo dài đến 20 năm.

Sự phân nhánh của hệ thống rễ
Trong quá trình sinh trưởng, hệ thống rễ của cây lê có thể dài tới 8 mét. Rễ cây ăn sâu vào lòng đất, vì vậy nên tránh trồng ở những khu vực có mực nước ngầm sâu. Cần xem xét tình trạng của hệ thống rễ khi chọn cây giống lê. Nên ưu tiên những cây có rễ chắc, khép kín.
Ra quả
Có thể thu hoạch lứa lê đầu tiên sau bốn năm trồng, và đây sẽ là những quả chín hoàn toàn. Trọng lượng trung bình của quả lê là 250 g, với những mẫu đặc biệt lớn có thể lên tới 380 g. Quả lê dài, đôi khi hơi bất đối xứng. Chiều dài quả đạt 18 cm và đường kính 7,5 cm.
Cuống nhỏ. Vỏ mỏng nhưng chắc, khô và thô ráp khi chạm vào. Trong quá trình bảo quản, vỏ chuyển sang màu vàng với một mặt ửng hồng.
Có những đốm nhỏ trên khắp bề mặt, phân bố đều trên toàn bộ bề mặt.

Ra hoa và thụ phấn
Cây lê Abbot nở hoa vào giữa đến cuối tháng 5, bắt đầu vào các thời điểm khác nhau trong tháng 5 tùy theo vùng. Một trong những ưu điểm chính của cây là khả năng tự thụ phấn. Điều này cho phép trồng đơn lẻ, nhưng khi được trồng cùng các giống khác có khả năng thụ phấn tự nhiên, năng suất sẽ tăng lên, ảnh hưởng tích cực đến hương vị của cây.
Thời gian chín của trái cây
Việc thu hoạch có thể bắt đầu sớm nhất vào cuối tháng 8. Quả chín hoàn toàn vào đầu tháng 9. Để có được một vụ thu hoạch tốt, quả nên được hái 10 ngày trước khi đạt độ chín để tiêu thụ. Việc thu hoạch có thể được thực hiện hàng ngày tùy thuộc vào độ chín của từng loại quả.

Năng suất và hương vị
Abbot là giống nho mùa thu cho năng suất trung bình. Để ra quả tốt, cần nhiệt độ từ tháng 4 đến tháng 9, thời điểm có thể thu hoạch quả. Khí hậu và chất lượng đất đai trong vùng cũng ảnh hưởng đến năng suất.
Thịt quả màu trắng hoặc kem, mọng nước và thơm dễ chịu. Vị ngọt được nhấn nhá bởi vị chua nhẹ. Kết cấu không có hạt cứng và tan ngay trong miệng.
Ứng dụng của quả lê
Lê Abbot Vettel chứa hàm lượng vitamin và nguyên tố vi lượng đáng kể. Pectin và tannin có tác dụng tích cực đến chức năng tiêu hóa. Quả thích hợp để ăn tươi, đóng hộp, chế biến thành nhiều món ăn, nướng bánh, làm salad trái cây và mứt.
Nhờ hàm lượng calo và đường thấp, loại hạt này được coi là một sản phẩm ăn kiêng. Điều này làm cho nó phù hợp làm thức ăn cho trẻ em và người mắc bệnh tiểu đường. Thời hạn sử dụng dài và khả năng vận chuyển tuyệt vời khiến nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm.

Khả năng chống hạn và lạnh
Cây lê không có khả năng chịu hạn tốt. Thiếu nước sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến hương vị, độ mọng nước và kích thước của quả. Hạn hán có thể khiến cây rụng quả.
Khả năng chống chịu sương giá của cây thấp. Sương giá nghiêm trọng có thể làm hỏng thân cây đến mức không thể phục hồi. Ở vùng khí hậu ôn đới, sương giá thường xuyên có thể làm hỏng nụ hoa.
Miễn dịch với bệnh tật và sâu bệnh
Một ưu điểm lớn của lê Abbot là khả năng kháng nhiều loại bệnh. Tuy nhiên, cần có các biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như xử lý cây bằng các biện pháp xử lý thích hợp.

Công nghệ trồng trọt
Trồng lê đúng cách là chìa khóa cho một vụ thu hoạch lê ngon lành, khỏe mạnh. Sau khi chọn địa điểm cẩn thận, đất phải được chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi trồng. Thời điểm chuẩn bị này rất quan trọng.
Hạn chót
Nên trồng lê vào thời kỳ ngủ đông. Thời điểm này thường là đầu xuân hoặc mùa thu, sau khi lá đã rụng. Nên trồng lê vào mùa xuân khi nguy cơ sương giá đã qua. Trồng lê vào mùa thu được coi là thuận lợi hơn. Cây giống nên được 1-1,5 năm tuổi.

Lựa chọn địa điểm và chuẩn bị đất
Giống lê này ưa đất màu mỡ, trung tính và thoáng khí. Vị trí trồng không nên có mực nước ngầm cao. Đất nông sẽ giúp cây tránh bị úng nước và thối rễ. Đất sét nặng không thích hợp.
Lê Abbot không chịu được gió lùa và gió giật mạnh, vì vậy không nên trồng ở phía khuất gió. Tuy nhiên, cần chú ý đảm bảo đủ ánh sáng mặt trời. Thiếu ánh sáng mặt trời sẽ ảnh hưởng đến năng suất, khả năng tiêu thụ và hương vị.
Trước khi trồng, đất phải được làm ẩm đến độ sâu đáng kể để độ ẩm có thể chạm tới phần cuối của rễ chồi của cây con.

Mẫu và quy tắc trồng cây
Vì giống lê này có kích thước trung bình nên một cây cần diện tích 9-10 m2Nếu trồng đại trà thì khoảng cách giữa các cây liền kề phải là 4-5 m, giữa các hàng phải là 5-6 m.
Trước khi trồng, cần kiểm tra cây giống lê và loại bỏ rễ khô. Phần rễ còn sót lại cần được xử lý bằng hỗn hợp một phần đất sét và hai phần tro. Nếu cây con có hệ thống rễ khép kín, cần hạ cây xuống hố cùng với đất. Trồng cây lê theo trình tự sau:
- Đào một cái hố có đường kính 1m và sâu 0,8m.
- Bổ sung phân bón dưới dạng supe lân.
- Đổ một ít đất vào lỗ để tạo thành một gò đất nhỏ.
- Đặt cây con lên gò đất và duỗi thẳng rễ của cây.
- Đổ đất vào đến tận mặt đất.
- Nén nhẹ đất xung quanh thân cây con.
- Đục một lỗ xung quanh và đổ nước vào.
- Phủ lớp phủ xung quanh mặt đất.
Khi trồng, hãy đảm bảo rằng cổ rễ nằm trên bề mặt đất.
Nên lắp giá đỡ gần thân cây và buộc cây con vào giá đỡ.

Chăm sóc
Sau khi trồng cây lê, việc chăm sóc cây non cẩn thận là điều cần thiết để đảm bảo thu hoạch trọn vẹn. Việc này bao gồm tưới nước thường xuyên, bón phân, cắt tỉa, tạo hình tán cây, xới đất và nhổ cỏ dại.
Tưới nước và bón phân
Trong tháng đầu tiên sau khi trồng, cây lê giống nên được tưới nước hai lần một tuần. Lượng nước khuyến nghị là một xô cho mỗi cây. Giống lê này chịu hạn tốt, vì vậy cây trưởng thành cần tưới ít thường xuyên hơn. Trong thời tiết khô hạn, đặc biệt là trong giai đoạn ra hoa và đậu quả, có thể tưới nước cách ngày. Nước nên được làm ấm dưới ánh nắng mặt trời trước khi đổ vào hố đã chuẩn bị. Sau khi tưới nước, nên xới đất để bổ sung oxy và diệt cỏ dại. Sau đó, phủ lớp mùn lên đất.
Có thể kết hợp tưới nước với bón phân cho cây lê. Phân đạm được bón vào mùa xuân, bao gồm urê và diêm tiêu. Phân hữu cơ bao gồm phân bò và phân gà. Trong quá trình đậu quả, bón thêm phân lân và phân kali.
Vào mùa thu, sau khi thu hoạch, cần bón phân để tạo điều kiện cho vụ mùa năm sau. Phân bón hóa học và hữu cơ như mùn, phân chuồng, than bùn được bón. Bón phân qua lá bằng cách phun lên lá.

Cắt tỉa và tạo hình tán cây
Ưu điểm của giống này là tán lá tự hình thành. Tuy nhiên, cần cắt tỉa vệ sinh thường xuyên. Việc này bao gồm loại bỏ các chồi già, khô và hư hỏng, tỉa thưa các khu vực rậm rạp và loại bỏ các chồi hút.
Minh oan
Việc quét vôi kịp thời sẽ bảo vệ cây lê khỏi cháy nắng, sương giá, côn trùng và động vật gặm nhấm. Hỗn hợp được pha từ đất sét và vôi theo tỷ lệ 1:2, hòa tan trong nước. Hỗn hợp được quét lên thân cây bằng cọ.

Bệnh tật và sâu bệnh: biện pháp phòng ngừa
Để ngăn ngừa bệnh ghẻ, biểu hiện bằng những đốm nhung trên lá, việc thông gió là rất cần thiết. Cây con bị nhiễm bệnh được xử lý bằng Nitrafen và Dnok.
Nấm bồ hóng, một lớp phủ màu đen, có thể xuất hiện do thiếu khoáng chất, vì vậy hãy tăng lượng khoáng chất trong phân bón. Trong trường hợp nấm mốc bột, hãy đốt lá và quả bị hư hại. Nấm bồ hóng lây truyền qua côn trùng. Thuốc trừ sâu và thuốc diệt nấm được sử dụng để kiểm soát.

Chuẩn bị cho thời kỳ mùa đông
Khi được trồng ở vùng khí hậu ấm áp, cây lê không cần che chắn nhiều. Ở các vùng phía bắc và miền trung nước Nga, việc chuẩn bị bao gồm phủ lớp mùn và phủ thân cây bằng một loại sợi đặc biệt. Cành cây lá kim sẽ bảo vệ cây khỏi bị gặm nhấm.
Phương pháp sinh sản
Cây Abbot Vettel phát triển tốt nhất từ cây giống năm thứ nhất hoặc năm thứ hai. Nên mua cây giống từ các vườn ươm chuyên dụng, nơi có giấy chứng nhận chất lượng kèm theo khi mua. Một phương pháp khác là nhân giống bằng cách giâm cành.

Đánh giá của người làm vườn về quả lê Abbot Vettel
Những người đam mê làm vườn rất thích trồng giống lê này. Năng suất không chỉ đủ nuôi sống gia đình mà còn có thể bán được.











