Thuốc kích thích tăng trưởng và chế phẩm sinh học là những phương pháp điều trị tuyệt vời cho cây trồng thuộc nhiều họ khác nhau, giúp kích thích sự phát triển và bảo vệ cây khỏi bệnh tật. Chúng ta sẽ thảo luận về thành phần, dạng bào chế, mục đích và ứng dụng của Albit. Chúng ta cũng sẽ thảo luận về liều lượng và tỷ lệ sử dụng cho cây thân gỗ, cây bụi mọng, rau củ và ngũ cốc. Chúng ta cũng sẽ thảo luận về khả năng tương thích, hướng dẫn bảo quản và các lựa chọn thay thế cho chất kích thích này.
Những gì được bao gồm trong thành phần, các hình thức phát hành hiện có và mục đích
Chế phẩm sinh học "Albit" bao gồm nhiều thành phần khác nhau: kali nitrat và phosphat chứa 91,2 g trên kg, urê - 181,5 g trên 1 kg, magie sunfat - 29,8 g và axit poly-beta-hydroxybutyric - 6,2 g trên 1 kg.
Công ty TNHH Nghiên cứu và Sản xuất Albit sản xuất chất kích thích sinh trưởng này dưới dạng bột nhão chảy (FP) trong chai 1 lít. Dựa trên phương pháp thẩm thấu, sản phẩm được phân loại là thuốc trừ sâu toàn thân có tác dụng bảo vệ và miễn dịch. Chất kích thích sinh trưởng này có tác dụng toàn diện trên cây trồng: điều hòa các quá trình sinh trưởng của cây, hoạt động như một loại thuốc diệt nấm và có chức năng như một loại phân bón phức hợp.
Nguyên lý hoạt động
Albit giúp tăng năng suất cây trồng khoảng 10-35% trên tất cả các loại cây trồng, cải thiện đặc tính của trái cây, ngũ cốc và rau củ. Cây trồng trở nên chịu hạn tốt hơn, và ngũ cốc mùa đông sống sót qua mùa đông tốt hơn. Khả năng chống lại nhiễm nấm của chúng được tăng cường, và sản phẩm giúp cây phục hồi sau khi sử dụng thuốc trừ sâu và cấy ghép. Sử dụng chất kích thích sinh trưởng giúp giảm lượng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật. Sản phẩm cũng cải thiện độ phì nhiêu của đất.

Albit ức chế sự phát triển của các bệnh nhiễm trùng phổ biến và nguy hiểm: phấn trắng, thối rễ và đốm lá, rỉ sắt, thán thư, mốc sương, cháy lá do vi khuẩn, đốm lá septoria và bệnh ghẻ. Hiệu quả chống lại mầm bệnh của nó tương đương với các phương pháp xử lý hóa học đắt tiền hơn.
Khi nào sử dụng
Albit được bón cho hạt ngũ cốc và hạt lanh, rau củ và cây lấy củ trước khi gieo, và cho củ khoai tây trước khi trồng. Cây non được xử lý ở các giai đoạn phát triển khác nhau: hạt - lúc đẻ nhánh và trổ bông/ra hoa, lanh - ở giai đoạn "cây thông Noel", khoai tây - khi lá khép/nảy chồi và hai tuần sau đó. Nho được xử lý trước khi ra hoa, khi quả bắt đầu hình thành, khi chúng kết thành chùm và khi chúng bắt đầu chuyển màu. Bắp cải được xử lý ở giai đoạn 3-5 lá và hai tuần sau đó.

Mức tiêu thụ và hướng dẫn sử dụng
Liều lượng và tỷ lệ sử dụng Albit thay đổi tùy theo từng loại cây trồng. Dung dịch chuẩn 1-2 ml cho 10 lít có thể được sử dụng để bón lá và rễ, làm phân bón cho hỗn hợp than bùn và giá thể, và làm dung dịch ngâm rễ cho cây con và cây giống.
Để đơn giản hóa việc định lượng, bạn có thể sử dụng nắp chai; nắp chai chứa 20 ml sản phẩm. Một thìa cà phê chứa khoảng 4 ml, một thìa canh chứa 10 ml và một thìa canh chứa 200 ml.
Cây ăn quả
Liều lượng phân bón vi lượng là 1 g/cây hoặc 0,1 lít/ha. Khuyến nghị phun ba lần: lúc nụ hoa nở, sau khi ra hoa, và hai tuần sau đó. Lượng tiêu thụ là 10 lít/cây, hoặc 1.000 lít/ha. Phân bón này kích hoạt quá trình sinh trưởng, tăng trưởng chồi và trọng lượng quả trung bình, đảm bảo năng suất cao hơn và cải thiện khả năng chống chịu của cây.

Quả mọng
Liều lượng khuyến cáo cho cây lý gai và lý chua đen là 0,5 g/bụi. Phun lên bụi cây ba lần, bắt đầu từ giai đoạn nảy chồi, sau đó phun thêm hai lần nữa hai tuần sau đó. Tưới 5 lít/bụi. "Albit" làm giảm rụng bầu nhụy và tăng số lượng cũng như trọng lượng quả.
Rau
Hướng dẫn sử dụng Albit chỉ ra rằng để ngâm hạt giống, hãy pha dung dịch với tỷ lệ 2 gam sản phẩm cho mỗi lít nước. Ngâm hạt giống trong dung dịch này trong 3 giờ. Một lít dung dịch đủ để xử lý 1 kg hạt giống. Không nên ngâm hạt giống trước 24 giờ trước khi gieo, vì chất kích thích sẽ không còn hoạt động trên bề mặt hạt giống sau thời gian này.

Ngũ cốc
Liều lượng xử lý hạt giống là 0,04 lít/tấn, với 10 lít sản phẩm được sử dụng cho mỗi tấn hạt giống. Dung dịch kích thích sinh trưởng với liều lượng tương tự được sử dụng để phun cho cây trong giai đoạn đẻ nhánh/đẻ ngọn, và sau đó trong giai đoạn trổ bông/ra hoa. Lượng bón là 300 lít/ha.
Quy tắc phòng ngừa
Dựa trên đặc tính độc hại, Albit được phân loại là sản phẩm nguy hiểm Loại 4. Sản phẩm gần như hoàn toàn an toàn khi sử dụng hoặc pha loãng cho người. Sản phẩm không gây độc cho động vật, chim, cá, côn trùng (nguy hiểm loại 3 đối với ong) hoặc vi sinh vật đất. Nhờ tính an toàn, chất kích thích tăng trưởng này được sử dụng trong các hệ thống canh tác hữu cơ.
Khi làm việc với sản phẩm, bạn nên đeo găng tay, kính bảo hộ và mặt nạ phòng độc. Ngộ độc do sản phẩm sinh học này rất hiếm khi xảy ra. Sau khi tiếp xúc, chỉ cần rửa tay bằng xà phòng.

Có khả năng tương thích không?
Albit có thể được kết hợp với thuốc diệt nấm, thuốc xử lý hạt giống, phân bón và thuốc diệt cỏ. Nếu cần kéo dài thời hạn sử dụng của hạt giống sau khi xử lý, nên kết hợp chất kích thích này với thuốc xử lý hạt giống. Khi kết hợp với các sản phẩm bảo vệ thực vật và phân bón dạng lỏng, sản phẩm hoạt động như một chất giải độc, giảm thiểu tác động độc hại của chúng lên cây trồng.
Ngày hết hạn và quy tắc lưu trữ
Albit có hạn sử dụng 3 năm trong chai gốc khi đóng kín nắp. Điều kiện bảo quản bắt buộc: nhiệt độ từ -20°C đến +25°C, khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng. Tránh xa thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, nước uống và thuốc men. Có thể bảo quản phân bón và thuốc trừ sâu gần đó.
Phương tiện tương tự
Chất kích thích có thể được thay thế bằng các sản phẩm như "Agat-25k", "Planriz", "Kristallon", "Pseudobacterin", "Silk", "Fitosporin", và các hợp chất humate kali và natri. Một sản phẩm tương tự hoàn toàn của "Albit" là chất kích thích "Ekopin", chứa cùng thành phần trong cùng một thể tích, nhưng được sản xuất bởi một nhà sản xuất khác, OOO "Green Apteka Sadovoda".

Albit là một sản phẩm sinh học đa chức năng. Các thành phần hoạt tính của nó cho phép nó hoạt động đồng thời như một chất kích thích sinh trưởng, phân bón và thuốc diệt nấm. Nó hoạt động như một loại thuốc giải độc cho cây trồng khi được sử dụng kết hợp với thuốc trừ sâu. Kết quả là năng suất tăng thêm cho ngũ cốc, cây họ đậu, cây hạt có dầu, cây ăn quả, cây công nghiệp, cây thức ăn chăn nuôi và rau quả.
So với các sản phẩm sinh học chứa vi sinh vật, Albit có hiệu quả ổn định hơn và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường. Sản phẩm có liều lượng thấp, mức tiêu thụ thấp và chi phí thấp, đồng thời có hiệu quả và độ bền bảo quản tương đương với thuốc trừ sâu tổng hợp. Về độ an toàn, Albit vượt trội hơn hẳn, hầu như không độc hại với con người, đất và côn trùng.











