Thành phần và công dụng của Ammophoska, hướng dẫn sử dụng phân bón

Phân bón phức hợp Ammophoska được coi là hiệu quả nhất. Các thành phần của nó được cây trồng hấp thụ tốt hơn và mang lại kết quả tức thì. Việc sử dụng nó ảnh hưởng đến thảm thực vật, hoa và năng suất cây trồng.

Thành phần và mục đích của Ammophoska

Ammophoska là nguồn khoáng chất độc đáo cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng. Loại phân bón này được gọi là phức hợp vì nó chứa không chỉ một mà là ba chất thiết yếu:

  • nitơ (được biểu thị bằng amoni sunfat);
  • kali (kali sunfat);
  • phốt pho (amoni hoặc kali photphat).

Phân bón phức hợp

Mỗi nhà sản xuất xác định tỷ lệ các nguyên tố này khác nhau. Các tỷ lệ sau đây là phổ biến:

  • nitơ - 16%;
  • kali - 16%;
  • phốt pho - 16%.

Và còn nữa:

  • nitơ - 9-10%;
  • kali - 20-25%;
  • phốt pho - 20-25%.

Azofoska trong một gói

Tỷ lệ cũng có thể như thế này:

  • nitơ - 15%;
  • kali - 12%;
  • phốt pho - 15%.

Phân bón tối ưu và đa dụng nhất là loại có hàm lượng các nguyên tố chính gần bằng nhau. Ammophoska nên được bón định kỳ trong suốt mùa vụ. Liều lượng bón thay đổi tùy theo từng loại cây trồng.

Ưu điểm và nhược điểm

Ammophoska và các loại phân bón phức hợp khác bắt đầu được sản xuất tại Liên Xô vào những năm 1960 và 1970. Ưu và nhược điểm của chúng đã được xác định trong thực tế. Những ưu điểm chính của loại phân bón khoáng này như sau:

  1. Tiện lợi. Phân bón này đồng thời cung cấp nitơ, phốt pho và kali cho đất. Một số nhà sản xuất còn bổ sung lưu huỳnh, canxi và magiê vào Ammophoska. Phân khoáng dễ xử lý, vận chuyển và bảo quản hơn. Chúng nhỏ gọn hơn phân hữu cơ.
  2. Độ hòa tan trong nước. Hòa tan tốt trong nước; nếu bón trong quá trình đào đất, nó sẽ hòa tan vào đất.
  3. Tính linh hoạt. Thích hợp cho cây ăn quả, cây mọng, cây rau và cây cảnh. Điểm khác biệt duy nhất là liều lượng bón.
  4. Cân bằng. Ammophoska được biết đến với tác dụng làm giảm hàm lượng nitrat trong trái cây và quả mọng.
  5. Sử dụng quanh năm. Có thể sử dụng gần như quanh năm. Loại phân bón này đặc biệt ở chỗ không bị phân hủy ở nhiệt độ dưới 0 độ C; thậm chí có thể rải trên đất đóng băng mà vẫn có tác dụng. Không nên sử dụng vào đầu mùa đông, trên tuyết, vì nitơ sẽ bốc hơi theo thời gian.
  6. Ammophoska có hiệu quả như nhau trên cả đất trống và đất kín. Không phải loại phân bón nào cũng đạt được đặc tính này.
  7. Không chứa clo và natri, những chất có hại cho đất.

Azophoska humated

Nhược điểm bao gồm sự nguy hiểm của phân bón hóa học. Khi sử dụng với liều lượng lớn, nó có thể ảnh hưởng đến con người, động vật và môi trường.

Mặc dù Ammophoska thuộc nhóm nguy hiểm cấp 4, trong đó các chất được coi là nguy hiểm thấp, nhưng sự phá hủy cân bằng sinh thái vẫn xảy ra.

Sau khi bón phân này, đất sẽ được phục hồi hoàn toàn trong vòng ba năm, bao gồm cả việc cân bằng độ pH. Bón phân Ammophoska thường xuyên sẽ làm đất hơi chua.

Hành vi trong đất

Ammophoska được sản xuất dưới dạng hạt, tan dần trong đất. Kích thước của chúng khớp chính xác với thời gian hòa tan và tác dụng của các khoáng chất chứa trong chúng, được chuyển hóa thành ion trong đất. Rễ cây hấp thụ chất dinh dưỡng dưới dạng ion.

Ion amoni

Nitơ là một nguyên tố thiết yếu cho sự sống của thực vật. Nồng độ nitơ trong đất có thể được xác định bằng tình trạng của các bộ phận trên mặt đất của cây, bao gồm sự phát triển bình thường và màu sắc của lá.

Phân đạm

Dạng nitơ cung cấp cho một loại cây cụ thể rất quan trọng. Ion amoni, có công thức là NH4+ Khi tương tác với keo đất, nó tạo thành muối amoni. Muối amoni tồn tại trong đất trong thời gian dài, nuôi dưỡng cây trồng và được cây hấp thụ nhanh hơn nitrat.

Ion sunfat

Ion sunfat, chiếm phần lớn trong hỗn hợp, được giữ lại nhiều trong đất và ít bị rửa trôi, giúp giảm thiểu lượng nitơ bị mất.

Các ion photphat

Hòa tan tốt trong nước, các hợp chất phốt pho được chuyển đổi thành các hợp chất đặc trưng của một loại đất nhất định.

Đất trồng cây

Ion kali

Tham gia vào quá trình trao đổi và hấp thụ không trao đổi.

Ứng dụng trên nhiều loại đất khác nhau

Ammophoska phát huy tác dụng tốt trên mọi loại đất. Nó có ưu thế hơn các loại phân bón khác khi sử dụng trên đất mặn. Độ chua của đất cũng tăng dần khi sử dụng thường xuyên.

Các loại đất Sod-podzolic

Đất Sod-Podzolic không nghèo dinh dưỡng như đất podzolic, nhưng vẫn cần được bón phân thường xuyên. Loại đất này được hưởng lợi từ chương trình cải thiện độ phì nhiêu toàn diện bằng cách sử dụng phân bón hữu cơ và vô cơ. Podzol có tính axit tự nhiên, và việc sử dụng ammophoska làm tăng độ axit của đất. Vấn đề này đòi hỏi phải bón vôi hàng năm.

Chuẩn bị đất

Thông thường, cacbonat, chernozem phía nam

Đất Chernozem là loại đất giàu dinh dưỡng, màu mỡ. Đặc điểm của loại đất này là hàm lượng dinh dưỡng cao, màu sẫm và lớp mùn dày. Việc bón phân ammophoska có tác động tích cực đến năng suất và chất lượng cây trồng trên loại đất này. Đất Chernozem gần như trung tính; những thay đổi nhỏ về độ chua không ảnh hưởng đến đất. Đất sẽ nhanh chóng khôi phục lại trạng thái cân bằng.

Đất hạt dẻ, sierozems

Đất hạt dẻ và đất sierozem có đặc điểm là hàm lượng mùn thấp, nghĩa là hàm lượng dinh dưỡng thấp. Việc sử dụng phân bón phức hợp trên những loại đất này là hợp lý, vì nó cải thiện chất lượng thảm thực vật và cuối cùng là làm tăng lớp mùn. Nhiều loại đất này có phản ứng hơi kiềm, do đó việc sử dụng ammophoska là hợp lý.

Tác động đến cây trồng

Cải thiện quá trình trao đổi chất của nhiều loại cây trồng, kích thích sinh trưởng và ra hoa, đồng thời tăng số lượng và chất lượng quả. Loại phân bón phức hợp này giúp tăng cường khả năng miễn dịch của cây trồng, từ đó tác động đến năng suất cây trồng.

Bón phân cho cây trồngViệc sử dụng Ammophoska có tác dụng tích cực đối với mọi loại cây trồng.

Hoa

Hoa và các loại cây cảnh khác có thể được bón phân quanh năm, bắt đầu từ đầu mùa xuân. Việc bón phân không chỉ ảnh hưởng đến số lượng và kích thước hoa mà còn cả chất lượng hoa. Hoa sẽ trở nên rực rỡ và hấp dẫn hơn.

Khoai tây

Khi trồng khoai tây, hãy bón thêm phân hữu cơ vào hố trồng hiện có. Việc này đảm bảo dinh dưỡng lâu dài cho củ. Ban đầu, cây cần đạm, sau đó là lân và kali để phát triển bộ rễ và tăng năng suất.

Ớt chuông

Ớt cần được bón phân theo nhiều giai đoạn: trong giai đoạn cây con, khi trồng ngoài trời hoặc trong nhà, và trong giai đoạn ra hoa. Không nên bỏ qua bất kỳ giai đoạn quan trọng nào trong số này. Khi cấy cây con xuống đất, hãy nhớ thêm một thìa cà phê phân bón dạng hạt vào mỗi hố. Cần bón thêm phân khi ớt bắt đầu hình thành nụ.

Ớt chuông

Cà chua

Cà chua, giống như ớt chuông, cần nhiều giai đoạn thụ phấn. Hơn nữa, nên bón phân cho cà chua trong thời kỳ đậu quả. Kali có trong Ammophoska có tác dụng tích cực đến hương vị của quả.

Quả lê

Bón phân cho cây lê với liều lượng 15 gram/m². Đào đất xung quanh cây ăn quả theo hình tròn và đổ hạt phân vào hố vừa đào. Nên thực hiện việc này vào đầu mùa xuân, vì đất vẫn còn nhiều độ ẩm, giúp hạt phân dễ hòa tan.

Cây lê cần nitơ vào mùa xuân để phát triển mạnh. Nitơ bị cạn kiệt nhanh hơn phốt pho và kali, hai chất thiết yếu để duy trì sự phát triển bình thường của cây lê. Bạn có thể bón phân lại cho cây vào tháng Sáu.

Cây lê

Cây giống

Cây con được bón phân bằng dung dịch ammophoska dạng nước. Thứ nhất, dung dịch này được hấp thụ tốt hơn và cung cấp dinh dưỡng cho cây. Thứ hai, không thể tính toán được lượng phân dạng hạt cần thiết cho mỗi cốc cây con, vì lượng phân bón cho cây non rất thấp. Để bón rễ dạng lỏng, hãy lấy 5 gam phân bón và hòa tan trong một lít nước. Sau đó, dung dịch này được sử dụng để tưới cho cây con.

Cây cảnh

Cây cảnh cũng cần được bón phân. Bón phân giúp cây trông tươi tắn và rực rỡ hơn, đặc biệt là ở cây cảnh lá. Ammophoska có thể được bón trực tiếp vào hố trồng hoặc tưới bằng dung dịch đã pha sẵn.

Các loại đậu, củ cải đường

Ảnh hưởng đến hương vị, kích thước và cường độ màu sắc của cây rau.

củ cải đường

Lúa mì

Việc sử dụng ammophoska làm tăng năng suất, cải thiện độ chín của bắp và cải thiện thành phần lúa mì. Hàm lượng gluten cũng tăng lên.

Hướng dương, đậu nành, hạt cải dầu

Tăng hàm lượng dầu của các loại cây trồng này. Bón vào thời điểm canh tác mùa xuân và trong mùa sinh trưởng.

Tiêu chuẩn tiêu thụ tối đa

Lượng phân bón khác nhau tùy theo từng loại cây trồng. Việc tính toán dựa trên diện tích. Nên áp dụng lượng phân bón sau cho mỗi mét vuông:

  • cây ăn quả - 75-95 gram;
  • cây rau - 20-30 gram, tùy theo loại;
  • quả mọng - 15-20 gram;
  • cây cảnh - 20 gram.

Khi bón phân vào vụ xuân, hãy dùng số đầu tiên (ví dụ, đối với rau, 20 gram). Phân được rải đều và sau đó được trộn vào đất. Khi sử dụng trong nhà, liều lượng sẽ được tăng lên.

Bón phân

Cách sử dụng

Khi sử dụng phân bón hóa học, điều quan trọng là phải tuân thủ hướng dẫn sử dụng. Chỉ nên bón phân trên đất trống khi thời tiết khô ráo, yên tĩnh. Nếu cần xử lý diện tích lớn, hãy đeo băng bảo vệ đường hô hấp.

Cách bảo quản?

Bảo quản ở nơi tối hoàn toàn hoặc một phần, nhiệt độ dương ổn định. Nếu bao bì bị hỏng, hãy sử dụng càng sớm càng tốt, vì một phần nitơ sẽ bay hơi.

Nếu chưa mở và không tiếp xúc với nhiệt độ thay đổi đáng kể, túi có thể được bảo quản trong 2 năm.

Bón phân

Các biện pháp an ninh

Đeo găng tay chống nước khi xử lý. Sau đó, rửa kỹ tay, mặt và các bộ phận cơ thể khác bằng xà phòng và nước. Trong trường hợp ngộ độc, hãy gọi xe cấp cứu ngay sau khi đã rửa sạch dạ dày. Nếu dính vào mắt, hãy rửa mắt bằng nước sạch. Cần lưu ý rằng ammophoska được xếp vào nhóm nguy hiểm thấp trong hệ thống phân loại nguy hiểm.

Khả năng tương thích với các loại phân bón khác

Ammophoska có thể được trộn với bất kỳ chất hữu cơ nào: bùn, phân xanh hoặc phân gà. Tuy nhiên, cần cẩn thận để tránh dư thừa nitơ.

harvesthub-vi.decorexpro.com
Thêm bình luận

Dưa chuột

Dưa gang

Khoai tây