Phân bón kali cung cấp cho cây trồng một trong những dưỡng chất thiết yếu nhất. Việc sử dụng phân bón này rất quan trọng cho sự phát triển của bất kỳ loại cây trồng nào. Sản phẩm này có thể được sử dụng dưới dạng kali sunfat. Chất này phù hợp với nhiều loại đất và có thể bón qua lá. Khả năng tương thích với các chất dinh dưỡng khác là một lợi thế bổ sung. Để sản phẩm đạt được hiệu quả mong muốn, điều quan trọng là phải sử dụng đúng cách.
Mô tả về chất
Tất cả các loại cây đều cần phân kali. Tuy nhiên, cần bón phân đúng cách. Dư thừa kali cũng có hại như thiếu hụt kali. Do đó, nên phân tích đất hai lần một năm. Điều này giúp bón phân chính xác hơn và tránh dư thừa một số thành phần nhất định.
Thiếu kali có thể được phát hiện theo hai cách: bằng cách nhận thấy các dấu hiệu cụ thể trong quá trình phát triển của cây trồng và bằng cách quan sát sự sụt giảm đáng kể năng suất. Phương pháp đầu tiên được coi là ưu việt hơn, vì nó cho phép can thiệp kịp thời và ngăn ngừa cây chết cũng như giảm sản lượng quả.
Các dấu hiệu chính của tình trạng thiếu kali bao gồm:
- làm chậm quá trình sinh trưởng của phần xanh;
- lá chuyển sang màu vàng và biến dạng;
- sự xuất hiện của các chấm và đốm trên phiến lá;
- phơi khô nụ;
- cây dễ bị lạnh;
- thời hạn sử dụng của cây trồng ngắn;
- sự suy giảm hương vị của trái cây.
Kali sunfat là loại phân bón đậm đặc có thể sử dụng cho nhiều loại cây trồng. Sản phẩm phù hợp cho cả nhà kính và đất trống. Kali sunfat cũng rất tốt cho việc chuẩn bị đất.
Có nhiều phương pháp chiết xuất kali sunfat. Khoáng chất tự nhiên được coi là nguồn chính của chất này, bao gồm schenit và langbeinit. Hỗn hợp này có thể được sử dụng ở dạng khô hoặc dạng dung dịch. Phân bón này rất dễ sử dụng. Tuy nhiên, cần sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân khi sử dụng sản phẩm.
Kali sunfat được bán dưới dạng bột màu vàng chứa các tinh thể nhỏ. Đây là kali có nồng độ oxy 44%. Các hạt dễ hòa tan trong nước. Chúng cũng chứa natri, canxi, lưu huỳnh oxit và sắt oxit. Các thành phần này thúc đẩy cây trồng phát triển nhanh hơn và tăng năng suất. Để tăng hiệu quả của phân bón, nên sử dụng kết hợp với nitơ và phốt pho.
Kali sunfat có hiệu quả nhất trên đất cát, đất ngập nước, đất than bùn và đất đỏ. Hiệu quả tích cực được quan sát thấy trên đất chernozem và đất thịt. Tuy nhiên, điều này chỉ đúng với đất ẩm. Đất đá vôi cần nhiều kali nhất vì chúng chứa ít muối nhất.

Phân bón giúp đạt được những hiệu quả sau:
- Tăng hàm lượng đường và vitamin. Điều này giúp cây trồng kháng bệnh tốt hơn.
- Để cây có khả năng chịu được mùa đông tốt hơn, hãy bón phân vào mùa thu.
- Tăng năng suất của các loại cây trồng nhạy cảm với clo.
- Kích thích sự phát triển của rễ và sự tăng trưởng của khối xanh. Thành phần này cũng cải thiện sự vận chuyển các nguyên tố có lợi đến các bộ phận trên mặt đất.

Tính năng sử dụng
Kali sunfat có thể được bón cho cây dưới dạng bột hoặc pha thành dung dịch tưới. Dung dịch này được sử dụng để làm giàu đất trong nhà kính và các khu vực đất trống. Nó cũng được sử dụng để kích thích sự sinh trưởng và ra quả của cây trồng trong vườn.

Pha loãng chất lỏng để tưới
Kali sunfat còn có tên gọi khác là kali sunfat. Hợp chất này có thể được sử dụng để bón cho cây trồng trong luống vườn và nhà kính. Theo hướng dẫn, liều lượng bón cho rễ là 200-400 lít/ha. Liều lượng nên là 20-30 gam cho 10 lít nước.
Lần cuối cùng nên sử dụng sản phẩm là chậm nhất 2 tuần trước khi thu hoạch.
Phân bón dạng lỏng có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau: đổ dung dịch dưới rễ cây hoặc thêm vào hệ thống tưới nhỏ giọt.
Để bón phân nhanh cho cây lớn, hãy đào các hố thẳng đứng, nghiêng có đường kính lên đến nửa mét gần rễ. Đổ dung dịch dinh dưỡng vào các hố này. Phương pháp này cung cấp dung dịch dinh dưỡng có lợi cho rễ, giúp cây hấp thụ nhanh chóng.

Ứng dụng trên các loại đất khác nhau
Tính chất của chất này bị ảnh hưởng bởi thành phần đất. Ở đất cát, chất này dễ dàng thấm xuống dưới, trong khi ở đất sét, nó vẫn nằm trên bề mặt. Ở đất nặng, bột nên được bón vào sâu trong hệ thống rễ. Đất nặng được bón phân tốt nhất vào mùa thu, trong khi đất nhẹ được bón phân tốt nhất vào mùa xuân. Hơn nữa, sunfat có thể được bón an toàn cho vườn trong suốt mùa.

Phun thân và lá
Kali sunfat thích hợp để phun qua lá. Để thực hiện, hãy pha loãng với nước và phun dung dịch thu được lên lá và thân cây. Sử dụng 1-2 gam dung dịch cho mỗi lít. Phun cho đến khi bề mặt lá ướt hoàn toàn. Dung dịch thu được trong suốt và hầu như không có cặn. Có thể đổ dung dịch vào bình phun. Dung dịch sẽ không làm tắc vòi phun.

Ứng dụng khô
Kali sunfat có độ hòa tan cao. Nó có thể hòa tan trong đất khi tiếp xúc với nước. Do đó, bột có thể được sử dụng khô. Không cần pha loãng với nước.
Nên rải bột phân vào luống vào mùa xuân hoặc mùa thu - trong các hố, rãnh và hố trồng. Vào mùa hè, có thể bón sunfat khô giữa các hàng khi trồng rau. Bón 15-35 gam sản phẩm cho mỗi mét vuông rau. Bón 150 gam sản phẩm cho mỗi cây ăn quả trưởng thành.

Các biện pháp phòng ngừa an toàn
Kali sunfit phải được sử dụng theo đúng quy định an toàn. Do đó, việc sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) là rất quan trọng, bao gồm khẩu trang hoặc mặt nạ phòng độc, kính bảo hộ và găng tay. Điều này rất cần thiết bất kể phương pháp sử dụng, dù là dạng khô hay dạng hòa tan.
Thiết bị bảo hộ giúp ngăn ngừa chất độc tiếp xúc với da và niêm mạc. Nó cũng bảo vệ hệ hô hấp khỏi khói độc và bụi. Sau khi hoàn thành công việc, hãy rửa tay kỹ bằng xà phòng.

Có khả năng tương thích không?
Kali sunfat có thể được kết hợp với các loại phân bón khác. Điều này làm tăng hiệu quả của chúng. Tốt nhất nên kết hợp kali sunfat với phân bón gốc nitơ và phốt pho. Sự kết hợp này không chỉ làm giàu đất với các nguyên tố có lợi mà còn giúp xua đuổi sâu bệnh.
Ở đất chua, kali sunfat được kết hợp tốt nhất với vôi. Điều này giúp phân bón hiệu quả hơn đáng kể.

Quy tắc lưu trữ
Sản phẩm nên được bảo quản ở nơi khô ráo, kín đáo, xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Tránh xa thực phẩm. Hạn sử dụng chính thức của sản phẩm là 5 năm kể từ ngày sản xuất. Tuy nhiên, các đặc tính của sản phẩm được duy trì trong thời gian dài hơn. Không quan sát thấy sản phẩm bị vón cục. Dung dịch đã pha cũng có thể được bảo quản.

Thay thế nó bằng gì?
Kali sunfat có thể được thay thế bằng nhiều chất chứa kali khác nhau, đặc biệt là kali clorua. Các chất không chứa clo, chẳng hạn như kali magie sunfat hoặc kali nitrat, cũng là những lựa chọn thay thế được chấp nhận. Chúng chứa hàm lượng kali khác nhau. Các thành phần khác cũng có thể có mặt.
Trong các hộ gia đình, tro có thể được sử dụng thay cho kali sunfat. Nó không chỉ cung cấp kali cho đất mà còn cung cấp các chất dinh dưỡng khác. Tuy nhiên, chỉ được phép sử dụng tro còn lại sau khi đốt gỗ và xác thực vật. Tro than không phù hợp.
Sự khác biệt giữa kali sunfat và kali sunfat
Về cơ bản, đây là những tên gọi khác nhau của cùng một loại phân bón. Không có sự khác biệt giữa chúng. Do đó, tên gọi, liều lượng và tỷ lệ bón đều giống nhau.
Kali sunfat là một loại phân bón phổ biến có thể được sử dụng trên đồng ruộng và trang trại tư nhân. Nó cũng thích hợp để trồng cây trong nhà. Không chứa clo, kali sunfat có thể được sử dụng cho tất cả các loại cây trồng. Nó làm tăng hàm lượng vitamin và carbohydrate trong quả của cây trồng được bón phân.









