- Thành phần hóa học
- Vitamin và nguyên tố vi lượng
- Lợi ích
- Dành cho nam giới
- Đối với phụ nữ trong thời kỳ cho con bú và mang thai
- Dành cho trẻ em
- Có thể tiêu thụ dưới dạng nào?
- Quả mọng tươi
- Nước ép
- Đông lạnh
- Trong hộp
- Ở dạng khô
- Trà từ lá
- Bạn có thể ăn hạt không?
- Ai nên tránh ăn quả mọng? Tác hại của quả mọng
- Nó ảnh hưởng tới cơ thể như thế nào?
- Tăng cường hệ thống tim mạch
- Tác dụng lên cơ quan tiêu hóa
- Tác dụng lên hệ tiết niệu
- Nó ảnh hưởng thế nào tới hệ cơ xương?
- Tính chất điều hòa miễn dịch
- Sử dụng trong bệnh tiểu đường
- Chuẩn hóa trọng lượng
- Chống cảm lạnh
- Quả anh đào trong thẩm mỹ
Hiện nay có hơn 600 giống anh đào được biết đến. Chỉ một phần ba trong số chúng cho quả ăn được. Anh đào được coi là một phân chi của mận. Chúng nở hoa từ đầu tháng 5 đến giữa tháng 7, tùy thuộc vào giống. Quả chín có hương vị đặc trưng, từ chua đến ngọt, chua, và thậm chí ngọt lịm. Anh đào, với những lợi ích và rủi ro sức khỏe riêng biệt khác với anh đào ngọt và mận, nổi bật hơn hẳn so với họ hàng của chúng nhờ sự kết hợp cân bằng giữa vitamin, nguyên tố vi lượng và khoáng chất.
Thành phần hóa học
Quả chứa các axit neochlorogenic, isochlorogenic, chlorogenic, aconitic, succinic, lactic, formic, acetic và các axit hữu cơ khác, cũng như:
- inositol;
- pectin;
- peonidin, antirhinin;
- mecocyanin;
- axit shikimic.
Hạt chứa lưu huỳnh, phốt pho, clo, đường, fructose, natri và tinh dầu. Giá trị dinh dưỡng của quả anh đào nỉ là khoảng 53 kilocalories trên 100 gram.
Vitamin và nguyên tố vi lượng
Quả anh đào chứa rubidium, boron, coban, molypden, flo, mangan, đồng, iốt, sắt và kẽm. Loại cây này rất giàu:
- biotin (vitamin H);
- niacin (PP);
- vitamin E và C;
- riboflavin;
- thiamin (B1).
Quả anh đào cũng chứa: coumarin, beta-carotene, pyridoxine (B6), riboflavin (B2), axit pantothenic (B9), A, PP và một số loại vitamin khác.

Lợi ích
Nhờ thành phần hóa học phong phú, quả anh đào có tác dụng diệt khuẩn rõ rệt, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh viêm khớp, bệnh tim mạch và các vấn đề về đường tiêu hóa. Ăn anh đào được khuyến nghị cho các trường hợp ho dai dẳng, chán ăn, kiết lỵ và mệt mỏi mãn tính. Anh đào chứa các chất đặc biệt có tác dụng tiêu diệt tụ cầu khuẩn, cũng như các tác nhân gây bệnh ký sinh trùng và truyền nhiễm.
Dành cho nam giới
Quả anh đào được biết đến rộng rãi với tên gọi “quả mọng dành cho nam giới” vì loại quả này cực kỳ giàu kẽm, một chất cần thiết cho quá trình sản xuất testosterone, tăng trưởng cơ bắp và sức khỏe tuyến tiền liệt.
Một loại bột làm từ hạt xay có tác dụng chữa chứng bất lực tình dục.
Những người tập thể dục và có lối sống năng động nên uống nước ép quả mọng tươi. Mứt, nước trái cây và các sản phẩm khác từ quả mọng có thể giúp giảm viêm bàng quang.

Đối với phụ nữ trong thời kỳ cho con bú và mang thai
Quả anh đào được phụ nữ ưa chuộng vì có tác dụng cải thiện thành phần máu và phục hồi cơ thể. Ăn quả anh đào giúp giảm các triệu chứng tiêu cực liên quan đến kinh nguyệt và mãn kinh.
Quả mọng này cũng được dùng để chế tạo mặt nạ mỹ phẩm giúp làm sáng da mặt, trung hòa tình trạng khô da và làm mờ nếp nhăn.
Sản phẩm này được khuyến khích sử dụng trong chế độ ăn của phụ nữ đang cho con bú và mang thai vì đây là loại thực phẩm giữ kỷ lục về hàm lượng vitamin B9.
Dành cho trẻ em
Các bác sĩ nhi khoa coi quả anh đào là một thực phẩm lành mạnh nên được bổ sung vào chế độ ăn của trẻ em và thanh thiếu niên. Trẻ nhỏ nên ăn các loại quả mọng tươi, cũng như nước trái cây, thạch và mứt. Lượng sắt dồi dào giúp tăng nồng độ hemoglobin. Vitamin, khoáng chất và các nguyên tố vi lượng giúp ngăn ngừa nguy cơ thiếu máu và tăng cường hệ miễn dịch. Nước ép anh đào cung cấp cho trẻ các chất dinh dưỡng giúp ngăn ngừa cảm lạnh và các bệnh truyền nhiễm khác.

Có thể tiêu thụ dưới dạng nào?
Không nên ăn quả mọng khi bụng đói vì có thể gây đầy hơi. Sau khi ăn, nên đánh răng hoặc súc miệng vì axit trong phần cùi có tính ăn mòn cao và có thể làm mòn men răng.
Quả mọng tươi
Nồng độ dinh dưỡng cao nhất được quan sát thấy trong vòng vài ngày sau khi quả được hái từ cây. Trái cây tươi nên được rửa kỹ trước khi ăn.
Nước ép
Nước ép tươi có tác dụng điều trị ho mãn tính và viêm khớp, đồng thời ổn định đường tiêu hóa, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây thối rữa.

Đông lạnh
Anh đào đông lạnh có thể được bảo quản đến 12 tháng, tùy thuộc vào điều kiện bảo quản. Quả anh đào đông lạnh vẫn giữ được hầu hết các chất dinh dưỡng và vitamin có lợi, rất lý tưởng cho các món nướng, bánh bao và nhiều món tráng miệng khác.
Trong hộp
Nên chỉ sử dụng quả anh đào đã bỏ hạt để đóng hộp tại nhà, vì chúng có thể chứa các hợp chất độc hại gây nguy hiểm cho con người. Anh đào làm mứt hoặc đồ hộp có lợi cho bệnh cảm lạnh và thiếu vitamin.
Ở dạng khô
Anh đào khô sở hữu hầu hết các đặc tính có lợi của anh đào chín. Việc sấy khô thường được thực hiện bằng khay nướng và lò nướng. Anh đào khô có thể được bảo quản đến sáu tháng. Một loại mứt làm từ anh đào khô giúp bình thường hóa chức năng hệ thần kinh và giảm các vấn đề về giấc ngủ. Anh đào khô có đặc tính kháng vi-rút, giảm ho và chống co giật.

Trà từ lá
Trà và nước sắc từ lá và thân cây có đặc tính kháng viêm, nên được khuyên dùng cho cảm lạnh và đau họng. Sắc lá và thân cây khô, 10 gam cho mỗi cốc nước sôi, có tác dụng an thần vừa phải và ổn định huyết áp.
Bạn có thể ăn hạt không?
Hạt của hầu hết các giống anh đào đều chứa amygdalin, chất này sẽ chuyển hóa thành axit xyanhydric khi bảo quản lâu ngày. Hạt anh đào được dùng để làm túi chườm nóng, dùng để điều trị viêm khớp, bệnh gút và cảm lạnh.
Ai nên tránh ăn quả mọng? Tác hại của quả mọng
Quả mọng chua ngọt có hại nếu tiêu thụ quá nhiều. Uống hơn một ly mỗi ngày được coi là liều lượng an toàn, nhưng không gây hại men răng hoặc gây ra các triệu chứng tiêu cực như rối loạn tiêu hóa hoặc làm trầm trọng thêm các bệnh mãn tính. Chống chỉ định dùng anh đào trong các trường hợp sau:
- bệnh tiểu đường;
- viêm dạ dày;
- loét dạ dày tá tràng;
- béo phì;
- bệnh lý cơ địa, bệnh vẩy nến;
- phân lỏng.

Những người mắc bệnh gan nên tránh ăn quá nhiều loại quả mọng này vì quả của nó kích thích hoạt động của cơ quan này và có thể làm trầm trọng thêm bệnh mãn tính.
Nó ảnh hưởng tới cơ thể như thế nào?
Các bác sĩ La Mã cổ đại đã nhận thức rõ tác dụng có lợi của quả anh đào đối với cơ thể con người, nên đã sử dụng nước ép quả anh đào để chống sốt và sốt rét. Hàm lượng đồng cao có tác dụng có lợi cho hệ thần kinh và tinh thần.
Tăng cường hệ thống tim mạch
Anthocyanin, có trong các loại quả mọng chua, giúp củng cố mao mạch máu và tăng nồng độ hemoglobin. Anh đào được coi là một biện pháp phòng ngừa tuyệt vời chống lại đột quỵ và xơ vữa động mạch. Các sản phẩm từ anh đào rất hữu ích cho bệnh viêm tắc tĩnh mạch và giãn tĩnh mạch.

Tác dụng lên cơ quan tiêu hóa
Quả anh đào chứa các axit và chất đặc biệt kích thích sản xuất dịch vị dạ dày và ổn định đường tiêu hóa. Anh đào tươi có tác dụng sát trùng, trung hòa vi khuẩn lỵ và vi khuẩn E. coli. Anh đào được khuyên dùng cho chứng táo bón nhờ đặc tính nhuận tràng mạnh.
Tác dụng lên hệ tiết niệu
Quả anh đào có tác dụng lợi tiểu và đẩy nhanh quá trình đào thải độc tố và chất thải ra khỏi cơ thể. Quả anh đào chua chứa kali, giúp ổn định quá trình hấp thụ nước tiểu thứ cấp.
Nó ảnh hưởng thế nào tới hệ cơ xương?
Quả anh đào chứa axit folic, giúp cải thiện kết nối não bộ và ổn định hệ thống cơ xương. Nước ép trái cây, nước ép trái cây và các loại quả anh đào khác được khuyến nghị sử dụng để phòng ngừa và giảm đau khớp. Thịt quả anh đào được bổ sung vào thực đơn ăn uống cho những người bị bệnh gút và viêm khớp.

Tính chất điều hòa miễn dịch
Nhờ hàm lượng vitamin và nguyên tố vi lượng dồi dào, việc thường xuyên tiêu thụ quả anh đào giúp bảo vệ cơ thể khỏi tình trạng thiếu hụt vitamin, tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm và cảm lạnh. Những loại quả mọng này nên được bổ sung vào chế độ ăn uống của những người bị thiếu iốt.
Sử dụng trong bệnh tiểu đường
Đường trong quả mọng có thể làm tăng lượng glucose, vì vậy không khuyến khích người bị tiểu đường tiêu thụ. Một số dạng tiểu đường có thể bổ sung nước ép và quả mọng tươi vào chế độ ăn uống, nhưng hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước.
Chuẩn hóa trọng lượng
Vì quả anh đào có tác dụng lợi tiểu, chúng giúp bạn giảm cân nhanh hơn nhiều. Để giảm cân, hãy ăn 6 đến 10 quả anh đào ngay trước mỗi bữa ăn. Anh đào chứa một số pectin và tinh dầu giúp đẩy nhanh quá trình phân hủy chất béo.

Chống cảm lạnh
Nhờ các salicylate (chất tương tự aspirin tự nhiên) có trong quả anh đào, chúng hỗ trợ đáng kể trong cuộc chiến chống cảm lạnh. Không chỉ quả anh đào mà cả lá khô cũng có thể được sử dụng cho mục đích y học.
Quả anh đào trong thẩm mỹ
Nhiều chuyên gia thẩm mỹ khuyên dùng quả mọng cho phụ nữ có vấn đề về da, dùng chúng để làm mặt nạ giúp giảm sưng mặt. Mặt nạ làm từ nước cốt chanh và anh đào rất tốt cho da dầu. Để dưỡng ẩm cho da khô, hãy tạo hỗn hợp anh đào và kem chua tự nhiên. Nước ép tươi kết hợp với tinh bột giúp giảm nhờn cho tóc và loại bỏ gàu.
Vỏ cây tươi thích hợp để làm thuốc đắp lên vết bầm tím và vết cắt.











