- Thành phần, hình thức phát hành hiện có và mục đích
- Ưu điểm của thuốc diệt cỏ
- Cơ chế hoạt động
- Nó hoạt động nhanh như thế nào?
- Chuẩn bị dung dịch làm việc
- Cách sử dụng đúng cách và liều lượng như thế nào
- Các biện pháp phòng ngừa an toàn và mức độ độc hại của nó như thế nào?
- Có khả năng tương thích không?
- Cách bảo quản đúng cách và trong bao lâu
- Thuốc tương tự
Thuốc diệt cỏ là một nhóm hóa chất nông nghiệp được thiết kế để kiểm soát cỏ dại trên diện tích cây trồng rộng lớn. Các nhà sản xuất cung cấp các sản phẩm phù hợp cho các cánh đồng trồng ngũ cốc, cỏ chăn nuôi và các loại cây trồng khác. Thuốc diệt cỏ "Tapir" được sử dụng cho cây đậu nành và đậu Hà Lan. Các tính năng, khả năng và hướng dẫn sử dụng của sản phẩm được thảo luận dưới đây.
Thành phần, hình thức phát hành hiện có và mục đích
Tapir là thuốc diệt cỏ chọn lọc. Sau khi xử lý, thuốc sẽ tấn công cỏ lá rộng và cỏ dại trên cây đậu nành và cây họ đậu. Thuốc trừ sâu toàn thân này thuộc nhóm hóa chất imidazolinone và là sản phẩm một thành phần.
Hoạt chất trong thuốc diệt cỏ Tapir là imazethapyr, có trong sản phẩm với nồng độ 100 gram/lít. Thuốc diệt cỏ này được bán trên thị trường dưới dạng dung dịch đậm đặc hòa tan trong nước, đóng gói trong can nhựa 10 lít. Bao bì có thông tin về công dụng, hướng dẫn sử dụng và nhà sản xuất thuốc diệt cỏ. Sản phẩm được sản xuất bởi Agro Expert Group.
Ưu điểm của thuốc diệt cỏ
"Tapir" tiêu diệt: nhiều loại cỏ dại, cỏ lồng vực, hoa cúc dại không mùi, rau tề, cây kế sữa hồng, cây chổi, cây cà độc dược đen, cây chân ngỗng trắng, cây chickweed cỡ vừa, cây thuốc, cỏ yến mạch dại, tất cả các loại cỏ đuôi cáo và các loại cỏ dại khác.

Ưu điểm của nó bao gồm:
- tiêu thụ tiết kiệm, sản phẩm không bay hơi, do đó tổn thất trong quá trình chế biến là tối thiểu;
- tác động đến nhiều loại cỏ dại ngũ cốc và hai lá mầm;
- khả năng lựa chọn thời điểm xử lý; có thể phun thuốc trước khi gieo (đối với đậu nành), trước khi nảy mầm (đối với đậu nành và đậu Hà Lan), sau khi hạt nảy mầm;
- một lần xử lý cho mỗi mùa vụ là đủ;
- có hiệu quả chống lại các loại cỏ dại lâu năm đặc trưng của cây họ đậu.
Lượng tiêu thụ dung dịch làm việc của chế phẩm là 200-300 lít/ha.
Cơ chế hoạt động
Sản phẩm thẩm thấu vào hệ thống rễ và lá cỏ dại, làm giảm sản xuất các axit amin thiết yếu cho sự sinh trưởng và phát triển của cây. Thuốc tác động đến DNA, ngăn chặn sự phân chia tế bào và gây chết cây.

Nó hoạt động nhanh như thế nào?
Những dấu hiệu đầu tiên của tác dụng được quan sát thấy sau 5-7 ngày xử lý. Lá cây chuyển sang màu nâu, thân cây bị biến dạng, sinh trưởng chậm lại, và trong vòng 3-4 tuần, cỏ dại sẽ bị diệt trừ hoàn toàn.
Chuẩn bị dung dịch làm việc
Thuốc được pha chế trước khi phun và bảo quản không quá 24 giờ. Nước được đổ vào bình chứa với thể tích bằng 1/3 dung tích. Sản phẩm đậm đặc được trộn đều, định lượng theo khuyến cáo của nhà sản xuất và pha loãng với nước trong khi khuấy liên tục. Tapir được đổ vào bình chứa, và phần nước còn lại được thêm vào khi máy trộn đang chạy.

Cách sử dụng đúng cách và liều lượng như thế nào
Hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất có thông tin chi tiết về liều lượng. Khi bón sản phẩm trước khi gieo hạt (đối với đậu nành), đất phải tơi xốp, không có cục đất nào lớn hơn 2 cm và không được bón quá sâu (quá 5 cm). Khi bón sau khi gieo hạt, cần dọn sạch tàn dư thực vật trên ruộng.
Phun thuốc sau khi mọc là hiệu quả nhất. Không tăng nồng độ Tapir khi pha dung dịch. Nên tiến hành canh tác xen kẽ không sớm hơn 14-20 ngày sau khi phun.

Các biện pháp phòng ngừa an toàn và mức độ độc hại của nó như thế nào?
Sản phẩm được phân loại là loại nguy hiểm cấp 3 (độc tính trung bình) đối với người và ong. Không sử dụng trong các vùng nước được thiên nhiên bảo vệ. Dung dịch hoạt động được pha chế tại các khu vực được trang bị đặc biệt. Những khu vực này nằm cách xa khu dân cư và khu vực nuôi thú cưng và gia cầm.
Có khả năng tương thích không?
Chế phẩm này tương thích với các loại thuốc nông nghiệp có thành phần là bentazone.
Quan trọng: Không sử dụng sulfonylurea hoặc imidazolinone ở những khu vực được xử lý bằng Tapir trong mùa sinh trưởng. Không sử dụng Tapir kết hợp với thuốc diệt cỏ.

Cách bảo quản đúng cách và trong bao lâu
Thuốc diệt cỏ được bảo quản trong nhà, tránh xa thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Thuốc phải được bảo quản trong bao bì gốc, được niêm phong kín. Bình đựng thuốc diệt cỏ Tapir phải có thông tin của nhà sản xuất về tên thương mại và hướng dẫn sử dụng. Thời hạn sử dụng của thuốc diệt cỏ là hai năm kể từ ngày sản xuất. Nhiệt độ bảo quản: 0 đến +30°C.
Thuốc tương tự
Các loại thuốc sau đây có thành phần hoạt chất giống hệt với Tapir: Golf VK, Serp VRK, Zeta VRK, Sapphire VRK, Pivot VK.










