50 giống cà rốt tốt nhất kèm theo mô tả và đặc điểm

Cà rốt là một loại rau củ được xếp vào hàng ngũ các loại rau củ giàu vitamin và các nguyên tố vi lượng có lợi. Cà rốt chứa carotene, vitamin A và các nguyên tố giúp chống lại các triệu chứng thiếu hụt vitamin. Việc trồng loại rau này trong vườn và trang trại đòi hỏi phải lựa chọn giống cà rốt phù hợp với từng vùng cụ thể.

Quy tắc lựa chọn hạt giống

Trong số các giống được tạo ra thông qua quá trình lai tạo chọn lọc, giống lai được phân biệt theo mục đích chính, phương pháp trồng và thời gian chín.

Ngoài ra, vật liệu trồng trọt còn có nhiều loại:

  • hạt giống đơn lẻ (vật liệu trồng có thể là lá rời của một trong các loài; tổng trọng lượng tính bằng gam có thể được ghi trên bao bì);
  • hạt (các loại hạt lai được đặt trong hạt giàu dinh dưỡng, kiểu trồng này giúp kiểm soát cây con tốt hơn);
  • trên băng dính (hạt giống được dán vào băng dính, phương pháp trồng này giúp trồng xuống đất nhanh hơn).

Mục đích

Cà rốt trồng còn được gọi là cà rốt vườn. Chúng được dùng để ăn. Chúng thích hợp để làm nước sốt, mứt mùa đông và kết hợp tốt với thịt, cá và các món tráng miệng. Cà rốt là một loại rau có đặc tính chữa bệnh. Chúng được sử dụng:

  • trong trường hợp thiếu vitamin;
  • nếu bạn có vấn đề về thị lực;
  • để bình thường hóa quá trình tiêu hóa;
  • để ngăn ngừa bệnh thiếu máu do nhiều nguyên nhân khác nhau.

Cà rốt trồng được chia thành giống ăn và giống làm thức ăn gia súc. Cà rốt dại cũng có trong tự nhiên. Loài này đã trở thành nền tảng cho giống cà rốt trồng.

cà rốt gọt vỏ

Cà rốt được bảo quản cùng với các loại rau củ khác trong phòng tối, mát mẻ với độ ẩm vừa phải. Phần trên mặt đất và dưới lòng đất của cà rốt được dùng để nấu ăn và làm thuốc. Rễ và ngọn được xử lý nhiệt, sấy khô ở độ ẩm tương đối, hoặc bảo quản sống.

Thời gian trong năm

Khi lựa chọn vật liệu trồng, người làm vườn dựa vào các yêu cầu cơ bản. Những yêu cầu này quyết định đến năng suất và chất lượng thu hoạch trong tương lai. Các giống chín giữa và chín muộn thích hợp cho các vùng có nhiệt độ ban đêm thấp. Các giống chín sớm được chọn cho các vùng phía Nam của đất nước.

Thời kỳ chín:

Sớm Lên đến 90 ngày
Trung bình Từ 90 ngày
Muộn Từ 110 ngày

Những người làm vườn có kinh nghiệm khuyên nên trồng một hoặc hai giống mỗi mùa. Bằng cách này, quả sẽ chín dần, một phần dùng để chế biến và phần còn lại để bảo quản.

Đặc điểm của khu vực

Khả năng thích nghi và ra quả của cây con phụ thuộc vào điều kiện nhiệt độ tại nơi trồng. Cà rốt là loại cây rau chịu được sương giá. Hạt giống được gieo trước khi đất ấm lên. Nhiệt độ tối thiểu có thể đạt 5 đến 7 độ C.

cà rốt với đất

Cà rốt không cần che phủ thêm để nảy mầm. Khi chồi hình thành, chúng được chăm sóc như bình thường, nhưng cần tỉa thưa. Các giống chín muộn được thu hoạch 150 ngày sau khi gieo, vào tháng 9, vì vậy những giống lai này được khuyến khích trồng ở vùng khí hậu ôn đới. Đối với những vùng có nhiệt độ ban đêm thấp và đầu thu, nên chọn các giống giữa mùa.

Tiêu chí bổ sung

Người làm vườn cân nhắc các đặc điểm liên quan khi chọn giống. Điều quan trọng là phải xác định trước:

  • khi nào thì vụ thu hoạch được lên kế hoạch;
  • nơi nó sẽ được lưu trữ;
  • Có thể cung cấp những điều kiện gì cho việc lưu trữ?

Hạn sử dụng

Các giống chín muộn có đặc tính bảo quản tốt hơn. Chúng không dễ bị thối rữa, nhưng kết cấu của chúng cứng và đặc hơn.

Cà rốt dễ bị mất nước và khô nhanh, vì vậy nên chọn những giống lai có độ mọng nước cao để bảo quản. Phương pháp bảo quản cũng rất quan trọng. Hộp gỗ có nhiệt độ mát là lý tưởng để bảo quản cà rốt.

Hàm lượng vitamin

Cà rốt chứa carotene, khoáng chất và vitamin B. Hàm lượng vitamin là tỷ lệ phần trăm các chất dinh dưỡng có trong cà rốt. Lượng carotene có thể được xác định dựa trên màu sắc của cà rốt.

cà rốt có ngọnThông tin! Cà rốt càng có màu đậm thì càng chứa nhiều carotene.Hiện nay, các giống lai màu trắng, vàng và đen đã được lai tạo thông qua chọn lọc, trong đó hàm lượng carotene được giảm xuống mức tối thiểu.

Nếm

Tiêu chí lựa chọn phụ thuộc vào độ mọng nước và ngọt của rau. Các giống ngọt thích hợp để làm nước ép, cà rốt xay nhuyễn và món tráng miệng. Các giống lai không đường được sử dụng để bảo quản rau củ; chúng thích hợp để bảo quản lâu dài và có thể là nguyên liệu cơ bản trong các món rau ăn kèm với thịt hoặc gia cầm.

Vẻ bề ngoài

Tiêu chí này được xác định bởi một số yếu tố. Cà rốt có thể có một trong các dạng sau:

  • hình trụ;
  • hình nón hoặc hình dài;
  • hình bầu dục, đầu tù.

Trong số các màu sắc đa dạng, có các sắc thái tối, tím, xanh lá cây, đỏ và vàng.

Năng suất

Cà rốt là một loại rau được trồng ngoài trời trên đất giàu kali và phốt pho. Nhiều giống cà rốt có năng suất thấp nhưng lại có hương vị đậm đà.

Các tính năng và loại cho mặt đất mở

Trong số các giống lai dành cho đất trống, có các giống chín sớm, chín giữa và chín muộn.

thu hoạch cà rốt

Sớm

Chín sớm nghĩa là chín trong vòng 100 ngày sau khi trồng. Các giống chín sớm không thích hợp để bảo quản lâu dài. Chúng thường ngọt và mọng nước.

F1 vui vẻ

Một giống lai được phát triển bởi các nhà lai tạo ở Tây Siberia. Thời gian từ khi gieo hạt đến khi thu hoạch là 90 đến 100 ngày.

Thịt quả dày, mọng nước và ngọt. Phần nhân gần như không có khoảng trống. Quả thích hợp để làm nước ép, món tráng miệng và làm phụ gia cho các món ngọt. Mỗi quả nặng tới 200 gram và dài tới 20 cm.

cà rốt vui vẻ

Tushon

Thời gian từ khi gieo hạt đến khi thu hoạch là 75-80 ngày. Rễ màu cam đậm phát triển đến 20 cm và nặng tới 150 gram. Giống này được đặc trưng bởi năng suất cao.

Quý bà

Quả hình trụ, nhẵn bóng, không tì vết. Chúng dài tới 20 cm và nặng tới 200 gram. Giống nho này thích nghi với nhiều loại khí hậu khác nhau và cho năng suất cao nếu được chăm sóc đúng cách.

bà cà rốt

Laguna F1

Thời gian chín: 80 đến 90 ngày. Hình dạng của rau đều đặn, hình bầu dục. Chúng nặng 150-200 gram và dài 20 cm. Giống rau này được giới làm vườn biết đến nhờ khả năng thích nghi với nhiều loại nhiệt độ khác nhau.

Đường ngón tay

Màu sắc quả dao động từ vàng đến vàng cam. Hình dạng quả hình trụ, không có vết lõm hay khuyết điểm. Giống nho này có thời gian chín rất ngắn, có thể thu hoạch sớm nhất là 65 ngày.

Alenka

Quả nhỏ, dài tới 15 cm, hình nón, đầu tù, nặng 100-150 gram. Hương vị được mô tả là mọng nước, ngọt ngào và giàu nước.

Caramel

Tên này được chọn vì giống cây này có vị ngọt và được dùng làm thức ăn cho trẻ em.

Cà rốt caramel

Cà rốt dài tới 15 cm, đầu tù. Vỏ mỏng, dễ bóc. Giống lai này có khả năng kháng sâu bệnh rất tốt.

Em yêu

Đây là một trong những giống nho có thời hạn sử dụng dài, mặc dù chín sớm. Nho có vị ngọt, mọng nước. Hàm lượng carotene cao mang lại cho nho một màu cam rực rỡ.

Amsterdam

Giống lai Hà Lan này chín sau 80-85 ngày. Quả hình trụ, đầu tù. Quả dài tới 18 cm và nặng 150 gram. Đặc điểm của giống này là năng suất cao, kháng nảy chồi và không bị nứt trong quá trình bảo quản.

Người phụ nữ Hà Lan

Thời gian trưởng thành kỹ thuật là 90-100 ngày. Nhiều người làm vườn coi đây là giống giữa mùa. Giống lai này được lai tạo với đặc tính di truyền kháng bệnh vàng lá và kháng sâu bệnh. Một củ cà rốt trung bình dài 16-18 cm. Giống này phát triển tốt trên đất thịt pha cát.

Rồng

Giống nho này, được lai tạo ở Mỹ, có đặc điểm là quả màu tím. Phần thịt quả bên trong vẫn giữ nguyên màu cam quen thuộc. Quả hình nón, dài tới 25 cm, đầu quả mỏng. Hương vị được mô tả là ngọt và cay.

Cà rốt rồng

Nandrin

Điểm đặc biệt của giống lai này là năng suất ổn định. Giống cà rốt này được trồng ở các trang trại, nơi thu nhập phụ thuộc vào năng suất. Giống cà rốt này được lai tạo bởi các nhà khoa học Hà Lan. Quả có thể nặng tới 300 gram và dài khoảng 15-20 cm. Thịt quả màu cam và mọng nước, thích hợp cho mọi món ăn hoặc làm mứt.

Boltex

Giống lai này phổ biến ở những vùng gieo hạt trước mùa đông. Giống này có độ ổn định cao, đạt độ chín kỹ thuật vào cuối xuân hoặc đầu hè. Rau có chiều dài lên đến 20 cm và có màu cam trung bình.

Shantane

Một giống cà rốt Pháp. Quả to và đồng đều, trọng lượng trung bình 200 gram và dài khoảng 20 cm. Thịt quả mọng nước, lõi cứng. Giống cà rốt này thích hợp cho cả trồng trọt thương mại và trồng vườn tại nhà.

Trung bình

Cà rốt lai giữa mùa bắt đầu chín sau 100-120 ngày. Đặc điểm của những giống này là cây con mọc chậm. Đặc điểm này có thể là một dấu hiệu cảnh báo cho người làm vườn. Trên thực tế, cà rốt giữa mùa kết hợp nhiều đặc điểm của cà rốt lai sớm và có thời hạn sử dụng lâu hơn do kết cấu đặc hơn.

cà rốt trong đất

Em yêu

Một giống cà rốt lai ngọt, mọng nước với thời gian từ khi gieo hạt đến khi thu hoạch khoảng 80-90 ngày. Màu cam đậm của cà rốt cho thấy hàm lượng carotene cao. Đúng như tên gọi, giống cà rốt này rất được ưa chuộng trong giới sành cà rốt ngọt.

Loại hàng đầu

Giống nho này nổi tiếng với quả không bị nứt sau khi hái, thời hạn sử dụng dài và hương vị tuyệt hảo. Quả có thể dài tới 25 cm và nặng khoảng 250 gram.

Vitamin

Rễ màu cam sáng có thể cao tới 20 cm. Năng suất được đánh giá cao. Rau đạt độ chín kỹ thuật sau 110 ngày. Theo nghiên cứu, rau chứa hàm lượng vitamin B cao.

Cà rốt được bảo quản tốt và không bị nứt trong quá trình vận chuyển.

Vận động viên Olympic F1

Cà rốt có hình nón, nặng khoảng 130 gram và dài tới 25 cm. Phần thịt chắc, mọng nước với lớp vỏ dày thích hợp để làm mứt. Cà rốt có thể ăn tươi và bảo quản. Giống này không được khuyến khích ép nước do hàm lượng nước thấp.

Cà rốt F1 của Olympic

Sự hoàn hảo

Những củ cà rốt hình trụ, dày, nhẵn này chín sau 150 ngày. Vỏ cà rốt chắc và thịt quả mọng nước. Lõi cà rốt không dễ bị sâu. Quả dài gần 30 cm và nặng 130 gram.

Mo

Một giống nho chín giữa-muộn, chín không đều. Nổi tiếng với năng suất ổn định. Quả thường có hình nón. Chúng được bảo quản tốt ở những nơi thông thoáng.

Losinoostrovskaya

Giống lai này được ưa chuộng vì hàm lượng carotene cao. Nó thường được trồng vào mùa đông. Nó chịu được sương giá và có tỷ lệ nảy mầm tốt. Rau cao tới 17 cm và nặng khoảng 130-150 gram.

Nantes

Giống cà rốt này được coi là tốt nhất trong số các giống cà rốt giữa mùa. Thời gian sinh trưởng kỹ thuật dao động từ 90 đến 105 ngày. Củ được coi là cỡ trung bình, nặng 150 gram và dài 17-18 cm. Đường kính củ cà rốt là 4,5-5,5 cm. Rễ có hương vị tinh tế, lõi nhỏ và không có lỗ rỗng. Loại cà rốt này thích hợp để làm mứt, làm món tráng miệng và bảo quản.

Thích đồ ngọt

Quả chắc, thịt quả mọng nước và lượng nước vừa phải. Một củ cà rốt trung bình có thể nặng tới 200 gram, chiều dài khoảng 25 cm.

Cà rốt Lakomka

Mùa đông Moscow

Giống lai này được gieo trước mùa đông và cho năng suất cao. Thích hợp để ăn tươi vào mùa thu và mùa đông, thời hạn sử dụng lâu.

Sam-sôn

Một giống đa năng, chín sau 120 ngày và kháng bệnh tốt. Giống này không ra hoa và không bị nứt trong quá trình bảo quản.

Không thể so sánh

Là giống cà rốt lai hình nón, đường kính của cà rốt đạt 5-6 cm. Quả dài 25 cm và nặng tới 150 gram. Thời hạn sử dụng rất dài.

Lõi đỏ

Là một giống nho Mỹ có hàm lượng carotene cao, chín sau 120 ngày kể từ khi gieo. Nho có hình trụ, dày dần về phía phần trên mặt đất. Thích hợp sử dụng vào mùa thu và mùa đông.

Karini

Quả hình nón nặng tới 130 gram và dài tới 17 cm. Quả này được dùng để bảo quản vì vẫn giữ được chất lượng dinh dưỡng và kết cấu chắc trong thời gian dài.

Cà rốt Carini

Muộn

Các giống cà rốt chín muộn thích hợp để bảo quản lâu hơn. Chúng bao gồm các giống có thời gian sinh trưởng trên 110 ngày.

Bayadere

Quả to, dài tới 30 cm. Thu hoạch sau 140 ngày kể từ khi gieo.

Vita Longa

Một giống khoai lang Hà Lan được thu hoạch 150 ngày sau khi gieo. Củ to, nặng tới 300 gram. Hình nón với đầu tù giúp dễ dàng nấu nướng và bảo quản.

Sao khổng lồ đỏ

Cà rốt có đường kính 7-8 cm, ngắn và dày. Cà rốt cứng có thể bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát trong khoảng 6 tháng.

Đỏ không có lõi

Cà rốt quả to, có cấu trúc dày đặc và lõi mỏng, hẹp. Chúng phát triển trên mọi loại đất và có khả năng kháng bệnh và sâu bệnh.

Đỏ không có lõi

Flyovi

Giống lai này được thu hoạch vào ngày thứ 175. Quả ngắn, hình nón, kết cấu chắc, dày. Hương vị ngọt và cay, hơi chảy nước khi nấu chín.

Karlena

Giống năng suất cao, chín sau 130-140 ngày sau khi gieo. Quả có đầu tròn và nặng tới 180 gram.

Nữ hoàng mùa thu

Cà rốt hình nón, dày hơn trên mặt đất. Trọng lượng 150-180 gram và chiều dài 20-25 cm. Năng suất cao của giống cà rốt này là nhờ khả năng thích nghi với mọi điều kiện. Giống lai này đặc biệt phổ biến ở những khu vực có vụ thu hoạch chính thường vào mùa thu. "Nữ hoàng mùa thu" có thể bảo quản được từ 3-5 tháng trong điều kiện bình thường.

Thác F1

Quả nhỏ, hình nón, đạt trọng lượng trung bình từ 70 đến 120 gram. Giống lai này có thời hạn sử dụng tuyệt vời. Nó được ưa chuộng vì có thể bảo quản đến sáu tháng mà không bị mất hương vị. Giống này được khuyến khích trồng ở miền Trung đất nước.

Cà rốt Cascade F1

Hoàng đế

Với hàm lượng carotene cao, giống này có lõi nhỏ. Thịt quả chắc và mọng nước. Quả hình nón, nặng từ 90 đến 110 gram và dài 20 cm. Giống này được trồng trên đất tơi xốp, nhẹ, có bổ sung phân kali.

Bất thường

Trong số rất nhiều loại trái cây đa dạng, có những loại trái cây nhiều màu sắc. Nhiều loại được ưa chuộng không kém gì những loại rau củ màu cam sáng quen thuộc. Nhược điểm của những loại trái cây có màu sắc khác thường là chất lượng bảo quản kém. Chúng không dễ bị thối, nhưng lại nhanh khô và mất đi hương vị.

Trắng

Giống này không được ưa chuộng mặc dù có thành phần vitamin độc đáo. Mặc dù thiếu carotene, nhưng nó lại giàu vitamin B.

Màu đỏ

Lycopene là yếu tố tạo nên màu sắc của giống cà chua này. Các giống lai đỏ cũng có hàm lượng carotene cao. Chúng thích hợp để trang trí và làm nguyên liệu phụ trợ. Hương vị của chúng khiến chúng phù hợp để sử dụng trong chế độ ăn uống.

Đen

Loại rau này không được ưa chuộng ở Nga. Nó được trồng ở vùng Địa Trung Hải. Quả màu đen dài tới 15 cm và nặng 200 gram. Rễ bên ngoài màu đen, nhưng phần thịt bên trong lại hoàn toàn màu trắng.

Cà rốt Cascade F1

Rau củ thuộc giống này được chia thành giống đầu mùa, giống giữa mùa và giống cuối mùa. Giống cuối mùa thích hợp để bảo quản lâu dài.

Màu vàng

Giống này có thời gian thu hoạch lên đến 115 ngày. Quả có màu vàng, thường hình nón. Trọng lượng trung bình 130 gram, chiều dài trung bình 70-90 cm. Thời hạn sử dụng ngắn, không thích hợp để bảo quản hoặc vận chuyển, nên chủ yếu được tiêu thụ tươi.

Các giống thức ăn chăn nuôi

Các loại thức ăn này được trộn với rau xanh, ngọn và các thành phần bổ sung khác để làm thức ăn cho gia súc và gia cầm. Nhu cầu về các loại thức ăn này phụ thuộc vào độ mọng nước, giá trị dinh dưỡng và kết cấu của chúng.

Ưu điểm của cà rốt làm thức ăn chăn nuôi trong nông nghiệp:

  • khả năng gieo hạt sớm;
  • khả năng chống chịu sương giá tái phát;
  • khả năng chịu được vận chuyển và lưu trữ lâu dài.

Trong số nhiều giống cà rốt, nông dân ưa chuộng cà rốt trắng làm thức ăn chăn nuôi. Những giống này cho năng suất cao. Cà rốt đỏ làm thức ăn chăn nuôi giàu carotene, thích hợp làm thức ăn cho gia súc non và gia cầm.

Các giống thức ăn chăn nuôi

Những sai lầm thường gặp khi lựa chọn

Năng suất giảm, đông lạnh hoặc giảm đặc tính hương vị là kết quả của việc lựa chọn giống cà rốt không đúng cách.

Khi lập kế hoạch trồng cây, có một số yếu tố cần cân nhắc:

  • điều kiện khí hậu;
  • lượng mưa trong mùa xuân-hè;
  • mục đích và cách sử dụng tiếp theo của phần lớn vụ thu hoạch;
  • tình trạng đất;
  • vị trí của trang web.

Hình dạng rễ và thời gian chín rất quan trọng. Các giống quả ngắn được sử dụng để gieo sớm. Chỉ các giống chín muộn mới thích hợp để bảo quản lâu dài.

Chỉ một số giống được phân vùng cho loại canh tác này mới có thể được gieo trước mùa đông. Hơn nữa, cần chú ý đến nhu cầu đất của cây. Một số giống không chịu hạn và cần tưới nước đầy đủ.

harvesthub-vi.decorexpro.com
Thêm bình luận

Dưa chuột

Dưa gang

Khoai tây