Các loại thuốc trừ cỏ hiện đại cung cấp cho nông dân nhiều loại sản phẩm diệt cỏ dại. Một số được thiết kế để tiêu diệt sâu bệnh trên các cánh đồng rau, trong khi một số khác bảo vệ cây trồng ngũ cốc. Thuốc diệt cỏ "Octapon Extra" diệt cỏ dại hàng năm và một số loại cỏ lá rộng lâu năm, khiến nó trở thành một sản phẩm bảo vệ cây trồng phổ biến và hiệu quả.
Thành phần, dạng bào chế và mục đích sử dụng
Octapone Extra là thuốc trừ sâu toàn thân thuộc nhóm axit aryloxyalkanecarboxylic. Thuốc được bào chế dưới dạng nhũ tương cô đặc. Thành phần hoạt chất của thuốc diệt cỏ là 2-4D (2-ethylhexyl ether) với nồng độ 500 gam/lít.
Sản phẩm này được thiết kế để bảo vệ cây trồng ngũ cốc khỏi nhiều loại cỏ dại khác nhau (cây kế sữa, cây bìm bìm, cây mù tạt và cây kế sữa). Sản phẩm được sử dụng trên lúa mì, lúa mạch đen, lúa mạch và ngô.
Octapone Extra được đóng gói trong can nhựa 20 và 30 lít, được đặt trên pallet để dễ dàng vận chuyển. Các thùng chứa thuốc diệt cỏ được đóng kín bằng nắp và dán nhãn thông tin về nhà sản xuất, tên sản phẩm, thành phần và mục đích sử dụng.
Cơ chế hoạt động
Sản phẩm có tác dụng tiếp xúc và toàn thân. Thuốc diệt cỏ thẩm thấu qua lá và lan tỏa dọc theo thân và rễ, tích tụ trong mô và phá hủy tế bào. Điều này làm cỏ dại ngừng phát triển, một số bộ phận của cây bắt đầu héo úa, và cỏ dại sẽ chết trong vòng hai tuần.

Ưu và nhược điểm
Mỗi loại hóa chất nông nghiệp đều có ưu và nhược điểm riêng. Ưu điểm của Octapon Extra bao gồm:
- sử dụng sản phẩm tiết kiệm, hiệu quả cao;
- không ảnh hưởng đến luân canh cây trồng;
- thấm nhanh vào cỏ dại, bắt đầu có tác dụng sau 1,5-2 giờ xử lý;
- Sản phẩm không bị trôi khi trời mưa trong vòng một giờ sau khi sử dụng.
Thuốc diệt cỏ này được sử dụng ở nhiệt độ từ +5 đến +25°C. Thuốc diệt cỏ này tiêu diệt rễ con. Nhược điểm của nó bao gồm chi phí cao và khả năng kháng thuốc của cỏ dại.

Tính toán mức tiêu thụ
Không được vượt quá liều lượng thuốc diệt cỏ được nhà sản xuất khuyến cáo.
| Ngũ cốc | Tiêu thụ đậm đặc, tính bằng lít/ha | Thời gian phun thuốc |
| Lúa mạch, lúa mạch đen, lúa mì đông và xuân | 0,6-0,8 | Cây trồng mùa đông được phun vào đầu mùa xuân, cây trồng mùa xuân - trong thời kỳ đẻ nhánh của cây trồng |
| Ngô | 0,6-0,8 | Phun khi có 3-5 lá xuất hiện. |
| Cỏ thức ăn chăn nuôi | 0,6-0,75 | Khi xuất hiện 2-3 lá |
Hỗn hợp làm việc đã chuẩn bị được tiêu thụ với lượng từ 50 đến 150 lít/ha.
Quan trọng: Để tránh cỏ dại quen với sản phẩm, hãy thay thuốc diệt cỏ 2 năm một lần và sử dụng các sản phẩm từ các nhóm hóa chất khác nhau.
Sản phẩm có hiệu quả trong việc cải tạo đất và xử lý đất bỏ hoang.

Chuẩn bị dung dịch làm việc
Khi chuẩn bị hỗn hợp để phun, hãy thêm chất nhũ tương cô đặc vào nước (thêm lượng chất nhũ tương cô đặc do nhà sản xuất khuyến nghị vào 1/3 thể tích nước cần thiết), khuấy liên tục dung dịch và thêm phần nước còn lại.
Hướng dẫn sử dụng
Dung dịch được pha chế tại khu vực được trang bị đặc biệt. Việc xử lý được thực hiện bằng dung dịch thuốc diệt cỏ mới trong điều kiện thời tiết khô ráo, không có gió.
Các biện pháp phòng ngừa
Khi xử lý sản phẩm, vui lòng mặc đồ bảo hộ, đeo găng tay cao su và mặt nạ phòng độc. Sau khi xử lý, hãy thay quần áo và tắm rửa. Nghiêm cấm hút thuốc và ăn uống trong quá trình pha chế và phun dung dịch. Không sử dụng sản phẩm gần nguồn nước.

Nó độc hại thế nào và có tương thích không?
Thuốc này có độc tính với người và ong. Thuốc được phân loại là loại nguy hiểm cấp 2 đối với người (độc tính cao) và loại nguy hiểm cấp 3 đối với ong (độc tính trung bình).
Điều khoản và điều kiện lưu trữ
Thuốc diệt cỏ được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Kho được trang bị hệ thống thông gió và người không có nhiệm vụ không được phép vào. Sản phẩm được bảo quản trong bao bì của nhà sản xuất, có nắp đậy kín. Trên bao bì phải ghi rõ tên sản phẩm và mục đích sử dụng.

Thời hạn sử dụng của Octapon Extra là 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Tương tự
Một loại thuốc có thành phần hoạt chất giống hệt là “Chance 24” EC.










