Lợi ích và tác hại của khoai tây đối với cơ thể và sức khỏe con người

Đã có rất nhiều cuộc tranh luận nổ ra về lợi ích và tác hại của khoai tây kể từ khi chúng được đưa vào chế độ ăn uống. Để tìm ra sự thật, cần phải nghiên cứu các chất dinh dưỡng trong loại rau này và hiểu rõ tác dụng của nó đối với cơ thể. Việc hiểu rõ hình thức và phương pháp nấu khoai tây được khuyến nghị cũng rất quan trọng.

Giá trị dinh dưỡng của rau

Nhờ giá trị dinh dưỡng cao, khoai tây mang lại cảm giác no lâu. Hãy cùng xem xét các chất dinh dưỡng có trong 100 gram loại rau này:

  • 4,4 gam protein;
  • 0,3 gam chất béo;
  • 0,35 gam carbohydrate;
  • 5 gam chất xơ (cellulose).

Ngoài ra, khoai tây còn giàu axit ascorbic, kali, canxi, magiê và sắt.

Carbohydrate

Carbohydrate trong khoai tây là nguồn năng lượng quan trọng. Chúng cũng có những chức năng có lợi khác:

  • cải thiện chức năng não;
  • đảm bảo nhu động ruột hoạt động bình thường;
  • thúc đẩy việc loại bỏ các chất độc hại;
  • loại bỏ cholesterol xấu ra khỏi cơ thể;
  • bình thường hóa hệ vi sinh đường ruột.

Tùy thuộc vào cách nấu, khoai tây chứa carbohydrate tiêu hóa nhanh hoặc chậm. Khoai tây nướng chứa carbohydrate tiêu hóa nhanh, trong khi khoai tây nghiền chứa carbohydrate tiêu hóa chậm.

khoai tây chín

Chất xơ

Khoai tây sống chứa chất xơ thực vật. Thành phần này có tác dụng có lợi cho hệ tiêu hóa và chức năng đường ruột, đồng thời tăng cường khả năng miễn dịch và điều hòa mức cholesterol.

Chất xơ tiêu hóa chậm, giúp duy trì cảm giác no lâu. Đặc tính này của khoai tây giúp kiểm soát cân nặng.

Protein khoai tây

Protein khoai tây rất giàu axit amin thiết yếu, không được tổng hợp trong cơ thể con người mà phải được hấp thụ từ thực phẩm. Các axit amin này bao gồm:

  • lysine, cần thiết cho quá trình hình thành xương và duy trì quá trình chuyển hóa nitơ;
  • valine, có tác dụng bình thường hóa quá trình chuyển hóa cơ và phục hồi các mô bị tổn thương;
  • leucine, có tác dụng kích hoạt hệ thống nội tiết và giải phóng hormone tăng trưởng, đồng thời làm giảm lượng đường trong máu;
  • threonine, cần thiết cho sự phát triển thể chất bình thường;
  • tryptophan, có tác dụng điều hòa chức năng của hệ tuần hoàn, hệ thần kinh trung ương và hệ miễn dịch, đồng thời kích thích tổng hợp axit nicotinic;
  • phenylalanine, có liên quan đến quá trình tổng hợp glucose và hormone tuyến giáp, ảnh hưởng đến tâm trạng;
  • Methionine có tác dụng kích thích quá trình tăng trưởng, điều hòa chức năng tuyến giáp và tham gia vào quá trình tổng hợp hemoglobin.

Lợi ích và tác hại của khoai tây

Vitamin và khoáng chất

Khoai tây chứa tất cả các loại vitamin mà cơ thể cần:

  • C (axit ascorbic);
  • A (retinol);
  • E (tocopherol);
  • TRONG1 (thiamin);
  • TRONG2 (riboflavin);
  • TRONG3 (axit nicotinic);
  • TRONG5 (axit pantothenic);
  • TRONG6 (pyridoxine);
  • TRONG9 (axit folic).

Loại rau này cũng giàu khoáng chất. Trong số đó có:

  • kali;
  • phốt pho;
  • clo;
  • lưu huỳnh;
  • magiê;
  • canxi;
  • natri;
  • mangan;
  • kẽm;
  • đồng;
  • sắt;
  • boron;
  • molypden.

rất nhiều khoai tây

Các hợp chất thực vật khác

Khoai tây chứa quercetin, một flavonoid quý giá. Chất này có đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ và cũng có tác dụng có lợi đối với tính thấm của mạch máu và động mạch. Cùng với axit ascorbic, quercetin tham gia vào các quá trình oxy hóa khử, làm chậm quá trình lão hóa, giảm viêm và sưng.

Axit chlorogenic là chất chống oxy hóa polyphenol chính có trong loại rau này.

Lợi ích sức khỏe của khoai tây

Ăn khoai tây một cách khoa học có lợi cho cơ thể và giúp cải thiện sức khỏe. Các chất có trong loại rau này giúp xương chắc khỏe, chống loãng xương, ổn định huyết áp và chức năng tiêu hóa, tăng cường hệ tim mạch, chống viêm hiệu quả và ngăn ngừa ung thư.

Lợi ích và tác hại của khoai tây

Sức khỏe tim mạch

Khoai tây nấu chín đúng cách rất có lợi cho sức khỏe tim mạch. Khoai tây nướng nguyên vỏ, không tẩm ướp gia vị là lựa chọn tốt nhất. Tác động tích cực của loại rau này đối với sức khỏe tim mạch là nhờ hàm lượng các chất dinh dưỡng như vitamin B.2 Ngoài ra còn có vitamin C, kali và chất xơ thực vật. Bằng cách hạ huyết áp, các thành phần này làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Theo một nghiên cứu được thực hiện tại Đại học Scranton ở Hoa Kỳ, những người ăn 6-8 loại rau nhỏ mỗi ngày có thể giảm huyết áp tâm thu và tâm trương lần lượt là 3,5% và 4,5%.

Lợi ích và tác hại của khoai tây

Kiểm soát cân nặng

Khoai tây cũng có lợi vì chúng giúp no lâu. Chúng mang lại cảm giác no lâu sau khi ăn, rất lý tưởng cho việc kiểm soát cân nặng. Hơn nữa, nhờ hàm lượng protein cao, loại rau này còn thúc đẩy sự phát triển cơ bắp.

Khoai tây có hại không?

Trong hầu hết các trường hợp, khoai tây đều tốt cho sức khỏe và hoàn toàn an toàn. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải lưu ý một số chất có trong khoai tây có thể gây ra những rủi ro nghiêm trọng.

Dị ứng

Một số người có thể bị dị ứng với patatin, một trong những protein chính có trong khoai tây. Điều này hiếm khi xảy ra, nhưng có thể gây ra một số khó chịu.

rất nhiều khoai tây

Phản ứng dị ứng với các chất trong khoai tây có thể liên quan đến thực phẩm (buồn nôn và nôn, đau dạ dày), da liễu (phát ban, viêm da) và hô hấp (khó thở, viêm niêm mạc, nghẹt mũi, ho dị ứng).

Acrylamide

Acrylamide là chất hình thành trong thực phẩm chứa carbohydrate, bao gồm khoai tây, khi được chế biến ở nhiệt độ cao. Những độc tố nguy hiểm này có thể gây ra bệnh đa dây thần kinh với triệu chứng đổi màu xanh ở các chi và viêm da tiếp xúc, cũng như làm tăng nguy cơ ung thư.

Glycoalkaloid

Glycoalkaloid, một chất dinh dưỡng thực vật độc hại, được tìm thấy trong tất cả các loài thực vật thuộc họ Cà. Khoai tây chứa hai chất như vậy - chaconine và solonine. Chúng bảo vệ khoai tây khỏi sâu bệnh.

ăn khoai tây

Việc sử dụng những chất này với số lượng lớn sẽ dẫn đến những rối loạn nghiêm trọng:

  • rối loạn thần kinh;
  • tăng nhịp thở;
  • nhịp tim tăng nhanh;
  • huyết áp giảm mạnh;
  • sốt.

Dấu hiệu chính của hàm lượng glycoalkaloid cao là vị đắng trong khoai tây và cảm giác nóng rát trong miệng sau khi ăn. Điều này có thể do bảo quản rau không đúng cách.

Khoai tây chiên và khoai tây lát mỏng

Khoai tây chiên và khoai tây chiên là những món ăn rất phổ biến và được yêu thích. Tuy nhiên, chúng cũng đứng đầu danh sách những thực phẩm không lành mạnh.

lợi ích của khoai tây

Điều này là do các yếu tố sau:

  • hàm lượng calo cao do chứa nhiều carbohydrate và chất béo;
  • chứa chất béo chuyển hóa nguy hiểm, làm suy yếu hệ thống miễn dịch, phá vỡ quá trình trao đổi chất, gây ra những thay đổi di truyền và góp phần gây ra các bệnh mãn tính nghiêm trọng;
  • sử dụng quá nhiều muối và gia vị trong quá trình nấu ăn;
  • sự gia tăng hàm lượng chất gây ung thư trong dầu do quá trình đun nóng nhiều lần;
  • hàm lượng aldehyde trong dầu quá nóng - một chất gây ra bệnh Alzheimer.

Các sản phẩm chiên quá nhiều, nhiều muối và nhiều chất béo, khoai tây chiên và khoai tây chiên kiểu Pháp có thể gây ra bệnh viêm dạ dày cũng như loét dạ dày.

Nước ép khoai tây tươi có tác dụng gì?

Nước ép khoai tây tươi chứa nhiều vitamin, nguyên tố vi lượng và khoáng chất cũng như các chất khác cần thiết để cải thiện sức khỏe của cơ thể.

nước ép khoai tây

Nó có nhiều đặc tính hữu ích:

  • bình thường hóa chức năng ruột;
  • hạ đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường;
  • loại bỏ chứng ợ nóng mãn tính;
  • bình thường hóa huyết áp;
  • sự thư giãn của hệ thần kinh;
  • loại bỏ độc tố và chất thải;
  • chữa lành vết thương, vết kích ứng, mụn trứng cá và nhọt;
  • loại bỏ bọng mắt và quầng thâm quanh mắt;
  • làm mềm da mặt và da tay.

Để làm một cốc nước ép, bạn cần hai củ khoai tây cỡ vừa. Rửa sạch dưới vòi nước chảy bằng bàn chải và nghiền nát mà không gọt vỏ. Sau đó, vắt khoai qua rây hoặc vải thưa và để yên trong 2-3 phút để loại bỏ tinh bột thừa.

Lợi ích và tác hại của khoai tây

Điều trị bằng khoai tây

Khoai tây là một loại thực phẩm ngon và bổ dưỡng, đồng thời là một bài thuốc giá cả phải chăng có thể giúp chống lại nhiều bệnh tật. Để trị ho, hãy luộc vài củ khoai tây còn nguyên vỏ hoặc sau khi bọc trong giấy bạc, nướng trong lò. Khi khoai tây chín, nghiền nhuyễn, đắp lên vùng ngực, bọc màng bọc thực phẩm và quấn khăn ấm.

Phương pháp thứ hai yêu cầu sử dụng vỏ của 3-4 loại rau. Luộc chúng trong hộp có nắp đậy trong 20 phút, sau đó hít hơi nước nóng trong 15 phút. Phương pháp đơn giản này được khuyến nghị thực hiện ba lần một ngày trong 2-3 ngày. Đối với các bệnh về dạ dày, bao gồm viêm đại tràng, viêm dạ dày và loét, hãy uống nước ép tươi từ loại rau này trong hai tuần. Để củng cố kết quả, hãy lặp lại liệu trình sau một thời gian nghỉ ngắn.

rất nhiều khoai tây

Để điều trị viêm tụy, không chỉ nước ép mà cả nước luộc khoai tây cũng có thể được sử dụng. Uống 100 ml nước dùng với mỗi bữa ăn. Đối với chứng giãn tĩnh mạch, nên chườm gạc tẩm nước ép khoai tây và nước ép bắp cải với tỷ lệ bằng nhau lên vùng bị ảnh hưởng.

Trẻ em có thể ăn khoai tây không?

Khoai tây nghiền có thể được đưa vào chế độ ăn của trẻ từ 7-8 tháng tuổi, sau khi bé đã quen với bí xanh, bí đỏ và súp lơ.

Cần phải chế biến món xay nhuyễn từ loại rau này ngay trước khi cho ăn theo khuyến nghị sau:

  • khoai tây cần được ngâm trong nước nửa giờ để loại bỏ nitrat;
  • Nên pha loãng bột ăn dặm cho trẻ em với sữa ấm hoặc nước dùng rau.

Chống chỉ định sử dụng

Khoai tây dưới bất kỳ hình thức nào cũng không được khuyến khích cho người bị tiểu đường hoặc béo phì. Đối với những người có nồng độ axit dạ dày thấp, loại rau này, đặc biệt là nước ép của nó, có thể gây lên men.

Lợi ích và tác hại của khoai tây

Đặc điểm của lựa chọn và canh tác

Để trồng khoai tây, điều quan trọng là phải chọn hạt giống chất lượng cao. Củ khoai tây phải có kích thước không lớn hơn quả trứng gà, đồng đều và không bị hư hại. Củ cần được phơi khô hoàn toàn và bảo quản trong một thùng chứa riêng cho đến mùa xuân.

Khoảng một tháng trước khi trồng, nên ngâm củ rau trong dung dịch vi lượng từ 20-30 phút. Điều này sẽ đảm bảo chúng phát triển tốt ngay cả trên đất xấu.

Để khoai tây nảy mầm, hãy đặt khoai tây vào hộp gỗ hoặc hộp nhựa. Lót đáy bằng màng bọc thực phẩm, sau đó phủ một lớp mùn thông, mùn cưa và than bùn dày 2-3 cm. Làm ẩm hộp bằng dung dịch pha từ phân bón phức hợp, tro gỗ, thuốc tím, đồng sunfat, Kornevin và Bioglobin. Điều này sẽ thúc đẩy sự phát triển.

Nên trồng củ khoai tây ngay sau khi rễ đạt chiều dài 1-2 cm. Để làm điều này, hãy đào hố sâu 8-12 cm. Khoảng cách tối ưu giữa các hàng là 50-70 cm.

harvesthub-vi.decorexpro.com
Thêm bình luận

Dưa chuột

Dưa gang

Khoai tây