Lợi ích và tác hại của ngô đối với sức khỏe con người

Lợi ích của ngô là một câu hỏi được quan tâm bởi những người theo đuổi lối sống lành mạnh. Ngô được biết đến với nhiều đặc tính có lợi và được khuyến khích sử dụng trong chế độ dinh dưỡng. Mặc dù có rất nhiều lợi ích, nhưng một số khía cạnh tiêu cực đã được xác định. Ngô nguyên lõi có thể không phù hợp với những người mắc một số bệnh lý nhất định.

Ưu và nhược điểm của việc ăn ngô

Nhiều người vẫn nhớ những hạt ngô vàng ngọt ngào tạo nên một bắp ngô từ thuở ấu thơ. Nhân loại đã trồng loại ngũ cốc này qua nhiều thế kỷ và vẫn tiếp tục cho đến ngày nay. Ngô được luộc, nướng, chiên và đóng hộp. Nó được dùng để làm bột, dùng trong làm bánh.

Ngô vàng

Ngoài hương vị ngọt ngào và độc đáo, ngô còn có một số đặc tính có lợi cho cơ thể:

  1. Không giống như các loại rau khác, xử lý nhiệt không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của hạt, giúp bảo quản được hầu hết các loại vitamin và khoáng chất.
  2. Nó chứa một lượng tinh bột vừa đủ, có liên quan đến việc xây dựng các sợi cơ.
  3. Nhờ các chất dinh dưỡng có lợi có trong lõi ngô, ngô được khuyến khích sử dụng cho mục đích ăn kiêng. Nó có thể làm giảm các bệnh như động kinh, bệnh gút, các vấn đề về gan và thận.
  4. Cháo ngô là nguồn dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể đang phát triển.
  5. Tinh bột trong loại ngũ cốc này có tác dụng có lợi cho hệ thần kinh. Những người mắc bệnh thần kinh nên bổ sung sản phẩm này vào chế độ ăn uống.

Dầu ngô

Ngô là một phát hiện tuyệt vời cho phụ nữ mang thai. Ăn ngô thường xuyên giúp giảm các triệu chứng ốm nghén. Ăn một lượng nhỏ ngô mỗi ngày giúp giảm buồn nôn. Trong thời kỳ cho con bú, ngô giúp tăng sản lượng sữa.

Trước khi sử dụng, cần tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Khuyết điểm

Một số đặc tính của hạt khiến nó nguy hiểm cho sức khỏe con người:

  • Protein trong thành phần này thường gây ra phản ứng dị ứng;
  • Do hàm lượng đường cao trong ngũ cốc nên gây ra tiêu chảy và đầy hơi, đôi khi có thể bị chướng bụng;
  • chống chỉ định trong trường hợp huyết khối, vì canxi làm tăng quá trình đông máu;
  • không thích hợp sử dụng trong trường hợp loét ở giai đoạn cấp tính vì nó gây kích ứng niêm mạc thành dạ dày;
  • Nếu bà mẹ đang cho con bú không sử dụng ở mức độ vừa phải, nó có thể gây đau bụng cho trẻ sơ sinh;
  • Do hàm lượng calo cao trong dầu ngô nên dễ gây ra tình trạng béo phì.

Nếu bạn có bất kỳ chống chỉ định nào được liệt kê, bạn nên hạn chế tiêu thụ ngô. Việc điều chỉnh liều lượng sẽ không ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn. Tuy nhiên, nếu bạn không thấy cải thiện, tốt nhất nên ngừng ăn ngô. Nếu không, việc bỏ qua các khuyến nghị có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Ngô chín

Giá trị dinh dưỡng của ngô

Lợi ích và rủi ro sức khỏe của ngô không chỉ nằm ở hàm lượng calo mà còn ở thành phần của nó. Ngô là nguồn cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể. Ngô chứa:

  • tinh dầu;
  • vitamin (bao gồm toàn bộ nhóm B);
  • chất xơ trong chế độ ăn uống;
  • chất béo thực vật;
  • thành phần khoáng chất;
  • tinh bột;
  • di- và monosaccarit.

Hàm lượng calo của một sản phẩm bị ảnh hưởng bởi giống ngôThông thường, hàm lượng calo dao động từ 86 đến 327 kcal. Con số này đủ cao để được coi là thực phẩm bổ sung. Protein, chất béo và carbohydrate góp phần vào hoạt động bình thường của đường tiêu hóa.

Ngô luộc

Lợi ích của ngô không biến đổi gen

Ngô ngọt là một loại ngũ cốc mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Bao bì sản phẩm thường được dán nhãn "Không biến đổi gen". Tốt nhất nên chọn ngô không chứa sinh vật biến đổi gen.

Một nguồn chất chống oxy hóa tốt

Các chất có trong ngô bảo vệ tế bào da khỏi bị tổn thương và oxy hóa. Ngô được xếp vào nhóm thực phẩm tốt cho sức khỏe nhờ các chất chống oxy hóa, bao gồm beta-carotene, axit ferulic, vitamin C và E. Thường xuyên bổ sung ngô vào chế độ ăn uống có thể giúp ngăn ngừa ung thư, mất thị lực, bệnh tim, xơ vữa động mạch và tiểu đường.

Trồng ngô

Một đặc tính quan trọng của các chất dinh dưỡng trong ngô được nêu bật. Sự hấp thụ beta-carotene và vitamin E diễn ra nhờ hàm lượng chất béo cao. Lõi ngô giàu dầu, đóng vai trò là môi trường hòa tan các chất dinh dưỡng. Nhờ đó, cơ thể con người dễ dàng hấp thụ.

Giàu chất xơ

Tính chất chữa bệnh và chống chỉ định là hai thuật ngữ luôn đi đôi với nhau. Ngô được coi là có lợi nhờ hàm lượng chất xơ cao. Chất xơ này đóng vai trò tích cực trong việc hình thành hệ vi sinh đường tiêu hóa. Sản phẩm thực vật này chỉ chứa 3 g chất xơ trên 100 g. Hạt ngô chứa hai loại chất xơ: hòa tan và không hòa tan.

Nguồn carbohydrate tiêu hóa chậm

Ngô ngọt chứa tinh bột, một loại carbohydrate phức hợp. Chất này rất cần thiết để duy trì mức năng lượng ổn định. Không nên nhầm lẫn ngô ngọt với carbohydrate tinh chế, vốn không giúp no lâu. Hàm lượng chất xơ và tinh bột cao trong ngô ngọt giúp kiểm soát lượng đường trong máu. Chất xơ làm chậm quá trình giải phóng đường vào máu.

Ngô tươi

Ngô không chứa gluten

Ngô có lợi vì không chứa gluten. Protein thường có trong các loại ngũ cốc khác, có thể gây béo phì và dị ứng. Người bị dị ứng dung nạp ngô tốt hơn các loại thực phẩm khác. Bột ngô được dùng để nấu cháo, rất tốt cho sức khỏe trẻ nhỏ. Các loại cháo này được bổ sung vào chế độ ăn của trẻ từ sáu tháng tuổi.

Những người bị dị ứng với protein ngũ cốc phải tuân theo chế độ ăn kiêng đặc biệt. Ngô là một phần quan trọng của chế độ ăn. Chế độ ăn không chứa gluten không bao giờ nên bao gồm ngũ cốc ngô do hàm lượng đường cao. 100 g ngũ cốc ngô chứa 356 kcal. Mặc dù nhẹ nhưng vẫn luôn có nguy cơ béo phì.

Thúc đẩy tuổi thọ và sức khỏe tổng thể

Duy trì tuổi thanh xuân và cải thiện quá trình trao đổi chất nhờ các vi chất dinh dưỡng và đa lượng, cũng như các nhóm vitamin khác nhau. Ngũ cốc hỗ trợ hoạt động bình thường của hệ tim mạch, tiêu hóa, nội tiết, sinh sản và thần kinh. Ăn ngũ cốc giúp xương chắc khỏe và duy trì thị lực sáng suốt. Ngô có tác dụng có lợi cho da, làm mờ nếp nhăn và cải thiện tông màu da.

Bột ngô

Áp dụng thói quen ăn uống lành mạnh có thể giúp ngăn ngừa nhiều vấn đề. Ăn ngô thường xuyên là bước đầu tiên để cải thiện sức khỏe. Ngô có hàm lượng calo và chất dinh dưỡng cân bằng. Ngô cũng có đặc tính chống oxy hóa, chống tiểu đường và hạ huyết áp.

Khi nào nên tránh ăn ngô

Ngô không phải lúc nào cũng có lợi cho sức khỏe. Các triệu chứng có thể trở nặng bất cứ lúc nào trong ngày sau khi chỉ ăn một bắp ngô. Phương pháp chế biến và hình thức tiêu thụ ngô cũng là những yếu tố quan trọng.

Có một số trường hợp nhất định mà bạn nên tránh ăn ngũ cốc.

Ngô biến đổi gen (GMO)

Trong thế giới ngày nay, mọi người thường đặt dinh dưỡng hợp lý xuống hàng thứ yếu mà không hề hay biết về sai lầm của mình. Ngô mua ở các chợ đặc sản chứa 80% GMO. Đáng tiếc là người dân thành phố vẫn tiếp tục tiêu thụ những món ăn làm từ ngô này.

Ngô trên lõi

Tác dụng tích cực hay tiêu cực của lõi ngô đối với cơ thể phụ thuộc vào phương pháp chế biến.

Bằng cách thay đổi kiểu gen một cách nhân tạo, hạt có khả năng chống chịu với các điều kiện môi trường bất lợi. ngô không bị sâu bệnh ăn, cho phép bảo quản gần như toàn bộ vụ thu hoạch. Cùng với những thay đổi này, tác hại của ngô cũng đã trở nên rõ ràng. Việc tiêu thụ ngũ cốc này gây ra nhiều vấn đề cho con người.

Việc sử dụng sản phẩm này thường xuyên sẽ khiến cơ thể phát triển tình trạng kháng kháng sinh. Hệ thống nội tiết bị rối loạn chức năng. Hệ vi sinh đường ruột bị nhiễm khuẩn. Chức năng chính của hệ thống sinh sản - khả năng sinh sản - bị suy giảm, dẫn đến sự phát triển của nhiều bệnh lý. Cơ thể bắt đầu lão hóa sớm.

Xi-rô ngô có hàm lượng fructose cao

Sản phẩm này được phát triển cách đây gần 50 năm. Nó đặc biệt phổ biến nhờ được sử dụng làm chất tạo ngọt trong nhiều sản phẩm. Ưu điểm chính của nó là giá thành thấp. Siro ngô chứa 65% fructose, một loại đường có thể gây hại cho cơ thể.

Khi so sánh đường tinh luyện với xi-rô ngô hàm lượng fructose cao, đường tinh luyện tốt hơn đáng kể cho sức khỏe. Các nhà khoa học Mỹ đã chứng minh điều này thông qua các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm. Nhóm động vật đối chứng được chia thành hai nhóm. Nhóm thứ nhất được cho ăn đường tinh luyện, nhóm thứ hai được cho ăn xi-rô ngô hàm lượng fructose cao.

Xi-rô ngô

Kết quả khiến các nhà nghiên cứu ngạc nhiên. Chuột thí nghiệm trong nhóm thứ hai bị suy giảm chức năng sinh sản. Điều này cũng khẳng định tác hại của nó đối với cơ thể con người. Chỉ một thìa nước ép lõi ngô cũng có hại cho con người, đặc biệt là khi tiêu thụ hàng ngày.

Lượng fructose dư thừa có thể gây ra các bệnh mãn tính, bao gồm tiểu đường, ung thư và bệnh tim mạch. Để duy trì sức khỏe tốt, hãy hạn chế tiêu thụ các loại bánh nướng chế biến sẵn. Nhiều sản phẩm trong số này chứa hàm lượng chất tạo ngọt có hại cao.

Nếu bạn thèm đồ ngọt, tốt nhất nên tìm kiếm các lựa chọn thay thế. Fructose có thể được tìm thấy trong các thực phẩm tự nhiên có lợi cho cơ thể, chẳng hạn như mật ong, xi-rô cây phong, mật mía, và trái cây và rau củ. Fructose, một chất có nguồn gốc từ đường, được tìm thấy trong những thực phẩm này ở dạng cân bằng và không gây hại khi tiêu thụ.

Khi ngô được tìm thấy trong các dạng thực phẩm chế biến khác

Ngũ cốc biến đổi gen được sử dụng để sản xuất nhiều loại sản phẩm. Những thực phẩm này thường được chế biến và đóng gói. Luôn kiểm tra bao bì trước khi mua bất kỳ loại kẹo nào. Nên tránh những thực phẩm có danh sách thành phần khó đọc.

Gần đây, các nhà sản xuất thực phẩm đã giữ lại quyền thay đổi thành phần trong sản phẩm của họ. Do đó, nhiều người thậm chí có thể không biết GMO nằm trong số các thành phần. Trong những trường hợp như vậy, tốt nhất là không nên mạo hiểm sức khỏe của bạn và tránh xa những thực phẩm như vậy. Điều này sẽ bảo vệ bạn khỏi nhiều bệnh tật. Tốt hơn hết là nên chọn thực phẩm nguyên chất, tự nhiên.

Nếu bạn có hệ tiêu hóa nhạy cảm

Về mặt kỹ thuật, ngô không phải là ngũ cốc. Tuy nhiên, đôi khi nó có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề tiêu hóa. Chế độ ăn không chứa gluten sẽ không có lợi cho những người dễ bị dị ứng. Tiêu thụ ngô có thể gây ra hội chứng ruột kích thích.

Bột ngô

Đường tiêu hóa phản ứng tiêu cực với cây trồng nông nghiệp do khả năng lên men của chúng. Điều này một phần là do hàm lượng chất xơ. Tất cả các loại cây trồng đều chứa cellulose, một loại chất xơ. Một khi đi vào ruột, cơ thể phải đối mặt với nhiệm vụ khó khăn là phân hủy nó. Trong trường hợp này, sự hiện diện của chất xơ trở nên có hại, trái ngược với lợi ích.

Thành phần của sản phẩm liên quan trực tiếp đến các vấn đề và bệnh tật mà người dùng có thể gặp phải sau khi sử dụng. Phản ứng dị ứng tuy hiếm gặp nhưng vẫn có thể xảy ra. Nếu người dùng không dung nạp ngô và tất cả các sản phẩm từ ngô, nên tránh hoàn toàn. Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp viêm tụy, loét và loét đường tiêu hóa.

Sản phẩm được chấp thuận sử dụng trong thời gian bệnh thuyên giảm ổn định.

Bỏng ngô có tốt cho sức khỏe không?

Khi nghe đến từ "bỏng ngô", mọi người thường nghĩ đến loại ngũ cốc xốp mịn, có hương vị lạ. Đây là món ăn vặt không thể thiếu khi xem phim. Vừa mềm vừa giòn, bỏng ngô được cả người lớn lẫn trẻ em yêu thích. Ít ai nghĩ đến lợi ích sức khỏe cũng như những nguy cơ tiềm ẩn của nó.

Bát bỏng ngô

Bỏng ngô là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa, rất cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh. Nó cũng chứa polyphenol. Giống như ngô thông thường, bỏng ngô chứa một lượng chất xơ đáng kể. Chất xơ trong chế độ ăn uống có tác dụng có lợi cho hoạt động của các cơ quan nội tạng. Bỏng ngô được khuyến khích cho những người muốn giảm cân.

Danh sách các lợi ích của bỏng ngô không chỉ dừng lại ở đó. Bỏng ngô giàu khoáng chất và vitamin, nhưng lại ít calo. Sự kết hợp các đặc tính này khiến bỏng ngô không chỉ là món ăn được ưa chuộng mà còn là một thực phẩm lành mạnh.

Cũng giống như lõi ngô thông thường, nó ngăn ngừa sự phát triển của bệnh tiểu đường và các bệnh nguy hiểm khác.

Tác hại của bỏng ngô

Không phải bản thân bỏng ngô gây ảnh hưởng tiêu cực đến cơ thể con người, mà là các chất phụ gia thực phẩm và chất tạo màu. Hiếm khi tìm thấy bỏng ngô không chứa các thành phần độc hại. Các hương vị phổ biến bao gồm sô cô la, phô mai, caramel và trái cây. Mọi người thường lầm tưởng các thành phần này là tự nhiên, nhưng thực tế không phải vậy. Những thành phần này thực chất là hóa chất.

Bắp rang bơ

Sử dụng chất tạo ngọt sẽ kích thích sự thèm ăn, dẫn đến việc mua bỏng ngô liên tục. Ngoài ra, hãy chú ý đến dầu dùng để nấu bỏng ngô. Chất lỏng này cũng là một mối nguy hiểm đe dọa tính mạng, vì nó không phải là loại chất lượng tốt nhất.

Nếu bạn thèm ngô, hãy chọn ngô tự làm. Ngô có thể ăn sống, luộc, chiên hoặc dùng làm nguyên liệu bổ sung trong nhiều món ăn. Ngũ cốc nguyên hạt vẫn giữ được các đặc tính có lợi sau khi nấu chín và an toàn cho cơ thể.

harvesthub-vi.decorexpro.com
Thêm bình luận

  1. Julia

    Tôi thích ngô, nhưng tốt nhất là không nên ăn quá nhiều vì nó có thể gây khó chịu ngay cả với những người hoàn toàn khỏe mạnh. Tôi có thể tự trồng ngô và thích thêm nó vào salad.

    Trả lời

Dưa chuột

Dưa gang

Khoai tây