- Thành phần hóa học và hàm lượng calo của trái cây
- Tính chất có lợi
- Dành cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai và cho con bú
- Dành cho nam giới
- Dành cho trẻ em
- Nên sử dụng cho những bệnh nào?
- Bình thường hóa chức năng thận
- Hệ tim mạch
- Phòng ngừa các bệnh về mắt
- Duy trì lượng đường trong máu bình thường
- Phòng ngừa ung thư
- Cải thiện tiêu hóa
- Hoạt động của hệ thần kinh
- Cải thiện giấc ngủ
- Quy tắc ăn uống
- Lượng tiêu thụ hàng ngày
- Có thể ăn khi bụng đói được không?
- Trái cây có vỏ hay không có vỏ?
- Nó được sử dụng dưới hình thức nào?
- Trong nước ép
- Trong trái cây kẹo
- Ở dạng khô và bảo quản
- Trong tươi
- Chống chỉ định và tác hại
Kiwi là một loại trái cây kỳ lạ, lợi ích và tác hại của nó đang được các nhà khoa học nghiên cứu liên tục. Về thành phần và đặc tính dinh dưỡng, loại "quả lý gai Trung Quốc" này tương tự như các loại trái cây họ cam quýt. Kiwi rất giàu vitamin có lợi, nhưng bạn không nên tiêu thụ quá liều lượng khuyến nghị. Ăn quá nhiều có thể gây dị ứng, phát ban da và hen suyễn. Ăn một quả kiwi mỗi ngày vào bữa trưa có thể giúp ngăn ngừa cảm lạnh, bệnh tim và các vấn đề tiêu hóa.
Thành phần hóa học và hàm lượng calo của trái cây
Kiwi là một loại trái cây chứa 83 gram nước và 8 gram đường trên 100 gram. Loại trái cây thơm ngon, ngọt chua này chứa carbohydrate, protein, chất béo, axit hữu cơ và tro. Ăn 100 gram kiwi cung cấp 2% lượng protein và 5% lượng carbohydrate hàng ngày của bạn. Giá trị dinh dưỡng: 8,1 gram carbohydrate, 0,4 gram chất béo và 0,8 gram protein.
Một quả kiwi nặng khoảng 75-85 gram. Kiwi chỉ chứa 47-61 kilocalo. Một quả kiwi chứa khoảng 30-40 kilocalo. Loại quả này thường được đưa vào chế độ ăn kiêng giảm cân. Kiwi ít calo nhưng lại có đặc tính phân hủy chất béo tốt. Chất xơ (chất xơ thô) giúp giảm táo bón, cải thiện tính thấm ruột và giúp giảm cân nhanh chóng.
Kiwi rất giàu vitamin C. 100 gram quả này cung cấp toàn bộ nhu cầu vitamin C hàng ngày của cơ thể. Vitamin C giúp hệ miễn dịch chống lại vi-rút và vi khuẩn. Kiwi cũng chứa nhiều vitamin nhóm B, trong đó có vitamin B6, giúp cải thiện thị lực.
Các vitamin tan trong chất béo bao gồm beta-carotene, vitamin A, E và K. Những chất này hỗ trợ sức khỏe và sắc đẹp. Vitamin A và E ảnh hưởng đến vẻ ngoài và tình trạng của da, tóc và móng.
Kiwi chứa các khoáng chất: kali, canxi, sắt, đồng, magiê, phốt pho, mangan và selen. Kali và magiê rất cần thiết cho chức năng tim. Canxi giúp xương và răng chắc khỏe. Sắt giúp chống thiếu máu.

Tính chất có lợi
Kiwi là một loại trái cây ngon và tốt cho sức khỏe. Loại thực phẩm thiết yếu này chứa nhiều chất dinh dưỡng giúp bình thường hóa hoạt động của các cơ quan nội tạng và có tác dụng có lợi cho ngoại hình và sức khỏe tinh thần.
Dành cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai và cho con bú
Kiwi rất tốt cho phụ nữ mang thai. Khuyến cáo không nên ăn quá một quả kiwi mỗi ngày. Magiê và kali giúp tim đối phó với tình trạng căng thẳng gia tăng. Vitamin C và E cải thiện quá trình trao đổi chất, hỗ trợ sự phát triển của nhau thai và tăng cường hệ miễn dịch. Sắt ngăn ngừa thiếu máu ở phụ nữ mang thai. Kiwi mang lại nhiều lợi ích dinh dưỡng cho thai nhi. Axit folic đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển hệ thần kinh trung ương của thai nhi. Bổ sung đủ dưỡng chất này giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý về não.
Chất florua và canxi có trong kiwi hỗ trợ sự phát triển xương khớp. Phụ nữ mang thai, người bị dị ứng với cam quýt, hoặc người bị loét dạ dày hoặc viêm dạ dày nên tránh ăn kiwi.
Các bác sĩ khuyên bạn nên tránh loại quả này trong thời gian cho con bú. Nó có thể gây dị ứng và đau bụng cho bé. Hãy cho bé làm quen với loại quả mọng kỳ lạ này dần dần, nhưng không sớm hơn sáu tháng sau khi sinh.

Dành cho nam giới
Các bác sĩ khuyến cáo nam giới không nên ăn quá một quả kiwi mỗi ngày. Kiwi giúp cải thiện sức khỏe và bình thường hóa mọi chức năng cơ thể. Ăn loại quả mọng này giúp tăng sức đề kháng với cảm lạnh, làm sạch mạch máu khỏi cholesterol và các chất thải, độc tố khác, đồng thời đốt cháy mỡ thừa. Đây là một chất kích thích tình dục tự nhiên rất hiệu quả. Các chất có trong kiwi giúp làm thông mạch máu, từ đó mang lại tác dụng tích cực cho khả năng tình dục và thúc đẩy sự cương cứng lâu dài hơn.
Dành cho trẻ em
Ngay từ những tháng đầu đời, bạn nên cho bé làm quen với các loại trái cây "địa phương" (táo, mận, lê). Tốt nhất nên cho bé ăn kiwi khi bé lớn hơn, khoảng 2-3 tuổi. Lần đầu tiên, bạn chỉ nên cho bé ăn không quá một thìa cà phê phần thịt quả. Nếu không có phản ứng dị ứng hoặc vấn đề tiêu hóa, bạn có thể tăng khẩu phần ăn vào lần sau.

Loại quả này giúp tăng sức đề kháng với nhiễm trùng và làm dịu bé. Bé sẽ bớt quấy khóc hơn. Quả lý gai Trung Quốc đặc biệt có lợi cho trẻ bị táo bón mãn tính. Kiwi có tác dụng nhuận tràng nhẹ. Nó cũng là một loại thuốc lợi tiểu, loại bỏ muối ra khỏi cơ thể và ngăn ngừa hình thành sỏi.
Nên sử dụng cho những bệnh nào?
Nhờ hàm lượng dinh dưỡng phong phú, kiwi có thể được sử dụng để điều trị và phòng ngừa nhiều loại bệnh. Kiwi có tác động tích cực đến hoạt động của tất cả các cơ quan và hệ thống.
Bình thường hóa chức năng thận
Quả lý gai Trung Quốc giúp loại bỏ lượng muối dư thừa ra khỏi cơ thể. Đặc tính này của kiwi giúp cải thiện chức năng thận, ngăn ngừa lắng đọng cát và sỏi, cũng như sự phát triển của một số bệnh nghiêm trọng. Loại quả này được khuyến nghị sử dụng để phòng ngừa sỏi thận và sỏi mật.

Hệ tim mạch
Kali và magie chứa trong loại quả này có tác dụng có lợi cho chức năng tim, bình thường hóa huyết áp, giảm nguy cơ hình thành cục máu đông và tăng cường thành mạch máu. Kiwi có hiệu quả tương đương aspirin trong việc làm loãng máu. Loại quả này làm giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL).
Phòng ngừa các bệnh về mắt
Quả kiwi chứa lutein, một chất hóa học thực vật thiết yếu cho thị lực. Lutein bảo vệ mắt khỏi tác hại của các gốc tự do. Cơ thể không thể tự tổng hợp chất này. Lutein được hấp thụ thông qua thực phẩm. Ăn kiwi được khuyến khích để ngăn ngừa mất thị lực do tuổi tác.
Duy trì lượng đường trong máu bình thường
Loại trái cây kỳ lạ này có thể điều chỉnh lượng đường trong máu và có tác dụng có lợi cho tuyến tụy.
Đối với những người mắc bệnh tiểu đường, kiwi giúp điều chỉnh quá trình oxy hóa - khử trong cơ thể, ngăn ngừa sự phát triển của tăng huyết áp, huyết khối và xơ vữa động mạch.
Đối với bệnh nhân tiểu đường, loại quả này có thể là nguồn cung cấp đường tự nhiên không gây ra những thay đổi đáng kể về lượng đường trong máu.

Phòng ngừa ung thư
Flavonoid và carotenoid có trong quả mọng có đặc tính chống ung thư. Những chất này bảo vệ DNA khỏi quá trình oxy hóa và ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư.
Cải thiện tiêu hóa
Kiwi là món tráng miệng hoàn hảo sau một bữa ăn thịnh soạn. Nó giúp tiêu hóa thịt, protein từ sữa, trứng và cá, giảm cảm giác nặng bụng và đầy hơi. Loại quả này được khuyến khích sử dụng cho người cao tuổi và những người tiêu hóa kém. Enzyme actinidin giúp tăng tốc và tiêu hóa hoàn toàn protein trong chế độ ăn uống.
Loại trái cây này giúp cơ thể phân hủy protein, là lựa chọn thực sự lý tưởng cho những người thích thực phẩm giàu protein và bị tiêu hóa kém.
Hoạt động của hệ thần kinh
Kiwi được khuyên dùng để phòng ngừa trầm cảm, căng thẳng thần kinh và stress. Chất chống oxy hóa trong kiwi bảo vệ tế bào thần kinh khỏi các gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Cải thiện giấc ngủ
Những người bị mất ngủ có thể ăn một quả kiwi một giờ trước khi đi ngủ thay vì uống thuốc ngủ. Loại quả này chứa các chất ảnh hưởng đến việc sản xuất serotonin của cơ thể. Hormone này thúc đẩy sự thư giãn và giúp bạn chìm vào giấc ngủ nhanh hơn. Chất lượng giấc ngủ được cải thiện và thời gian ngủ cũng được kéo dài hơn.
Quy tắc ăn uống
Kiwi giúp ngăn ngừa một số bệnh nguy hiểm. Loại quả này có lợi cho sức khỏe, nhưng chỉ nên tiêu thụ trong giới hạn khuyến nghị.
Lượng tiêu thụ hàng ngày
Bạn có thể ăn 1-2 quả mỗi ngày, không hơn. Chỉ cần một quả là đủ đáp ứng nhu cầu vitamin C hàng ngày của cơ thể. Bạn có thể chia quả thành ba phần và ăn mỗi phần sau bữa sáng, bữa trưa và bữa tối.

Có thể ăn khi bụng đói được không?
Kiwi, giống như bất kỳ loại trái cây nào khác, không nên ăn khi bụng đói. Nó có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm dạ dày và tăng axit dạ dày. Tốt nhất nên ăn kiwi sau một bữa ăn thịnh soạn - nó sẽ cải thiện tiêu hóa và giúp giảm táo bón.
Trái cây có vỏ hay không có vỏ?
Vỏ quả thô chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn phần thịt quả. Tuy nhiên, cần rửa sạch vỏ trước khi ăn, vì người sản xuất thường xử lý vỏ quả bằng hóa chất để tránh quả bị thối. Không nên cho trẻ em ăn vỏ quả mua ở cửa hàng.
Nó được sử dụng dưới hình thức nào?
Kiwi được ăn tươi và dùng để làm mứt, mứt, nước ép và kẹo trái cây. Bạn cũng có thể mua kiwi khô và kiwi đã qua xử lý tại cửa hàng.

Trong nước ép
Nước ép tươi là một kho tàng vitamin và khoáng chất. Nó điều hòa lượng đường trong máu, giảm cholesterol, cải thiện thành phần máu và giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng. Cách làm nước ép rất đơn giản: gọt vỏ trái cây, cắt thành từng miếng, xay nhuyễn và lọc qua rây. Bạn cũng có thể cho quả mọng vào máy ép trái cây.
Nước ép thu được phải được uống ngay sau khi pha. Để trong nơi ấm áp vài giờ, thức uống sẽ mất đi các đặc tính có lợi.
Trong trái cây kẹo
Trái cây kẹo thường được chế biến với đường bổ sung. Đối với người khỏe mạnh, sản phẩm này chỉ có lợi vì giữ lại hầu hết các chất dinh dưỡng và chỉ bốc hơi nước. Trái cây nấu trong siro tốt cho sức khỏe hơn nhiều so với kẹo. Người bị tiểu đường nên tránh trái cây kẹo phủ đường hoặc đường bột.

Ở dạng khô và bảo quản
Trái cây sấy khô, sấy khô hoặc bảo quản chứa nhiều vitamin và dưỡng chất có lợi, đồng thời có tác dụng nhuận tràng nhẹ. Kiwi khô kích thích chức năng não, làm dịu thần kinh, cải thiện chức năng tim và giảm cholesterol xấu. Trái cây sấy khô có thể được thêm vào cháo, sữa chua và salad. Tuy nhiên, 50 gram kiwi khô chứa nhiều đường hơn, ít chất béo hơn và chỉ chứa 180 kilocalories thay vì 30.
Trong tươi
Trái cây tươi mang lại nhiều lợi ích nhất. Kiwi chứa nhiều vitamin C hơn cam và chanh. Đây là thực phẩm thiết yếu giúp ngăn ngừa tình trạng thiếu vitamin vào mùa thu và mùa đông.

Chống chỉ định và tác hại
Điều quan trọng cần nhớ là kiwi là một loại trái cây kỳ lạ, không phổ biến đối với người Nga. Nó có thể gây dị ứng nghiêm trọng ở một số người. Cho trẻ nhỏ ăn loại quả này đặc biệt nguy hiểm: nó có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, tiêu hóa và thậm chí là phù mạch.
Ăn quá nhiều kiwi có thể gây phát ban da, đau dạ dày và kích ứng niêm mạc miệng. Ở một số người, việc tiêu thụ loại quả mọng này có thể dẫn đến buồn nôn và nôn. Những người không dung nạp cam quýt thường bị dị ứng kiwi. Chống chỉ định ăn kiwi cho những người bị loét, viêm dạ dày có tính axit cao hoặc viêm thận.










