- Thành phần hóa học của nho đỏ
- Giá trị dinh dưỡng
- Vitamin
- Khoáng chất
- Có thể sử dụng những gì
- Quả mọng
- Lá
- Xương
- Cành cây
- Làm thế nào để chọn được sản phẩm tươi ngon và chất lượng cao
- Tính chất có lợi của cây
- Dành cho cả nam và nữ
- Dành cho trẻ em
- Dành cho người cao tuổi
- Tác dụng điều trị trên cơ thể
- Đối với cảm lạnh
- Đối với viêm bàng quang
- Cải thiện khả năng miễn dịch
- Nó có tác dụng tích cực đến thị lực.
- Giúp đường tiêu hóa
- Làm dịu thần kinh
- Giúp bạn giảm cân
- Chúng tôi sử dụng nó như một chất lợi tiểu
- Ảnh hưởng đến hệ tim mạch
- Hiệu ứng trẻ hóa
- Phòng ngừa táo bón
- Tác dụng lợi mật
- Hành động làm sạch
- Quy tắc sử dụng
- Nên sử dụng dưới dạng nào?
- Lượng tiêu thụ hàng ngày
- Quả lý chua đỏ trong thời kỳ cho con bú và mang thai
- Sắc thái sử dụng
- Đối với bệnh tiểu đường
- Đối với viêm tụy
- Với tạng tạng
- Công thức nấu ăn dân gian với quả mọng và các bộ phận khác của cây
- Trà và nước pha từ lá nho
- Morse
- Mứt
- Mứt trái cây
- Nho khô
- Xương
- Sử dụng trong thẩm mỹ
- Tác hại có thể xảy ra và chống chỉ định
Quả lý chua đỏ chua ngọt chứa i-ốt, có lợi cho tuyến giáp, cũng như axit folic, rất cần thiết cho phụ nữ mang thai. Trà làm từ lá và cành lý chua có tác dụng làm thông mồ hôi và hạ sốt. Chiết xuất hạt có tác dụng trẻ hóa, được sử dụng trong thẩm mỹ. Loại quả mọng phổ biến này, thường được trồng trong vườn, còn mang lại nhiều lợi ích hơn thế nữa. Việc tìm hiểu thêm về lợi ích và rủi ro sức khỏe của lý chua đỏ là rất đáng giá.
Thành phần hóa học của nho đỏ
Quả mọng chua rất giàu:
- chất chống oxy hóa;
- chất xơ;
- iốt;
- coumarin.
Hàm lượng pectin lên đến 12%. Độ axit 2-4%. Quả chứa axit malic, citric, succinic và salicylic. Giống như lá, quả chứa các vitamin và nguyên tố vi lượng thiết yếu cho sức khỏe.
Giá trị dinh dưỡng
Trong 100 gam quả mọng có:
- protein - 0,6 gam;
- chất béo - 0,2 gam;
- carbohydrate - 7,7 gam.
Giá trị dinh dưỡng của sản phẩm tươi là 43 kilocalories, quả khô là 283.
Vitamin
Lá và quả chứa các vitamin C, A, H, E và nhóm B:
- axit folic;
- thiamin;
- axit pentothenic B5;
- B6 pyridoxine;
- riboflavin;
- beta-carotene.
Cùng với niacin, các chất PP hỗ trợ quá trình trao đổi chất bình thường. Một nắm quả mọng chứa đủ vitamin để bổ sung lượng vitamin thiếu hụt.
Khoáng chất
100 gram quả mọng chứa các khoáng chất sau:
| Khoáng sản | Nội dung |
| Kali | 11% |
| Sắt | 5% |
| Canxi | 4% |
| Phốt pho | 4% |
| Magiê | 4% |
Bảng hiển thị phần trăm giá trị hàng ngày.

Có thể sử dụng những gì
Tất cả các bộ phận trên mặt đất của cây đều được sử dụng trong y học dân gian và nấu ăn.
Quả mọng
Quả được dùng để làm nước ép, mứt, mứt cam và thạch. Chúng có lợi hơn khi đông lạnh, sấy khô hoặc tươi, vì nhiệt độ cao sẽ phá hủy một số chất có lợi.
Lá
Lá tươi được dùng để pha trà với quả mọng, trong khi lá khô được dùng để làm thuốc sắc. Lá được thêm vào nước ướp để tăng hương vị.
Xương
Chiết xuất từ hạt hoặc dầu lý chua được sử dụng trong thẩm mỹ.
Cành cây
Cành cây cũng được dùng để pha trà. Trà có thể được pha lại lần thứ hai mà vẫn giữ được hương vị và mùi thơm đậm đà.
Làm thế nào để chọn được sản phẩm tươi ngon và chất lượng cao
Dấu hiệu của quả mọng tươi:
- màu đỏ tươi đồng nhất;
- da sáng bóng;
- độ đàn hồi;
- bề mặt khô.
Quả chín quá mềm, dễ vỡ và có mùi chua. Những vệt trắng trên vỏ cho thấy quả đã được xử lý bằng hóa chất. Quả chưa chín cứng và nhợt nhạt.

Tính chất có lợi của cây
Các chất có lợi trong quả lý chua đỏ giúp tăng cường khả năng miễn dịch, giảm viêm, điều hòa quá trình trao đổi chất và duy trì chức năng sinh sản của con người.
Dành cho cả nam và nữ
Quả lý chua đỏ có lợi cho phụ nữ:
- cho tình trạng kinh nguyệt không đều và đau đớn;
- để ổn định mức độ hormone trong thời kỳ mãn kinh;
- trong trường hợp chảy máu nhiều, để bổ sung lượng sắt thiếu hụt.
Lợi ích của quả mọng và trà trong thời kỳ mang thai:
- có tác dụng chống phù nề;
- giảm nhiễm độc;
- là nguồn cung cấp axit folic tự nhiên, cần thiết cho sự phát triển bình thường của hệ thần kinh của thai nhi.
Quả lý chua có lợi ích gì cho nam giới?
- duy trì chức năng tình dục ở tuổi già;
- ngăn ngừa viêm tuyến tiền liệt.
Bất kể giới tính nào, quả lý chua đỏ đều giúp bổ sung nguồn năng lượng dự trữ cho cơ thể.
Dành cho trẻ em
Lợi ích của quả lý chua đỏ đối với cơ thể đang phát triển:
- tăng cường hệ thống miễn dịch;
- thúc đẩy quá trình tạo máu;
- giúp điều trị táo bón và đau bụng.
Axit folic và các vitamin nhóm B khác rất cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển cơ bắp, giúp trẻ em phát triển trí nhớ và sự chú ý, đồng thời tạo nền tảng cho làn da khỏe mạnh ở thanh thiếu niên.
Dành cho người cao tuổi
Những đặc tính có lợi của quả lý chua đỏ đối với người cao tuổi:
- giúp chống lại bệnh thấp khớp và viêm khớp;
- cải thiện chức năng não và thị lực bằng cách kích thích lưu lượng máu;
- ngăn ngừa xơ vữa động mạch, huyết khối và tăng cholesterol;
- cải thiện chức năng ruột và giảm tần suất táo bón.
Nước ép nho khô giúp duy trì sự tỉnh táo và minh mẫn cho đầu óc.

Tác dụng điều trị trên cơ thể
Trong y học dân gian, quả lý chua đỏ được sử dụng vì khả năng kích thích quá trình trao đổi chất và đào thải chất lỏng.
Đối với cảm lạnh
Ứng dụng của dịch truyền lá lý chua đỏ:
- dùng để súc miệng, có tác dụng chữa đau họng;
- thuốc long đờm trị ho;
- tăng cường tác dụng của thuốc kháng sinh và giảm viêm.
Tác dụng làm toát mồ hôi và lợi tiểu của trà lý chua đen giúp hạ sốt.
Đối với viêm bàng quang
Nước sắc từ lá cây sẽ có tác dụng làm dịu và giúp giảm viêm.
Cải thiện khả năng miễn dịch
Vitamin C trong quả lý chua đỏ kích thích sản xuất kháng thể. Đặc tính chữa bệnh của nước ép không chỉ hữu ích cho bệnh cảm lạnh mà còn trong điều trị phức tạp bệnh ung thư.
Nó có tác dụng tích cực đến thị lực.
Quả lý chua đỏ chứa carotenoid, một chất có liên quan đến chức năng thị giác. Cơ thể không tự sản sinh ra carotenoid, vì vậy quả mọng đỏ là một trong những nguồn thực phẩm bổ sung carotenoid.
Giúp đường tiêu hóa
Quả lý chua đỏ giúp giảm đầy hơi liên quan đến viêm đại tràng. Chúng cũng là một phương thuốc chữa buồn nôn và đầy hơi. Loại quả này kích thích tiết enzyme tiêu hóa. Tuy nhiên, những người bị loét dạ dày không nên ăn. Độ axit dạ dày tăng cao có hại trong trường hợp viêm dạ dày cấp tính.
Làm dịu thần kinh
Magiê trong trái cây đỏ giúp tăng cường các sợi thần kinh và tăng khả năng chống chịu căng thẳng. Trà lý chua đen dịu nhẹ giúp cải thiện giấc ngủ.

Giúp bạn giảm cân
Chất pectin có trong quả mọng đỏ có tác dụng giải độc. Trà có thể giúp kích thích quá trình trao đổi chất và đào thải nước dư thừa. Nho khô giúp bạn no lâu, cung cấp các vitamin thiết yếu cho cơ thể.
Chúng tôi sử dụng nó như một chất lợi tiểu
Người ta dùng nước sắc lá để chống sưng tấy liên quan đến sỏi tiết niệu và thai kỳ.
Ảnh hưởng đến hệ tim mạch
Các chất trong quả lý chua đỏ giúp cải thiện chức năng tim, tăng cường mạch máu và tham gia vào quá trình tổng hợp hồng cầu. Nước uống và quả lý chua đỏ có lợi cho việc ngăn ngừa xơ vữa động mạch, đột quỵ và thiếu máu.
Hiệu ứng trẻ hóa
Quả lý chua đỏ, là nguồn cung cấp vitamin B và C, sẽ giúp:
- cải thiện tình trạng da và làm chắc khỏe tóc;
- kích thích tổng hợp collagen, nếu không da sẽ mất đi độ đàn hồi.
- ngăn ngừa nếp nhăn sớm.
- tăng tốc độ tái tạo và tăng khả năng chống lại tia cực tím của da.
Quả lý chua đỏ có tác dụng điều trị bệnh chàm, mụn trứng cá và rụng tóc do thiếu vitamin B.
Phòng ngừa táo bón
Nước ép lý chua đỏ có lợi cho chứng táo bón mãn tính do yếu tố tâm lý và thuốc an thần. Chất xơ kích thích chức năng ruột và bình thường hóa hệ vi khuẩn đường ruột.
Tác dụng lợi mật
Đồ uống lý chua đỏ sẽ giúp loại bỏ nhẹ nhàng lượng dịch thừa qua ống dẫn mật và ngăn ngừa sự hình thành sỏi.
Hành động làm sạch
Quả lý chua đỏ giúp loại bỏ độc tố, muối và urê. I-ốt có tác dụng có lợi cho tuyến giáp. Hoạt động bình thường của tuyến giáp cho phép sản xuất đủ kháng thể, và hệ thống miễn dịch chống lại virus và các chất gây dị ứng. Do đó, nước ép lý chua đỏ, các loại quả mọng, nước trái cây và trà giúp thanh lọc cơ thể.

Quy tắc sử dụng
Để đảm bảo quả lý chua đỏ có lợi cho cơ thể, bạn nên biết những hạn chế khi sử dụng chúng.
Nên sử dụng dưới dạng nào?
Tốt nhất nên ăn trái cây tươi hoặc nước ép. Quả mọng đông lạnh và khô giữ lại nhiều vitamin hơn. Quá trình chế biến ở nhiệt độ cao có thể làm mất một số chất dinh dưỡng. Do đó, lựa chọn đồ hộp có lợi nhất là những loại có thời gian nấu tối thiểu.
Quả mọng cũng được nghiền với đường. Hàm lượng dinh dưỡng của trà làm từ lá và cành cây tương đương với quả tươi.
Lượng tiêu thụ hàng ngày
Mỗi ngày chỉ cần ăn 200-300g sản phẩm là đủ để bổ sung nhu cầu vitamin và khoáng chất cho cơ thể.
Quả lý chua đỏ trong thời kỳ cho con bú và mang thai
Trong thời kỳ mang thai, sử dụng quá nhiều sản phẩm này có thể gây vàng da cho trẻ sơ sinh.
Ăn quá nhiều quả mọng khi đang cho con bú có thể gây dị ứng da cho trẻ. Tuy nhiên, trà lý chua đen lại có lợi cho tình trạng thiếu vitamin sau khi sinh.
Sắc thái sử dụng
Nên thận trọng khi sử dụng nho đỏ trong nấu ăn để phòng ngừa một số bệnh về nội tiết và đường tiêu hóa.
Đối với bệnh tiểu đường
Một lượng nhỏ quả mọng đỏ có thể chấp nhận được đối với những người mắc bệnh tiểu đường tuýp 1 và tuýp 2. Chúng chứa fructose tự nhiên, dễ hấp thụ. Hàm lượng đường trên 100 gram sản phẩm chỉ từ 4-10%.
Pectin, anthocyanins, magie và beta-carotene có tác dụng tăng cường sức khỏe tổng thể, làm chậm sự phát triển của bệnh võng mạc tiểu đường, sự phá hủy da và tóc, đồng thời tăng cường hệ miễn dịch và hệ thần kinh.
Đối với viêm tụy
Trong giai đoạn bệnh bùng phát, các loại trái cây có tính axit gây kích ứng tuyến tụy, làm tăng sản xuất enzyme, gây tiêu chảy và đầy hơi. Ăn một lượng nhỏ nho đỏ trong thời gian thuyên giảm là hợp lý.
Với tạng tạng
Trẻ em dưới 2 tuổi không nên ăn quá nhiều nho đỏ. Mặc dù 200 gram quả lý chua đỏ an toàn cho người lớn, nhưng cùng một lượng như vậy có thể gây phát ban da ở trẻ em.
Công thức nấu ăn dân gian với quả mọng và các bộ phận khác của cây
Có thể dễ dàng làm đồ uống trái cây, mứt, mứt trái cây và trái cây sấy khô từ quả lý chua đỏ.

Trà và nước pha từ lá nho
Để pha trà đơn giản, hãy đổ một cốc nước sôi lên 5 lá nho tươi, sau đó đun nhỏ lửa trong 1 phút và để ngâm trong 5 phút. Thao tác này sẽ tạo ra một loại trà đậm đặc, tốt cho bệnh cảm lạnh.
Để chuẩn bị thuốc sắc, bạn cần:
- 4 thìa canh lá cắt nhỏ;
- 1 lít nước.
Đun sôi nước, cho lá vào, đun nhỏ lửa trong nửa giờ. Lọc lấy nước. Uống một ly, ba lần một ngày.
Để pha trà, bạn nên dùng:
- 5 thìa lá khô cắt nhỏ;
- một lít nước.
Cho lá vào phích, đun sôi nước rồi đổ lên lá. Ngâm trong 3 giờ, sau đó lọc lấy nước. Uống nửa cốc, 3 lần một ngày.
Morse
Để pha chế 3 lít đồ uống này, bạn sẽ cần:
- 1 kg quả mọng;
- 2,5 lít nước;
- 250 gam đường;
- một miếng gạc.
Mô tả quy trình:
- tách cuống quả nho, rửa sạch trong rây và lau khô;
- cho vào bát sâu, giã bằng chày gỗ hoặc nghiền trong máy xay sinh tố thành cháo;
- gấp gạc thành 3 lớp và lọc phần vải thu được qua lớp vải đó;
- đặt hộp đựng nước ép vào tủ lạnh;
- Đổ hỗn hợp quả mọng đã vắt vào nồi có dung tích 3 lít;
- đổ nước vào, đun sôi và nấu trong 3 phút;
- lọc khối lượng;
- thêm đường vào nước dùng thu được và đun sôi lại;
- ngay khi nước trái cây sôi, nhấc ra khỏi bếp và để nguội;
- đổ nước ép vào và cho vào tủ lạnh.
Có thể uống đồ uống này với đá.

Mứt
Để chuẩn bị, bạn sẽ cần:
- 1 kg quả mọng;
- 800 gram đường.
Công thức:
- Cho nho khô đã rửa sạch và bỏ cuống vào nồi;
- giữ nó trên lửa để giải phóng nước ép;
- Nếu nước chảy chậm, hãy nghiền nhẹ quả mọng bằng chày gỗ;
- Đun sôi nước ép trái cây, sau đó nấu trong 20 phút ở lửa nhỏ;
- nhấc khỏi bếp, thêm đường và khuấy cho đến khi tan hết.
Mứt đã chín. Đường giúp mứt đặc lại, độ đặc sẽ tăng lên khi mứt nguội.

Mứt trái cây
Thành phần:
- 0,5 kg quả mọng;
- 350 gam đường;
- 1 thìa cà phê axit citric;
- 3 lít nước.
Bạn cũng sẽ cần một lọ thủy tinh đã tiệt trùng có dung tích 3 lít hoặc một vài lọ nhỏ hơn.
Phương pháp chuẩn bị:
- rửa sạch trái cây trong rây;
- đổ vào lọ lớn hoặc phân phối vào lọ nhỏ;
- đổ đường và axit citric vào nồi;
- đổ nước lạnh vào, đun sôi và nấu trong 7 phút ở lửa nhỏ;
- siro đã pha chế được đổ nóng vào lọ đến ngang vai;
- Cuộn tròn các hộp đựng lại, lật ngược lại và phủ khăn lên trên.
Bảo quản mứt đóng hộp ở nơi thoáng mát, tối.
Nho khô
Để sấy khô, hãy chọn những quả chín mọng, nguyên vẹn. Sau khi rửa sạch, trải lên khăn để sấy khô. Cách chế biến:
- Trong lò vi sóng: Đặt một miếng khăn bông lên đĩa chịu nhiệt và xếp một lớp nho khô lên trên. Đậy lại bằng một miếng khăn khác. Thời gian sấy là 5 phút ở công suất 200 watt.
- Trong lò nướng: Lót khay nướng bằng hai lớp giấy bạc hoặc giấy dầu và rải nho khô thành một lớp mỏng. Làm nóng lò nướng trước ở 45 độ C (115 độ F) và nướng trong một giờ. Sau đó, lấy khay nướng ra, để nguội rồi cho vào lò nướng lại ở 70 độ C (158 độ F) để sấy khô.
- Trong máy sấy điện, trải nho khô lên khay, làm nóng máy sấy ở 50 độ C trong 10 phút, sau đó đặt khay vào máy sấy. Nho khô trong 8 đến 16 giờ;
- Trong không khí: Trải vải tự nhiên hoặc giấy dầu lên bề mặt gỗ, bàn hoặc khay, rồi rải đều quả mọng. Đặt khay ở nơi râm mát. Quá trình sấy khô sẽ mất 2 tuần.
Độ chín được xác định bằng màu đỏ tía.

Xương
Hạt nho đen rất giàu tinh dầu. Để chiết xuất dầu, hãy sử dụng đầu ép của máy ép trái cây hoặc tự chế một thiết bị. Hạt được bóc vỏ, chế biến thành bột và ép lấy dầu. Loại dầu này có thể được sử dụng cả bên trong lẫn bên ngoài cơ thể.
Sử dụng trong thẩm mỹ
Chiết xuất lá lý chua, dầu và nước ép được thêm vào mỹ phẩm. Lý chua đỏ được sử dụng trong các loại kem và sữa dưỡng da dành cho da dầu và da hỗn hợp có vấn đề. Dầu hạt lý chua được sử dụng để trẻ hóa, phục hồi chức năng bảo vệ, độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
Các đặc tính dưỡng ẩm, làm săn chắc và chữa lành của nho đỏ được sử dụng trong các loại toner cho da trẻ và da lão hóa, cũng như kem dưỡng da tay. Mặt nạ dưỡng da mang lại hiệu quả làm mềm và làm trắng. Hạt nho đỏ được thêm vào các sản phẩm tẩy tế bào chết.
Tác hại có thể xảy ra và chống chỉ định
Bạn nên tránh ăn nho đỏ nếu bạn mắc các bệnh sau:
- viêm dạ dày cấp, viêm tụy;
- viêm gan;
- loét dạ dày, loét ruột;
- bệnh máu khó đông;
- đông máu kém.
Nếu bạn quá mẫn cảm với thành phần hóa học của quả mọng, bạn có thể bị các vấn đề về đường tiêu hóa và tiêu chảy trầm trọng hơn. Quả lý chua đỏ làm tăng sản xuất enzyme tiêu hóa và axit dạ dày, kích thích sự thèm ăn quá mức. Tác dụng này có thể dẫn đến ăn quá nhiều.
Người khỏe mạnh không nên bắt đầu bữa sáng bằng quả mọng chua vì chúng gây kích ứng niêm mạc dạ dày.











