Các đặc tính có lợi và chống chỉ định của húng quế đối với nam giới và phụ nữ, cùng các công thức thuốc truyền thống

Húng quế là một loại cây thân thảo sống hằng năm với hơn 150 giống, được phân loại dựa trên hai đặc điểm: màu lá và hương thơm. Húng quế được coi là một loại thảo mộc rất có lợi nhờ nhiều đặc tính của nó, nhưng cũng giống như các loại cây khác, nó có những chống chỉ định. Cây có đặc tính chống viêm, bổ, tăng cường miễn dịch và kháng khuẩn.

Cây húng quế hoàng gia

Loại thảo mộc này là một loại cây cực kỳ có lợi và thơm ngon, được sử dụng rộng rãi trong y học dân gian, dưới dạng chiết xuất trong dược phẩm, mỹ phẩm và nấu ăn. Nhiều truyền thuyết và câu chuyện, cả lãng mạn lẫn tôn giáo, đều gắn liền với nó, cũng như những câu chuyện về khả năng chữa bệnh kỳ diệu và làm giàu.

Trong tiếng Hy Lạp, húng quế có hai thuật ngữ: Βασιλική — hoàng gia, ὤκιμον — húng quế. Nó được du nhập vào châu Âu vào thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên từ các vùng có khí hậu cận nhiệt đới và được coi là cây của hoàng gia. Sau đó, nó được các thương gia truyền bá sang các quốc gia khác và trở nên phổ biến trong dân thường.

Hoa này được du nhập vào Nga vào thế kỷ 17, nhanh chóng được ưa chuộng và sử dụng trong nhiều khía cạnh của đời sống con người. Hoa này còn được gọi là "reagan", "reikhan", "raykhon", "hoa thanh cúc thơm" và "rean".

Có một số loại húng quế có lá xanh và tím màu sắc:

Húng quế Các loại húng quế Sự miêu tả
Lá xanh

(có mùi thơm nhẹ hơn và hương vị tinh tế)

Tiếng Ý (Genoa) Hương thơm: hồi. Dùng trong nấu ăn như một chất tăng hương vị.
Evenol-ưa nhiệt Hương thơm: nhẹ, thoang thoảng mùi chanh và bạc hà. Vị: hơi đắng. Dùng để ướp và đóng hộp.
lá rộng Hương thơm: tiêu Jamaica. Được sử dụng trong các món salad và làm thuốc dân gian do có hàm lượng tinh dầu cao.
Lá màu tím (có mùi thơm mạnh mẽ, sống động và hậu vị kéo dài) Bình thường Hương thơm: tiêu-đinh hương.

Đây là loài thực vật phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi cho mục đích y học và ẩm thực. Nó được phơi khô, ngâm chua và ăn tươi. Nó dễ trồng và có thể được trồng trong nhà.

Yerevan Hương thơm: chua, thoảng hương trà và tiêu Jamaica. Dùng trong nấu ăn và trang trí sân vườn. Năng suất cao, 2-3 lần mỗi mùa.
Màu đỏ Hương thơm: cay nồng như đinh hương. Trồng trong chậu, đất trống và nhà kính. Dùng tươi hoặc khô.
Tulasi Hương thơm: tươi sáng, sắc nét, cay nồng như đinh hương, để lại hậu vị đắng. Dùng để chế biến các món ăn cay. Ở Ấn Độ, nó cũng được sử dụng trong các nghi lễ, xông phòng khô.
Osmin Hương thơm: cay nồng, giống đinh hương, nhẹ. Dùng trong nấu ăn, không chỉ trồng ngoài trời mà còn trồng trong nhà.

Tính chất hữu ích của húng quế:

  1. Tác dụng sát trùng.
  2. Thuốc kích thích tình dục làm tăng ham muốn tình dục.
  3. Làm săn chắc cơ thể và da.
  4. Cải thiện lưu thông máu.
  5. Kích thích hoạt động trí óc.
  6. Có tác dụng an thần.
  7. Làm sạch chất thải và độc tố.
  8. Giảm nhiệt độ cơ thể trong trường hợp nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus.
  9. Kích thích cơ thể tăng cường chức năng bảo vệ.
  10. Tính chất chống căng thẳng.

húng quế tươi

Tác hại khi tiêu thụ húng quế xảy ra do cơ thể không dung nạp được cây hoặc khi vượt quá liều lượng:

  1. Dị ứng.
  2. Ngộ độc.
  3. Co giật.

Để tránh gây hại cho cơ thể, hãy sử dụng thận trọng hoặc không sử dụng nếu bạn có các chống chỉ định sau:

  1. Mang thai, cho con bú, cho con bú.
  2. Bệnh tiểu đường.
  3. Dùng cho các vấn đề nghiêm trọng về hệ tim mạch.
  4. Dùng cho các vấn đề về tĩnh mạch và huyết khối.
  5. Trẻ em dưới 7 tuổi.
  6. Các vấn đề về đường tiêu hóa.
  7. Suy gan.

húng quế tươiCác chuyên gia không khuyến cáo sử dụng húng quế để điều trị bệnh quá 2-3 tuần, cần nghỉ 1-1,5 tháng.

Thành phần và hàm lượng calo của húng quế tươi và khô

Ở nhiều vùng, người ta sử dụng phần trên mặt đất của húng quế: thân, lá, hoa, hạt và rễ. Húng quế tươi chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn húng quế đã qua chế biến.

Hợp chất Cỏ tươi, số lượng trên 100 g Thảo mộc khô, số lượng trên 100 g
Hàm lượng calo 23 kcal 233 kcal
Sóc 3,15 g 23 g
Chất béo 0,65 g 4 g
Carbohydrate 2,6 g 48 g
Chất xơ trong chế độ ăn uống 1,5 g 37,7 g
Tro 1,49 14,85 g
Nước 92 g 10,5 g
K 295 mg 2630 mg
Ca 177 mg 2240 mg
Fe 3,2 mg 89,8 mg
Mg 65 mg 716 mg
Mn 1,15 mg 9,8 mg
Tiến sĩ 56 mg 274 mg
Na 4 mg 77 mg
Cu 385 mg 2100 mg
Se 0,3 mg 3 mg
Kẽm 0,81 mg 7 mg
Đường Fructose 0,02 g 0,75 g
Glucose 0,02 g 0,02 g
Monosaccharides và disacarit 0,3 g 1,7 g

húng quế khô

Húng quế khô chứa sắt và mangan, vượt gấp đôi lượng khuyến nghị hàng ngày. Húng quế cũng chứa:

  1. Vitamin A, beta carotene, beta cryptoxanthin, lutein, zeaxanthin.
  2. Vitamin B: thiamine, riboflavin, pyridoxine, folate, choline, axit pantothenic.
  3. Axit ascorbic (vitamin C).
  4. Alpha và gamma tocopherol, vitamin E.
  5. Phyloquinone.
  6. Betaine.
  7. Vitamin PP.

Ngoài vitamin, nguyên tố đa lượng và vi lượng, húng quế tươi còn chứa: 10 loại axit amin thay thế và 8 loại axit amin thiết yếu, 3 loại axit béo bão hòa, 3 loại axit đơn và đa không bão hòa.

húng quế trong bát

Hạt húng quế là một chất hỗ trợ giảm cân hiệu quả; chúng có đặc tính hấp thụ và có khả năng loại bỏ các chất có hại và cholesterol dư thừa, ngay cả ở một mức độ nào đó sau khi chiếu xạ.

Ăn hạt để giảm cân giúp làm giảm cảm giác đói và loại bỏ chất lỏng dư thừa, ứ đọng ra khỏi cơ thể.

Để pha chế hạt húng quế, bạn cần một cốc nước sôi ấm hoặc sữa. Đổ 2 thìa canh hạt húng quế vào nước và ngâm cho đến khi hạt trở nên trong suốt. Thêm nước hãm thu được, mỗi lần 2-3 thìa canh, vào một cốc trà hoặc các loại đồ uống pha nước khác uống trong ngày. Buổi tối, bạn có thể pha với sữa hoặc kefir và uống hết cốc. Sử dụng công thức này không quá 2-3 tuần, sau đó nghỉ ngơi. Thức uống này có tác dụng đốt cháy mỡ thừa, loại bỏ cặn bã dư thừa ra khỏi cơ thể và làm sạch ruột.

giảm cân thật dễ dàng

Tinh dầu húng quế cũng có thể được sử dụng để giảm cân bằng cách thêm vào các công thức massage. Nó chứa long não, eugenol thơm (lên đến 70%), ocimene, cineole, linalool, biflavonoid và các hợp chất hóa học khác, mang lại hương thơm nhẹ, cay và chua cho tinh dầu. Là một chất lỏng nhớt màu vàng lục, húng quế được chiết xuất bằng cách ép lá và phần ngọn (chồi) của cây, sau đó chưng cất hơi nước.

Lợi ích của húng quế đối với cơ thể con người

Lợi ích của húng quế khi được tiêu thụ thường xuyên với số lượng nhỏ là rất lớn; nó có tác dụng có lợi cho sức khỏe con người và các cơ quan: thận, gan, tim và chức năng não.

húng quế tím

Húng quế có tác dụng có lợi cho cơ tim, bình thường hóa nhịp tim, làm loãng máu, tăng cường thành mạch máu, giảm cholesterol và nhờ hàm lượng sắt cao, đặc biệt là trong húng quế khô, giúp ngăn ngừa thiếu máu. Húng quế cũng làm tăng huyết áp, vì vậy những người bị tăng huyết áp nên thận trọng khi sử dụng và sau khi tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Các nguyên tố đa lượng và vi lượng có lợi, vitamin, tannin và tinh dầu có tác dụng hỗ trợ chức năng não bộ, cải thiện sự chú ý và trí nhớ, giảm căng thẳng thần kinh, giúp đối phó với căng thẳng và cải thiện giấc ngủ. Do đó, sản phẩm được khuyến khích sử dụng cho học sinh, sinh viên và những người làm việc trí óc.

Sức khỏe đường tiêu hóa và thận – làm sạch ruột và thận, loại bỏ độc tố, kích thích quá trình trao đổi chất, khởi động cơ chế trẻ hóa tế bào, loại bỏ chứng đầy hơi và bình thường hóa chức năng dạ dày. Sản phẩm có tác dụng làm tan sỏi thận và sỏi cát, do đó không nên sử dụng cho người có sỏi lớn.

húng quế tươi

Các hợp chất hóa học của húng quế cũng có thể tăng cường hệ miễn dịch, làm giảm các triệu chứng ban đầu của nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus, cảm lạnh và cúm. Các loại thuốc cồn tự chế và các bài thuốc có cồn có thể điều trị viêm phế quản, hạ sốt và chống lại virus.

Nước ép húng quế

Nước ép húng quế được làm từ lá và thân tươi. Có thể bảo quản ở nơi thoáng mát không quá 24 giờ, sau đó các đặc tính có lợi sẽ giảm dần. Nước ép tươi cũng được dùng để chữa lành vết thương và làm thuốc bổ.

Uống thuốc có thể giúp loại bỏ mùi khó chịu trong dạ dày và miệng vì nó tiêu diệt vi khuẩn và nấm.

Lợi ích cho nam giới là rất lớn. Đặc tính kích thích tình dục và một số axit của húng quế ảnh hưởng đến hoạt động của các cơ quan sinh sản, kích thích và làm săn chắc cơ bắp, bình thường hóa sự cân bằng nội tiết tố, đặc biệt là tăng sản xuất testosterone. Ở nam giới, nó giúp tăng cường ham muốn và khả năng tình dục. Điều này đặc biệt đúng khi dùng tươi hoặc trộn salad.

nước ép húng quế

Ngoài ra, húng quế còn có lợi ích cho phụ nữ. Khi chuẩn bị mang thai, húng quế có thể được sử dụng như một chất làm sạch và là phương pháp tích lũy các dưỡng chất có lợi. Sử dụng húng quế khô dưới dạng thuốc sắc, trà hoặc nước ép tươi có thể làm giảm đau bụng kinh, có tác dụng tích cực đối với hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS) và cải thiện tâm trạng.

Cồn húng quế

Để pha chế, hãy cho 50 gram lá tươi hoặc 15 gram lá khô vào 100 gram rượu vodka hoặc 65 gram rượu. Ngâm ở nơi khô ráo, thoáng mát. Bạn có thể bọc bình bằng khăn và đặt dưới đáy tủ lạnh trong hai tuần. Uống vài giọt, 2-3 lần một ngày hoặc pha loãng với nước. Đối với các bệnh tim mạch, tốt nhất nên tránh dùng cồn thuốc và thay vào đó hãy dùng húng quế tươi hoặc nước sắc từ thảo mộc khô.

cồn húng quế

Trà húng quế

Trà húng quế từ lâu đã được sử dụng ở các nước phương Đông nhờ những lợi ích sức khỏe nổi tiếng của nó. Nó được dùng để phòng ngừa các bệnh về đường hô hấp, cải thiện tâm trạng và làm thức uống trước khi đi ngủ cho chứng mất ngủ.

Với mỗi 200 ml nước sôi, thêm 1 thìa cà phê lá khô hoặc ngọn của 4-6 lá tươi. Đậy nắp và ngâm trong 7-10 phút. Có thể thêm lá hoặc nhánh vào bất kỳ loại trà nào. Húng chanh có hương vị và mùi thơm dễ chịu nhất; nó giúp thanh nhiệt và giải nhiệt trong cái nóng mùa hè.

trà húng quế

Sử dụng trong y học dân gian

Trong y học dân gian, người ta sử dụng thuốc sắc, thuốc truyền, cồn thuốc, chiết xuất, húng quế khô, dầu và nhựa thơm:

  1. Chườm lạnh có tác dụng chữa lành vết thương.
  2. Thêm nước ép và tinh dầu vào kem hoặc dầu massage để cải thiện lưu thông máu trên da, đồng thời làm giảm đau lưng và cứng cơ.
  3. Nước ép hoặc thuốc sắc từ cây được sử dụng để loại bỏ mụn trứng cá, dùng để lau mặt hai lần một ngày.
  4. Thuốc sắc, thuốc ngâm, nước ép được dùng để điều trị các bệnh về răng miệng: viêm nướu, viêm miệng, viêm nha chu.

Chỉ nên sử dụng húng quế sau khi đã loại bỏ mọi chống chỉ định, tham khảo ý kiến ​​bác sĩ và không quá 14-20 ngày.

nước sắc húng quế

Các loại thảo mộc trong nấu ăn

Húng quế rất phổ biến trong các loại nước sốt, nổi tiếng nhất là pesto. Loại cây này mang lại hương vị độc đáo cho món ăn nấu chín và để lại dư vị dễ chịu. Các món thịt và cá, nướng hoặc chiên, đều rất đậm đà và thơm ngon. Làm pizza, súp, nước sốt và các món ăn khác với húng quế là một phần không thể thiếu trong ẩm thực Ý, Gruzia, Ả Rập, Azerbaijan và Ấn Độ giáo.

Họ thường sử dụng loại thảo mộc này để chế biến các món ăn cho nam giới vì loại cây này được coi là có tác dụng tăng cường sinh lực nam giới.

Công thức dân gian dùng trong y học

Cây này được sử dụng rộng rãi trong y học dân gian; các thầy thuốc tạo ra hỗn hợp thuốc từ húng quế và sử dụng chúng để chữa nhiều loại bệnh khác nhau.

húng quế tươi

Để tăng cường miễn dịch, hãy lấy 20 gram húng quế khô, 10 quả tầm xuân và 10 giọt cồn hoa cúc tím, đổ nước sôi vào hỗn hợp và ngâm trong 2 giờ. Uống nửa ly, hai lần mỗi ngày. Nó có đặc tính chống viêm và lợi mật.

Cho 1 thìa canh húng quế, cỏ thi, bạc hà và hoa cúc vào 500 g nước sôi và ngâm trong 2-3 giờ. Uống 50 g ba lần mỗi ngày. Hỗn hợp này giúp giảm ợ nóng và đầy bụng. Lưu ý rằng bất kỳ bài thuốc tự chế nào cũng chỉ có hạn sử dụng không quá 12-24 giờ. Vì vậy, hãy pha trà mới mỗi ngày.

Chống chỉ định của húng quế và tác hại từ gia vị

Húng quế là một loại thảo mộc có cả tác dụng tích cực lẫn tiêu cực. Tác hại của nó bao gồm việc sử dụng thuốc không đúng cách hoặc kéo dài, có thể gây kích ứng dạ dày và ruột, cũng như phản ứng dị ứng. Các hợp chất hóa học của húng quế chứa các tạp chất có hại, chẳng hạn như thủy ngân, vì vậy chống chỉ định cho phụ nữ mang thai và cho con bú, cũng như trẻ nhỏ.

Húng quế không chỉ là một loại gia vị mà còn là một loại cây thuốc, có lợi dưới mọi hình thức. Nó có thể được trồng không chỉ ngoài trời mà còn trên bệ cửa sổ mà không làm mất đi các đặc tính có lợi của nó.

harvesthub-vi.decorexpro.com
Thêm bình luận

Dưa chuột

Dưa gang

Khoai tây