- Mô tả và đặc điểm của các giống khoai tây ở Belarus
- Ưu điểm và nhược điểm
- Các giống tốt nhất
- Các giống khoai tây đầu tiên được chọn lọc từ Belarus
- Uladar
- Aksamit
- Cá heo
- Đá lưu ly
- Khoai tây giữa sớm
- Hoa huệ
- Yanka
- Kho báu
- Các giống giữa mùa
- Rừng sồi
- Krinitsa
- Volat
- Khoai tây giữa-cuối
- Tia chớp
- Zdabytak
- Tối đa
- Các giống chín muộn
- Vesnyanka
- Rogneda
- Tiêu chí lựa chọn khoai tây
- Hướng dẫn trồng khoai tây ở Belarus
- Chăm sóc thêm
Các giống khoai tây được phát triển tại Belarus rất phổ biến ở mọi vùng miền và nhiều quốc gia. Chúng được trồng cho mục đích nông nghiệp và tiêu dùng cá nhân. Các giống khoai tây có thời gian sinh trưởng khác nhau đã được phát triển: sớm, giữa vụ và muộn.
Mô tả và đặc điểm của các giống khoai tây ở Belarus
Khoai tây do các nhà lai tạo Belarus phát triển được dự định trồng trọt tại quốc gia này. Chúng được trồng cho mục đích nông nghiệp: để bán, làm thức ăn chăn nuôi và chế biến thành các sản phẩm bán thành phẩm. Nhiều giống khoai tây từ Belarus cũng được các nhà làm vườn ở nhiều quốc gia và khu vực ưa chuộng.
Các giống khoai tây sớm, giữa mùa và muộn đã được phát triển, mỗi giống có thời gian thu hoạch riêng. Nhiều giống trong số này chịu hạn và sương giá mùa xuân tốt. Khoai tây Belarus dễ chăm sóc và cho thu hoạch bội thu.
Quan trọng! Giống càng mới thì khả năng chống chịu bệnh tật càng cao.
Ưu điểm và nhược điểm
Các loài Belarus có nhiều ưu điểm:
- Năng suất trái cây cao.
- Bán vẻ bề ngoài.
- Các cạnh nhẵn của khoai tây.
- Hương vị dễ chịu.
- Miễn dịch lâu dài.
- Khả năng chịu hạn.
- Dễ chăm sóc.

Các giống tốt nhất
Các giống tốt nhất và phổ biến nhất của các nhà lai tạo Belarus được coi là:
- Aksamit;
- Cá heo;
- Chà;
- Rừng sồi;
- Volat;
- Sét đánh;
- Rogneda.
Những giống khoai tây thành công nhất được coi là những giống cực kỳ sớm; chúng cho năng suất cao nhất và có thể thu hoạch hai vụ mỗi mùa. Tuy nhiên, việc bảo quản củ đòi hỏi một số điều kiện nhất định: nơi mát mẻ, tối tăm với nhiệt độ 1-3°C. Các giống khoai tây muộn hơn có khả năng chịu hạn và sương giá cao, đồng thời có thời hạn sử dụng lâu dài.

Các giống khoai tây đầu tiên được chọn lọc từ Belarus
Khoai tây chín sớm sẽ chín hoàn toàn sau 75-85 ngày sau khi cấy. Ở các vùng phía Nam, khoai tây có thể được trồng hai lần mỗi mùa.
Uladar
Chúng thường được trồng trong vườn. Quả có thời gian chín vừa phải. Một bụi cho 11-13 củ. Khoai tây có kích thước trung bình, vỏ màu vàng nâu. Thịt khoai chắc và vàng nhạt.
Aksamit
Một giống năng suất trung bình, cho 10-15 củ mỗi bụi. Bề mặt quả màu nâu, ruột màu vàng nhạt. Hàm lượng tinh bột trung bình, khả năng nấu nướng tốt. Hương vị tuyệt hảo.

Cá heo
Giống khoai tây Dolphin cho ra vỏ mỏng, màu nâu, khi cắt ra có màu vàng nhạt. Quả tròn và dài. Mỗi cây thu hoạch được 15-17 củ. Giống Dolphin có khả năng miễn dịch mạnh và giữ ẩm tốt trong điều kiện khí hậu khô cằn.
Đá lưu ly
Quả to, vỏ màu nâu. Củ có màu vàng nhạt khi cắt ra. Hương vị thơm ngon. Đây là giống khoai tây siêu sớm. Thu hoạch sau 65-75 ngày gieo. Giống khoai tây này miễn nhiễm với bệnh mụn cóc khoai tây. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ 2-4°C, tránh ánh nắng mặt trời.

Khoai tây giữa sớm
Khoai tây giữa-sớm cho phép thu hoạch sau 92-100 ngày trồng. Những giống khoai tây này có thời hạn sử dụng trung bình và năng suất cao.
Hoa huệ
Củ của cây huệ tây có kích thước trung bình, hình bầu dục thuôn dài. Vỏ củ màu nâu nhạt, có một số ít mắt nông. Thịt củ chắc và có màu vàng. Khoai tây Lilya Chúng được dùng để đông lạnh và chiên ngập dầu. Thịt không bị chín quá và vẫn giữ được hình dạng.
Yanka
Giống khoai tây năng suất cao, cho 10-13 củ/cây. Bón phân thường xuyên có thể giúp tăng năng suất. Khoai tây có kích thước trung bình, vỏ màu nâu nhạt; khi cắt ra, khoai tây có màu trắng pha chút vàng. Khoai tây Yanka chịu hạn kéo dài tốt và kháng sương giá mùa xuân.

Kho báu
Là một giống năng suất cao, một bụi cho từ 16 đến 20 củ. Tất cả các củ đều nhẵn, gần như giống hệt nhau, tròn và có vỏ màu nâu nhạt. Phần bên trong củ có màu vàng và vẫn giữ nguyên hình dạng khi nấu chín. Giống này chịu được đất đai màu mỡ và cho quả ngay cả trên đất xấu.
Các giống giữa mùa
Các giống khoai tây giữa vụ cho thu hoạch sau 100-105 ngày kể từ khi gieo.
Rừng sồi
Giống khoai tây Dubrava có khả năng kháng các bệnh như ghẻ và ung thư khoai tây. Nó cho quả tròn, màu vàng tươi. Năng suất đạt 50 tấn/ha. Phần thịt quả màu kem cho thấy hàm lượng tinh bột cao trong củ. Quả sẽ bị nát khi nấu chín.

Krinitsa
Củ giống Krinitsa có màu vàng nâu, hình tròn, thon dài. Giống này kháng bệnh ghẻ, tuyến trùng và loét. Năng suất trung bình đạt 49,5 tấn/ha.
Thịt khoai tây có màu kem nhạt và hương vị thơm ngon. Khoai tây được trồng thương mại và trong các vườn tư nhân.
Volat
Giống khoai tây Volat có khả năng miễn dịch với bệnh ghẻ, loét và tuyến trùng. Quả được bao phủ bởi lớp vỏ màu vàng. Quả có hình tròn hoặc hình bầu dục, mặt cắt ngang màu vàng nhạt. Chúng chứa khoảng 17-20% tinh bột. Năng suất cao, với 65 tấn khoai tây được thu hoạch trên một hecta.

Khoai tây giữa-cuối
Các giống khoai tây giữa-muộn cho thu hoạch sau 112-123 ngày trồng. Chúng có khả năng kháng bệnh và điều kiện thời tiết bất lợi tốt hơn. Quả của những giống này kéo dài đến đầu mùa sau.
Tia chớp
Củ có màu hồng tươi, tròn hoặc thon dài. Mỗi cây có thể thu hoạch tới 15 quả. Năng suất trung bình đạt 52,7 tấn/ha. Củ có mặt cắt ngang màu be và không chuyển sang màu đen trong thời gian dài sau khi bóc vỏ. Chúng miễn dịch với hầu hết các loại bệnh khoai tây phổ biến.
Zdabytak
Khoai tây Zdabutak cho ra loại khoai tây hình bầu dục cỡ trung bình. Vỏ khoai tây màu đỏ tía sáng. Khi cắt ra, khoai tây có màu trắng pha chút hồng. Một hecta khoai tây cho thu hoạch 60 tấn. Đây được coi là giống khoai tây năng suất cao. Củ chứa hơn 20% tinh bột, và quả sẽ nhão khi nấu chín. Giống khoai tây này cần được tưới nước thường xuyên.

Tối đa
Củ Maxima có kích thước trung bình, vỏ màu nâu, nhạt màu hơn và hơi vàng khi cắt. Củ chứa 17-20% tinh bột, giúp củ mềm sau khi nấu. Thời gian thu hoạch dài. Cây có khả năng kháng sâu bệnh. Củ ít cần chăm sóc, sinh trưởng tốt trên đất xấu và chịu hạn tốt.
Các giống chín muộn
Củ chín vào ngày thứ 124-133 của thời kỳ sinh trưởng. Các giống này có khả năng miễn dịch mạnh.
Vesnyanka
Giống này cho quả cỡ trung bình đến lớn. Quả được bao phủ bởi lớp vỏ mỏng màu nâu nhạt. Khi cắt, rễ có màu vàng nhạt. Vesnyanka có thời hạn sử dụng lâu, kháng bệnh và chịu được thời kỳ khô hạn.

Rogneda
Cây phát triển thành bụi cao. Quả to, màu nâu nhạt. Thịt quả màu vàng tươi và chắc. Quả vẫn giữ nguyên hình dạng khi nấu chín. Điểm độc đáo của giống nho này là có thể đào lên khi chưa chín. Rogneda có thời hạn sử dụng rất tốt, quả vẫn giữ nguyên hình dạng cho đến đầu mùa sau.
Tiêu chí lựa chọn khoai tây
Để chọn đúng loại khoai tây để trồng, hãy tuân thủ các tiêu chí sau:
- thành phần đất tại nơi trồng;
- khí hậu của khu vực;
- năng suất;
- mục đích canh tác.

Hướng dẫn trồng khoai tây ở Belarus
Thời gian trồng cây từ giữa tháng 4 đến giữa tháng 5. Thời gian trồng phụ thuộc vào thời tiết và giống cây. Đất nên ấm lên đến 6-8°C ở độ sâu 8-12 cm. Khi trồng vào tháng 4, hãy phủ luống bằng màng nilon tối màu vì sương giá ban đêm thường xuất hiện vào thời điểm này.
Chuẩn bị đất vào mùa thu. Khu vực được chọn sẽ được đào xới, loại bỏ hết cỏ dại và đá. Sau đó, bón thêm phân chuồng hoặc phân đạm khoáng. Vào mùa xuân, đất sẽ được đào xới lại. Chọn vị trí có đủ ánh sáng, đất tơi xốp, thoáng khí và không dễ bị ngập úng thường xuyên.
Các luống được tạo thành trên lô đất và được đào hố để gieo hạt. Ở đất khô, các hố được đào sâu 8-10 cm, và ở đất ướt và nặng, độ sâu hố là 5 cm. Hạt giống được gieo cách nhau 25-30 cm, với khoảng cách 50-60 cm giữa các luống. Khoai tây cũng được trồng theo kiểu luống. Các luống hẹp được tạo thành và hạt giống được đặt ở hai đầu luống. Điều này đảm bảo thoát nước thừa. Hạt giống được chôn trong đất và được san phẳng bằng cào.

Chăm sóc thêm
Khoai tây là loại cây chịu hạn. Chúng được tưới nước ba lần mỗi mùa. Mỗi cây cần ba lít nước. Lần đầu tiên là sau khi mầm xuất hiện, lần thứ hai là khi chúng đạt 20 cm, và lần thứ ba là hai tuần trước khi thu hoạch. Trong thời gian hạn hán, tần suất tưới nước được tăng lên.
Việc làm cỏ và xới đất là rất cần thiết. Việc này cung cấp thêm oxy cho củ.
Việc vun gốc được thực hiện để giữ ẩm cho rễ. Điều này giúp tăng số lượng quả và cải thiện chất lượng quả. Lần vun gốc đầu tiên được thực hiện khi ngọn cây cao hơn mặt đất 20 cm. Bụi cây được phủ đất cho đến khi còn lại 2-3 cặp lá. Lần vun gốc thứ hai được thực hiện hai tuần sau lần đầu tiên, và lần thứ ba được thực hiện ba tuần sau lần thứ hai. Việc thu hoạch bắt đầu sau khi ngọn cây đã chuyển sang màu vàng và khô, và rễ có thể dễ dàng được nhổ bỏ. Việc đào gốc được thực hiện khi thời tiết khô ráo.











