Ngô thức ăn chăn nuôi có thể được tìm thấy ở cả đồng ruộng và vườn nhà. Loại cây trồng này nổi tiếng với tính linh hoạt. Không giống như các giống ngô thực phẩm, ngô thức ăn chăn nuôi ít đòi hỏi về điều kiện thời tiết, đất đai và mùa vụ trước. Chúng cũng đòi hỏi ít công chăm sóc hơn.
Thức ăn chăn nuôi là gì?
Để giảm giá thành thịt, ngành chăn nuôi sử dụng ngũ cốc làm thức ăn thay vì ngũ cốc thực phẩm đắt tiền, rẻ hơn đáng kể và có sẵn quanh năm.Nếu cây trồng không đạt tiêu chuẩn chất lượng, nó sẽ được phân loại là loại thức ăn chăn nuôi. Đổi lại, thức ăn chăn nuôi ở quy mô công nghiệp cũng được sử dụng theo các tiêu chuẩn - tạp chất, độ ẩm, nảy mầm.
Thức ăn chăn nuôi là một loại ngũ cốc làm thức ăn thô, là nền tảng cho chế độ ăn của vật nuôi. Sản phẩm này giàu carbohydrate nhưng ít protein. Giá trị năng lượng của sản phẩm này là 80 kcal trên 100 g.
Nơi phát triển
Trong khi ngô thực phẩm chủ yếu mọc ở các vùng phía nam, ngô thức ăn chăn nuôi lại mọc ở khắp các vùng khí hậu ôn đới với các biện pháp chăm sóc và canh tác phù hợp.
Vẻ bề ngoài
Cây ngô Thuộc họ cỏ. Kích thước thân cây thay đổi tùy theo giống; các giống lai cao 1,5–2,7 m thường được trồng thương mại, cho phép phát triển hệ thống rễ xơ khỏe mạnh. Số lượng lóng dao động từ 8–20.

Cây có thân xốp và lá to, dài. Phần đầu có lõi hình nón. Hạt có màu sắc rực rỡ - vàng và cam.
Để đảm bảo cây trồng phát triển tốt và thu hoạch trọn vẹn, hạt giống mua để làm thức ăn chăn nuôi không phù hợp. Vật liệu trồng được chứng nhận được mua từ những người nông dân đáng tin cậy.
Chất lượng hương vị
Hạt thức ăn chăn nuôi cứng, khô, vỏ dày và hàm lượng đường thấp. Tuy nhiên, nếu bạn chọn những giống tốt nhất để trồng - Kuban Early, Saratovskaya Sakharnaya, Aurika và Zolotoe Runo - bạn có thể yên tâm sử dụng. Các giống lai thức ăn chăn nuôi này chứa hàm lượng cao sắt, kẽm, kali, đồng, vitamin B và tocopherol.

Sự khác biệt giữa ngô thức ăn và ngô thực phẩm
Ngô thức ăn khác với ngô thực phẩm ở những điểm sau:
- phát triển ở vùng khí hậu ôn đới, không phát triển ở các vùng phía nam như các giống cây lương thực;
- các hạt có màu vàng tươi hoặc cam; ở các giống được trồng để làm thực phẩm, các hạt có màu nhạt;
- Bắp ngô hẹp và dài, không giống như bắp ngô ngắn và dày thông thường.
Ở giai đoạn chín kỹ thuật, hạt ngô thức ăn gia súc cứng, không vị và khô. Ngô thức ăn gia súc được phân biệt với ngô thực phẩm bằng thời gian nấu. Nếu bắp ngô đã chín sau hơn hai giờ thì đó là ngô thức ăn gia súc. Ngô thực phẩm được nấu trong nửa giờ. Cũng có những loại ngô không cần nấu.
Khi bóp các hạt giống cây trồng lai bằng ngón tay, cấu trúc dễ bị phá hủy, nhưng khi ấn vào các hạt giống cây trồng thức ăn chăn nuôi, không có thay đổi nào xảy ra.
Các lĩnh vực ứng dụng
Ngô thức ăn được bổ sung vào khẩu phần ăn của gia súc để vỗ béo trước khi giết mổ. Ngô được sử dụng trong chăn nuôi ngựa, chăn nuôi lợn và chăn nuôi gia cầm.
Nhiều loại thức ăn khác nhau được làm từ lõi, thân và lá của cây:
- hạt thu được ở giai đoạn chín kỹ thuật, bảo quản hoặc sấy khô;
- bột bắp;
- ngũ cốc ngô, dễ tiêu hóa bởi động vật, thu được bằng cách xử lý bằng hơi nước trong 10 phút;
- Ngô nghiền có giá thành thấp hơn ngô dạng mảnh;
- thức ăn xanh được chế biến từ cây trong giai đoạn từ khi bắt đầu ra hoa đến giai đoạn chín sữa của bắp ngô;
- ủ chua.

Ngô thức ăn chăn nuôi không chỉ được sử dụng cho chăn nuôi mà còn được dùng để sản xuất ethanol, dầu thực vật, tinh bột thực phẩm và tinh bột công nghiệp, được sử dụng trong dược phẩm, xây dựng và khai thác mỏ.Các quốc gia quan ngại về tình hình môi trường bất lợi đang lấy khí sinh học từ nhà máy này làm nguồn năng lượng sạch.
Bắp ngô nấu chín được ăn khi đã chín sữa, và ngành công nghiệp thực phẩm sản xuất bột mì, ngũ cốc và các loại ngũ cốc dạng mảnh từ hạt ngô.
Các giống cây trồng thức ăn chăn nuôi tốt nhất
Các giống ngô thức ăn tốt nhất kết hợp lá và thân khỏe mạnh với vị ngọt của lõi ngô. Phần xanh được dùng để ủ chua, trong khi lõi ngô non được dùng làm thực phẩm và thức ăn cho gia súc.

Đường Saratov
Một loại cây trồng cỡ trung bình với chiều cao thân 1,4–2,0 m và chiều dài bắp lên đến 18 cm, được khuyến nghị trồng ở Bắc Kavkaz. Giống sớm này chín sau 90 ngày kể từ khi nảy mầm. Năng suất 6,5 kg/mét vuông. Saratovskaya Sakharnaya có khả năng chịu nhiệt độ thấp, hạn hán, sâu đục thân và bệnh than đen.
Kuban chín sớm
Giống lúa trung-sớm, cao 1,4–1,7 m. Bắp dài 14–20 cm và nặng 200–250 g. Hạt màu vàng và to. Năng suất thấp—1 kg/mét vuông. Giống lai này có khả năng kháng bệnh trung bình và chịu hạn tốt. Giống được sử dụng để đóng hộp. Thời gian sinh trưởng đến khi thu hoạch là 90–97 ngày.

Viola
Là một giống cây bụi thấp, cao tới hai mét với bắp ngô dài 20 cm, được khuyến khích trồng ở Moldova và Ukraine. Hạt dài màu vàng chanh, chín sau 70 ngày. Giống lai này cần nhiệt độ ấm, đất màu mỡ và tưới tiêu. Năng suất trung bình đạt 12 tấn/ha. Viola có khả năng kháng đổ ngã và kháng bệnh cao.
Aurica
Giống lai chín sớm này đạt độ chín kỹ thuật sau 80 ngày. Bắp hình nón nặng 200 g và dài 16 cm. Chiều cao thân 1,7 m, năng suất 1,6 kg/m². Giống có khả năng kháng bệnh, ưa đất màu mỡ, tơi xốp và cần tưới tiêu thường xuyên.

Bộ lông cừu vàng
Chiều cao thân của giống ngô lai này là 1,4–1,7 m, và lõi ngô hình trụ dài tới 22 cm với trọng lượng trung bình 200 g. Cây ngô đạt độ chín kỹ thuật sau 75 ngày kể từ khi nảy mầm. Ngô được tiêu thụ tươi, đông lạnh và đóng hộp. Giống ngô này kháng bệnh tốt và cần nhiệt độ ấm. Năng suất đạt 11 tấn/ha.
Ngọc trai
Giống lúa trung-sớm, cao, bắp dài 20 cm, nặng 220 gram, thời gian thu hoạch 80 ngày. Hạt lúa vàng tươi, mềm, vỏ mỏng. Giống lúa này nổi tiếng với năng suất cao—lên đến 22 tấn/ha—và ít tốn công chăm sóc.
Giống lai này có khả năng kháng bệnh và giữ được hương vị tuyệt vời trong thời gian bảo quản lâu dài. Bằng cách nghiên cứu các đặc tính của ngũ cốc, bạn có thể lựa chọn đúng giống phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình, cân nhắc đến đặc điểm và mục đích sử dụng của cây trồng.












Theo tôi biết, mỗi vùng có một giống ngô riêng phù hợp nhất, vì vậy trước hết, bạn cần bắt đầu từ giống ngô này, sau đó mới lựa chọn các khía cạnh khác.