Cà chua bi vàng được các nhà lai tạo người Nga phát triển vào thập niên đầu của thế kỷ 21. Chúng được thiết kế để trồng ngoài trời, nhưng cũng có thể trồng thành công trong nhà kính và luống ươm. Quả của giống cà chua này không chịu được thời gian bảo quản dài. Chúng được tiêu thụ tươi hoặc bảo quản nguyên quả.
Một số dữ liệu kỹ thuật của nền văn hóa
Có thể tìm thấy mô tả đầy đủ và đặc điểm của giống cây này trong các sách tham khảo chuyên ngành nông nghiệp.

Các thông số của hybrid như sau:
- Cà chua bi cho thu hoạch sau 90-95 ngày kể từ khi gieo hạt.
- Các giống cây trồng này có bụi cây cao từ 140 đến 180 cm. Thân cây có số lượng lá trung bình.
- Cà chua bi không phải là giống lai. Bụi của chúng tạo ra các cụm hoa rời rạc thuộc loại trung gian. Cụm hoa đầu tiên xuất hiện phía trên lá thứ 8, và các cụm hoa tiếp theo hình thành cách nhau 3 lá.
- Quả có hình quả mận. Sự khác biệt giữa các giống cà chua chỉ thể hiện ở màu sắc của quả. Hầu hết các giống đều có quả màu vàng, trong khi một số cây có quả màu đỏ với những đốm vàng lớn.
- Quả nặng khoảng 15-20g. Vỏ nhẵn, phần thịt quả chứa 2-3 khoang hạt. Mỗi chùm cà chua bi cho 50-60 quả.
Đánh giá từ những người làm vườn trồng giống này cho thấy cây cho năng suất 1,0-1,5 kg mỗi bụi. Khi trồng trong nhà kính, con số này tăng lên 2,5-3 kg quả mỗi bụi.

Nhược điểm của giống này là dễ mắc nhiều loại bệnh thường gặp ở cây họ cà. Cà chua bi dễ bị nhiễm virus khảm thuốc lá, bệnh héo rũ do nấm Fusarium và bệnh cladosporiosis.
Cà chua được trồng khắp nước Nga. Các vùng phía Nam thích hợp để trồng ngoài trời. Ở các vùng còn lại của Nga, cà chua bi được trồng trong nhà kính và luống ươm.
Tự trồng cây giống và chăm sóc bụi cây
Nên xử lý hạt giống bằng bất kỳ chất khử trùng nào (kali permanganat, hydro peroxide, nước ép lô hội, dung dịch mật ong). Sau đó, chọn chậu và đổ đất tự làm hoặc đất mua sẵn vào. Gieo hạt sâu 15 mm, tưới nước ấm và phủ kính. Sau khi nảy mầm, bón phân khoáng, tưới nước 4-5 ngày một lần. Khi thân cây xuất hiện 1-2 lá, nên nhổ bỏ cây. Đem cây non ra trồng ngoài đất trống khi được 70-80 ngày tuổi.

Cây giống được trồng trên luống thoát nước tốt. Mật độ trồng là 0,4 x 0,6 m. Trước khi trồng, đất được xới tơi và bón thêm phân (than bùn hoặc phân chuồng). Bón phân cho cà chua ba lần mỗi mùa. Bón phân trước trong thời kỳ ra hoa, sau đó bón phân hữu cơ kali và đạm sau khi bầu nhụy đã phát triển hoàn toàn.
Lần thứ ba, bón phân lân và kali cho bụi cây khi quả đầu tiên xuất hiện.
Tưới nước cho cây cà chua 2-3 lần một tuần. Chọn thời điểm sáng sớm hoặc chiều tối để thực hiện việc này. Chỉ nên uốn thân chính và một chồi bên. Tất cả các nhánh bên còn lại nên được cắt bỏ. Cây nên được buộc vào cọc chắc chắn hoặc giàn leo. Để ngăn bụi cây phát triển quá lớn, nên véo nhẹ cây cà chua phía trên chùm thứ ba hoặc thứ tư.

Nên xới đất hai lần một tuần để hệ thống rễ được thông thoáng. Nhổ cỏ dại mỗi 1,5 đến 2 tuần một lần giúp giảm nguy cơ nhiễm nấm và vi khuẩn. Quy trình này cũng giúp loại bỏ một số loài gây hại trong vườn ăn cỏ dại và sau đó gây hại cho cây trồng.
Kiểm soát dịch hại và bệnh tật
Khi trồng cà chua bi trong nhà kính, cây thường bị nhiễm nấm Cladosporiosis. Để phòng ngừa bệnh này, cần duy trì độ ẩm trong nhà ở mức 60% và nhiệt độ từ 25 đến 30°C. Trong điều kiện này, lá bị nhiễm bệnh sẽ chết, trong khi lá khỏe mạnh sẽ phát triển khả năng miễn dịch nhất định với bệnh. Lá chết được loại bỏ cẩn thận và thu gom vào túi ni lông để ngăn ngừa bào tử nấm lây lan sang cây khỏe mạnh.

Nếu cây cà chua bị nhiễm bệnh héo rũ do nấm Fusarium, để loại bỏ mối đe dọa cho cây khỏe mạnh, cần đào gốc cây bị bệnh, di dời khỏi ruộng và đốt. Để giảm nguy cơ lây lan bệnh, nên gieo hạt giống trong đất ấm, sau đó khử trùng bằng dung dịch kali permanganat.
Để phòng trừ virus khảm thuốc lá, nên phun dung dịch kali permanganat 5% lên lá và thân cà chua. Để phòng bệnh, nên xử lý ba lần bằng Fitosporin.
Khi xuất hiện nhiều loại sâu bệnh hại cây trồng trong vườn, chúng phải bị tiêu diệt bằng các dung dịch hóa học đặc biệt.










