Những đặc tính có lợi của atisô và chống chỉ định của nó đối với sức khỏe con người

Y học cổ truyền là một phương pháp thay thế cho phương pháp điều trị truyền thống, sử dụng các sản phẩm tự nhiên để chữa bệnh hoặc phòng ngừa bệnh tật. Với sự tiến bộ của công nghệ, các bài thuốc dân gian chữa bệnh đã bị mai một, nhưng tiến bộ đã cho thấy không phải mọi thứ mới mẻ đều có lợi. Hầu hết mọi người ngày càng ưa chuộng lối sống lành mạnh và phương pháp điều trị bằng các sản phẩm và thảo dược tự nhiên. Do đó, họ lựa chọn các loại cây có đặc tính có lợi, chẳng hạn như atisô, nhưng cần thận trọng khi sử dụng vì có chống chỉ định.

Mô tả về cây

Atiso là loại cây ưa thích của người Ý và Tây Ban Nha, và được sử dụng trong hầu hết các công thức nấu ăn. Đây là một loại cây thân thảo sống lâu năm thuộc họ Cúc (Asteraceae), có tên tiếng Latin là Cȳnara và tên tiếng Anh là Artichoke, tên tiếng Ý là Articicco, Carciofo, và tên tiếng Ả Rập là Al-khurshūf (الخرشوف). Atiso còn có nhiều tên gọi thông dụng khác, bao gồm kinara, cói nước ngoài, và xương rồng Sicilia. Ở một số quốc gia, nó được coi là cỏ dại do sự lây lan nhanh chóng. Nó được phân loại là một loại rau ăn lá và một loại rau tráng miệng.

Sự miêu tả:

  1. Rễ cứng, hình thoi, dài, khỏe, dày.
  2. Thân cây thẳng đứng, màu xanh xám, cao từ 0,5 m đến 2 m, có các chồi phân nhánh.
  3. Lá lớn, có lông tơ ở mặt dưới, màu xanh trắng, xanh nhạt ở mặt trên, có lông chim xẻ đôi.
  4. Hoa được thu thập thành từng cụm hoa lớn, xếp thành từng nhóm vảy màu xanh lá cây, đầu hoa màu xanh lam-tím hoặc xanh lam, đường kính lên đến 7,5 cm và nặng tới 350 g. Hoa lưỡng tính và tự thụ phấn. Hoa nở vào giữa tháng 7 đến đầu tháng 8.
  5. Quả là cây hạt có hạt hình trứng, thuôn dài, màu xám với các sọc đen, dài tới 7 mm.

Cỏ atisô được nhân giống bằng cách:

  1. Hạt giống.
  2. Cành cây.
  3. Rễ con.

atisô tươi

Atiso có nhiều loài và hàng chục giống:

  1. Người đàn ông đẹp trai.
  2. Hoa violet La Mã.
  3. Quả địa cầu màu xanh lá cây.
  4. Một món ngon ở nước ngoài.
  5. Màu tím sớm.

Atiso có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải, và được đưa đến Nga dưới triều đại của Peter Đại đế như một loại cây cảnh trong vườn. Các đặc tính có lợi của nó sau đó được phát hiện, và bắt đầu được sử dụng trong y học vào thế kỷ 18 và 19. Nó được dùng để pha chế dịch truyền, cao chiết, nước ép, bột và đồ uống. Nó được sử dụng để điều trị bệnh scorbut, thấp khớp và vàng da, và như một chất làm ra mồ hôi, lợi tiểu và lợi mật. Lá, rễ và hoa non chưa nở được dùng để pha chế hỗn hợp thuốc.

atisô tươi

Lợi ích và tác hại của atisô

Lợi ích và tác hại của atisô đã được các thầy thuốc cổ đại xác định từ thế kỷ thứ 5, cho phép điều trị hầu hết các bệnh thời bấy giờ. Điều này là nhờ thành phần hóa học phong phú của loại cây này.

Hợp chất Cỏ tươi, số lượng trên 100 g
Hàm lượng calo 28 kcal
Sóc 1,2 g
Chất béo 0,2 g
Carbohydrate 6 g
Chất xơ trong chế độ ăn uống 0,5 g
Tro 1 g
Nước 90 g
K 238 mg
Ca 15 mg
Fe 0,4 mg
Mg 10 mg
Mn 0,21 mg
Tiến sĩ 35 mg
Na 130 mcg
Cu 16 mg
S 0,2 mg
Kẽm 0,3 mg
Axit hữu cơ 0,1 g
Tinh bột 0,5 g
Monosaccharides và disacarit 5 g

Cây chứa các vitamin A, vitamin nhóm B (B1, B2, B6, B9), C, PP, cũng như clo, bo, nhôm, coban, molypden và flo. Cụm hoa và lá chứa các axit—caffeic, ascorbic, glycolic và glyceric—tinh dầu, polysaccharides, glycosides và cynarin.

atisô tươi

Các đặc tính có lợi cho cơ thể con người:

  1. Cải thiện chức năng đường tiêu hóa, bình thường hóa quá trình tiêu hóa, tăng cảm giác thèm ăn, cải thiện nhu động ruột và làm sạch ruột khỏi chất thải và độc tố.
  2. Bình thường hóa hoạt động của hệ tim mạch, cải thiện lưu thông máu và oxy trong mạch máu, giảm lượng cholesterol và lượng đường trong máu.
  3. Cải thiện quá trình trao đổi chất, kích thích tế bào tái tạo.

Việc tiêu thụ atisô có lợi cho sức khỏe con người và được sử dụng trong dược phẩm. Nó được dùng để làm thuốc và được thêm vào thuốc.

Tiêu thụ loại cây này với số lượng lớn trong thời gian dài có thể gây hại cho cơ thể và gây ra: tiêu chảy, nôn mửa, buồn nôn, đau dạ dày, hình thành khí trong ruột, hạ huyết áp, ợ nóng và làm trầm trọng thêm tình trạng viêm dạ dày.

atisô tươi

Atiso cho phụ nữ

Từ xa xưa, lợi ích của việc tiêu thụ atisô đối với phụ nữ đã được ghi nhận và các chuyên gia dinh dưỡng hiện đại đã chứng minh điều này:

  1. Nó giúp bình thường hóa hoạt động của các cơ quan sinh sản, cũng như huyết áp ở các cơ quan vùng chậu.
  2. Nó chứa chất kích thích tình dục giúp phụ nữ hấp dẫn hơn và tăng ham muốn tình dục.
  3. Tăng khả năng mang thai.
  4. Giúp các tế bào trong cơ thể tự tái tạo, cải thiện làn da, tăng độ đàn hồi của da và tái tạo cơ thể.
  5. Nó có trong các sản phẩm giảm cân. Nó chứa chất xơ, giúp bình thường hóa quá trình tiêu hóa và loại bỏ độc tố khỏi ruột, thúc đẩy giảm cân và giảm mỡ dưới da, đặc biệt là ở bụng và hông.

atisô tươiSử dụng nước ép hoặc nước sắc từ cây để xả tóc giúp phục hồi da đầu và kích thích mọc tóc.

Cách sử dụng atisô

Các chế phẩm thuốc dưới dạng chiết xuất, nước ép, viên nén, viên nang và trà được uống theo hướng dẫn hoặc pha với kem bôi ngoài da. Atisô cũng được sử dụng trong nấu ăn, làm thuốc đắp và làm vườn.

Chiết xuất atisô

Chiết xuất atisô từ một nhà sản xuất Việt Nam có sẵn dưới dạng viên nang hoặc dạng nhựa đặc trên kệ hàng và tại các hiệu thuốc. Sản phẩm được sử dụng để phục hồi chức năng gan, trong giai đoạn hậu phẫu, làm sạch túi mật và ống dẫn mật, và thanh lọc cholesterol trong máu. Sản phẩm được khuyến nghị cho những bệnh nhân thường xuyên bị căng thẳng, suy nhược thần kinh, trầm cảm, táo bón và mụn trứng cá.

Chiết xuất atisô

Nên pha loãng nhựa cây (4 phần mỗi thìa cà phê) với một cốc nước sôi ấm và uống nửa tiếng trước bữa ăn, ba lần mỗi ngày. Sử dụng thuốc trong hai tuần, sau đó cần nghỉ một thời gian.

Nước ép atisô

Nước ép atisô có nhiều đặc tính có lợi nhờ tính chất cô đặc. Nó được sử dụng để cải thiện chức năng tình dục, đồng thời là thuốc lợi tiểu, hạ sốt và lợi mật. Nước ép được dùng làm nước súc miệng để điều trị bệnh và phòng ngừa.

Tốt nhất nên vắt lấy nước trước khi uống. Thái nhỏ lá hoặc cụm hoa, xay nhuyễn bằng máy xay thịt và vắt qua vải thưa. Nước uống cô đặc có thể gây tiêu chảy. Uống 50 g, ngày 2 lần, trong 2 tuần, thêm 1 thìa cà phê mật ong hoặc đường.

Nước ép atisô

Chiết xuất atisô

Chiết xuất thực vật được bán dưới dạng lỏng, viên nang và viên nén. Nó có các đặc tính sau:

  1. Bảo vệ gan.
  2. Chất chống oxy hóa.
  3. Thuốc lợi mật.
  4. Thuốc lợi tiểu.
  5. Ổn định màng.
  6. Giải độc.

Chiết xuất atisô

Nó được sử dụng cho các bệnh về gan, đường mật, béo phì, sỏi tiết niệu, viêm gan và bệnh thần kinh.

Trà atisô

Trà này được khuyên dùng để ngăn ngừa ứ mật, sỏi bàng quang và sỏi thận, hình thành mảng bám cholesterol, và kích thích miễn dịch. Pha 2 thìa canh atisô khô với 200 ml nước sôi trong cốc hoặc ấm trà và để ngâm trong 5-10 phút. Bạn có thể thêm đường, mật ong, hoặc pha với trà đen theo tỷ lệ bằng nhau.

trà atisô

Atisô trong y học dân gian

Trong y học dân gian, rễ, lá và cụm hoa được sử dụng dưới dạng thuốc sắc, thuốc ngâm nước hoặc cồn, và thuốc đắp. Nhờ đặc tính dược liệu, atisô không chỉ điều trị các bệnh về đường tiêu hóa, tim mạch, thận và mạch máu mà còn có tác dụng bổ dưỡng nói chung. Thuốc đắp được sử dụng để điều trị thấp khớp, viêm khớp và viêm rễ thần kinh bằng cách đắp gạc với hỗn hợp trong 1-2 giờ, hoặc trong một số trường hợp để qua đêm.

Thuốc sắc dùng để rửa mặt khỏi các vết phát ban, lau vào buổi sáng và buổi tối.

Dùng nước ngâm rượu để chữa các bệnh về răng miệng: viêm nha chu, viêm lợi, viêm miệng, viêm nha chu, viêm nướu.

atisô tươi

Chống chỉ định và tác dụng phụ

Có thể xảy ra tác dụng phụ nếu cơ thể không dung nạp thuốc dưới dạng phát ban dị ứng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng.

Chống chỉ định sử dụng atisô:

  1. Trong trường hợp bệnh gan ở giai đoạn cấp tính, kèm theo tắc ống dẫn và có sỏi, suy gan.
  2. Trong trường hợp suy thận, sự xuất hiện của sỏi ở thận và bàng quang.
  3. Trẻ em dưới 12 tuổi.
  4. Viêm dạ dày có độ axit thấp.
  5. Huyết áp thấp.

Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào từ atisô hoặc dạng tươi, bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ chuyên khoa.

Ý kiến ​​của bác sĩ

Hầu hết các bác sĩ khuyên dùng atisô như một liệu pháp hỗ trợ điều trị, nhưng phải tuân thủ nghiêm ngặt theo hướng dẫn và theo liệu trình ngắn. Mặc dù một số người hoài nghi lưu ý rằng đôi khi các bệnh đi kèm khác phát sinh khi dùng chiết xuất hoặc dịch truyền atisô, nhưng ý kiến ​​chung của các bác sĩ về đặc tính của atisô là tích cực. Nó điều trị huyết áp cao hiệu quả và làm sạch gan, thận và mạch máu. Để luôn có sẵn cây, bạn có thể trồng nó trong vườn nhà, dùng trong nấu ăn và phơi khô để dùng vào mùa đông.

harvesthub-vi.decorexpro.com
Thêm bình luận

Dưa chuột

Dưa gang

Khoai tây